Bản dịch của từ Wilting trong tiếng Việt

Wilting

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wilting (Verb)

wˈɪltɪŋ
wˈɪltɪŋ
01

Trở nên yếu hơn, mệt mỏi hoặc kém hiệu quả.

To become weaker tired or less effective.

Ví dụ

The community's spirit is wilting due to lack of support.

Tinh thần cộng đồng đang yếu đi do thiếu hỗ trợ.

The volunteers are not wilting; they keep working tirelessly.

Các tình nguyện viên không yếu đi; họ vẫn làm việc không mệt mỏi.

Is the enthusiasm of the youth wilting in our town?

Liệu sự nhiệt huyết của thanh niên có đang yếu đi ở thành phố chúng ta?

Wilting (Noun)

01

Hành động trở nên yếu hơn, mệt mỏi hoặc kém hiệu quả.

The act of becoming weaker tired or less effective.

Ví dụ

The wilting of community spirit was evident during the pandemic.

Sự héo mòn của tinh thần cộng đồng rất rõ ràng trong đại dịch.

The community's wilting efforts did not attract new volunteers last year.

Nỗ lực héo mòn của cộng đồng không thu hút được tình nguyện viên mới năm ngoái.

Is the wilting of local support affecting social events in our town?

Sự héo mòn của sự ủng hộ địa phương có ảnh hưởng đến các sự kiện xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wilting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wilting

Không có idiom phù hợp