Bản dịch của từ Wilting trong tiếng Việt
Wilting
Wilting (Verb)
The community's spirit is wilting due to lack of support.
Tinh thần cộng đồng đang yếu đi do thiếu hỗ trợ.
The volunteers are not wilting; they keep working tirelessly.
Các tình nguyện viên không yếu đi; họ vẫn làm việc không mệt mỏi.
Is the enthusiasm of the youth wilting in our town?
Liệu sự nhiệt huyết của thanh niên có đang yếu đi ở thành phố chúng ta?
Wilting (Noun)
The wilting of community spirit was evident during the pandemic.
Sự héo mòn của tinh thần cộng đồng rất rõ ràng trong đại dịch.
The community's wilting efforts did not attract new volunteers last year.
Nỗ lực héo mòn của cộng đồng không thu hút được tình nguyện viên mới năm ngoái.
Is the wilting of local support affecting social events in our town?
Sự héo mòn của sự ủng hộ địa phương có ảnh hưởng đến các sự kiện xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp