Bản dịch của từ Wilting trong tiếng Việt
Wilting

Wilting (Verb)
The community's spirit is wilting due to lack of support.
Tinh thần cộng đồng đang yếu đi do thiếu hỗ trợ.
The volunteers are not wilting; they keep working tirelessly.
Các tình nguyện viên không yếu đi; họ vẫn làm việc không mệt mỏi.
Is the enthusiasm of the youth wilting in our town?
Liệu sự nhiệt huyết của thanh niên có đang yếu đi ở thành phố chúng ta?
Wilting (Noun)
The wilting of community spirit was evident during the pandemic.
Sự héo mòn của tinh thần cộng đồng rất rõ ràng trong đại dịch.
The community's wilting efforts did not attract new volunteers last year.
Nỗ lực héo mòn của cộng đồng không thu hút được tình nguyện viên mới năm ngoái.
Is the wilting of local support affecting social events in our town?
Sự héo mòn của sự ủng hộ địa phương có ảnh hưởng đến các sự kiện xã hội không?
Họ từ
Từ "wilting" chỉ trạng thái héo úa của thực vật do thiếu nước hoặc không đủ ánh sáng mặt trời. Trong văn cảnh sinh học, nó đề cập đến hiện tượng giảm độ cứng của tế bào, dẫn đến sự sụt giảm trong khả năng giữ nước của cây. Khái niệm này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ "wilting" như nhau với nghĩa tương tự và không có biến thể ngữ âm hay ngữ nghĩa đáng chú ý.
Từ "wilting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "wilt", bắt nguồn từ tiếng Old English "wyltan", có nghĩa là "gục xuống" hoặc "héo". Tiếng Latinh tương ứng là "vellet" có nghĩa là "héo" hoặc "khô". Qua thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để chỉ hành động của thực vật khi mất nước và không còn khả năng đứng thẳng, phản ánh trạng thái suy yếu hoặc mất sức sống. Sự chuyển tiếp này từ ngữ nghĩa đơn giản đến ý nghĩa hiện đại thể hiện sự sâu sắc trong tư duy về sức sống của thực vật.
Từ "wilting" (héo) xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng nghe và nói, nơi chủ đề thực vật không thường xuyên được đề cập. Ngược lại, trong kỹ năng đọc và viết, từ này có thể xuất hiện trong văn bản mô tả tình trạng sức khỏe của thực vật hoặc khí hậu. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "wilting" thường được dùng để mô tả tình trạng hoa hoặc rau củ bị khô, thiếu nước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp