Bản dịch của từ Withdraw trong tiếng Việt
Withdraw
Withdraw (Verb)
She decided to withdraw her membership from the club.
Cô ấy quyết định rút lại việc tham gia câu lạc bộ.
The government plans to withdraw financial support for the project.
Chính phủ dự định rút lại hỗ trợ tài chính cho dự án.
He needed to withdraw his statement due to new evidence.
Anh ấy cần rút lại lời khai vì có bằng chứng mới.
She decided to withdraw from the drug addiction program.
Cô ấy quyết định rút lui khỏi chương trình cai nghiện.
He successfully withdrew from heroin after months of treatment.
Anh ấy thành công rút bỏ ma túy sau vài tháng điều trị.
The support group helped him withdraw from substance abuse.
Nhóm hỗ trợ đã giúp anh ấy rút lui khỏi lạm dụng chất.
She decided to withdraw from the group due to disagreements.
Cô ấy quyết định rút lui khỏi nhóm do không đồng ý.
He withdrew his support for the charity event at the last minute.
Anh ấy rút lại sự ủng hộ cho sự kiện từ thiện vào phút cuối.
They withdrew their membership from the community organization.
Họ rút lại thành viên khỏi tổ chức cộng đồng.
Dạng động từ của Withdraw (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Withdraw |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Withdrew |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Withdrawn |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Withdraws |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Withdrawing |
Kết hợp từ của Withdraw (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Wish to withdraw Muốn rút tiền | She wishes to withdraw from the social media platform. Cô ấy muốn rút lui khỏi nền tảng truyền thông xã hội. |
Refuse to withdraw Từ chối rút lui | She refused to withdraw her support for the charity event. Cô ấy từ chối rút lui sự ủng hộ cho sự kiện từ thiện. |
Choose to withdraw Chọn rút | She chose to withdraw from social media for mental health reasons. Cô ấy đã chọn rút lui khỏi mạng xã hội vì lý do sức khỏe tâm thần. |
Agree to withdraw Đồng ý rút lui | They agreed to withdraw their support from the controversial campaign. Họ đồng ý rút lui khỏi chiến dịch gây tranh cãi. |
Decide to withdraw Quyết định rút lui | They decide to withdraw from social media due to privacy concerns. Họ quyết định rút lui khỏi mạng xã hội vì lo ngại về quyền riêng tư. |
Họ từ
Từ "withdraw" có nghĩa là rút lui, rút tiền hoặc gỡ bỏ một yêu cầu hay sự tham gia. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng được sử dụng tương tự nhưng có thể phối hợp với một số cụm từ khác như "withdraw from" nghĩa là rút khỏi một tổ chức hay hoạt động. Trong tiếng Anh Mỹ, "withdraw" thường được dùng trong ngữ cảnh tài chính hay học thuật, nhấn mạnh hơn về hành động rút tiền từ tài khoản hoặc ngừng tham gia môn học. Phát âm có thể khác nhau giữa hai phiên bản, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Từ "withdraw" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "withdrawere", hợp thành từ tiền tố "re-" có nghĩa là "lại" và động từ "dare", nghĩa là "mang đi". Lịch sử của từ này phản ánh hành động rút lui hoặc lấy lại thứ gì đó đã được giao. Trong ngữ cảnh hiện tại, "withdraw" chỉ hành động rút lại hoặc ngừng tham gia, thường sử dụng trong các tình huống như rút tiền, từ bỏ vị trí hoặc chấm dứt một mối quan hệ.
Từ "withdraw" xuất hiện với tần suất tương đối trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi nghe và đọc, nơi thường liên quan đến các chủ đề tài chính hoặc hành chính. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động rút lui khỏi một kỳ thi, chương trình học hoặc hợp đồng. Ngoài ra, "withdraw" cũng được áp dụng trong các tình huống xã hội, khi diễn tả việc rút lui khỏi một cuộc thảo luận hoặc hoạt động nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp