Bản dịch của từ Withdrawal trong tiếng Việt

Withdrawal

Noun [U/C]

Withdrawal (Noun)

wɪðdɹˈɔl̩
wɪðdɹˈɑl̩
01

Hành động rút lại một cái gì đó.

The action of withdrawing something.

Ví dụ

The withdrawal of troops led to peace negotiations.

Việc rút quân dẫn đến đàm phán hòa bình.

Her withdrawal from the project surprised everyone.

Việc rút lui khỏi dự án làm ngạc nhiên mọi người.

Kết hợp từ của Withdrawal (Noun)

CollocationVí dụ

Precipitous withdrawal

Rút lui gấp đặt

The company's precipitous withdrawal from the market shocked investors.

Sự rút lui đột ngột của công ty khỏi thị trường làm cho nhà đầu tư bất ngờ.

Complete withdrawal

Rút hoàn toàn

The community called for a complete withdrawal of harmful substances.

Cộng đồng yêu cầu rút hoàn toàn các chất độc hại.

Eventual withdrawal

Rút lui cuối cùng

The community prepared for the eventual withdrawal of the charity organization.

Cộng đồng chuẩn bị cho việc rút lui cuối cùng của tổ chức từ thiện.

Nicotine withdrawal

Có triệu chứng cai thuốc lá

Nicotine withdrawal can cause irritability and difficulty concentrating.

Rút nicotine có thể gây cáu kỉnh và khó tập trung.

Tactical withdrawal

Rút lui chiến thuật

The group made a tactical withdrawal to avoid confrontation.

Nhóm đã thực hiện một rút lui chiến thuật để tránh xung đột.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Withdrawal

Không có idiom phù hợp