Bản dịch của từ Withdrawal trong tiếng Việt
Withdrawal

Withdrawal (Noun)
Hành động rút lại một cái gì đó.
The action of withdrawing something.
The withdrawal of troops led to peace negotiations.
Việc rút quân dẫn đến đàm phán hòa bình.
Her withdrawal from the project surprised everyone.
Việc rút lui khỏi dự án làm ngạc nhiên mọi người.
The sudden withdrawal of funding affected the charity's operations.
Việc rút nguồn tài trợ đột ngột ảnh hưởng đến hoạt động từ thiện.
Dạng danh từ của Withdrawal (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Withdrawal | Withdrawals |
Kết hợp từ của Withdrawal (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Atm withdrawal Rút tiền từ cây atm | Many people prefer atm withdrawals for quick cash access. Nhiều người thích rút tiền qua atm để có tiền mặt nhanh. |
Troop withdrawal Rút quân | The troop withdrawal from iraq occurred in december 2011. Việc rút quân khỏi iraq diễn ra vào tháng 12 năm 2011. |
Strategic withdrawal Rút lui chiến lược | The city planned a strategic withdrawal from the crowded festival area. Thành phố đã lên kế hoạch rút lui chiến lược khỏi khu vực lễ hội đông đúc. |
Caffeine withdrawal Cai nghiện caffeine | Caffeine withdrawal can affect social interactions during exams. Cai nghiện caffeine có thể ảnh hưởng đến các tương tác xã hội trong kỳ thi. |
Military withdrawal Rút quân | The military withdrawal from afghanistan affected thousands of families in 2021. Việc rút quân khỏi afghanistan đã ảnh hưởng đến hàng ngàn gia đình vào năm 2021. |
Họ từ
Từ "withdrawal" có nghĩa là hành động rút lui, tách ra hoặc ngừng sự tham gia trong một hoạt động, nhóm hoặc quá trình. Trong ngữ cảnh tâm lý học, nó thường chỉ đến triệu chứng xuất hiện khi một người ngừng sử dụng ma túy hoặc hóa chất mà họ đã phụ thuộc. Version của từ này trong tiếng Anh Mỹ và Anh là giống nhau về viết và nghĩa, tuy nhiên, trong giao tiếp nói, người Anh có xu hướng phát âm nhẹ nhàng hơn so với người Mỹ.
Từ "withdrawal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "withdrawere", trong đó "videre" có nghĩa là "nhìn" và "sub" có nghĩa là "dưới" hay "khỏi", ám chỉ hành động rút lui hoặc lùi lại. Cấu trúc này phản ánh sự tránh xa hoặc tách rời khỏi một thực thể nào đó. Trong ngữ cảnh hiện đại, "withdrawal" thường được sử dụng để chỉ việc rút tiền, rút lui khỏi một tình huống hay quá trình, mang theo ý nghĩa tách biệt hoặc từ chối.
Từ "withdrawal" thường xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh tài chính, tâm lý học, và y tế. Trong IELTS, từ này có thể được sử dụng để mô tả hành động rút tiền, sự rút lui khỏi một tình huống hoặc tác dụng phụ của việc ngưng sử dụng thuốc. Ngoài ra, "withdrawal" cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội, như sự tác động của việc rút khỏi một nhóm hoặc tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp