Bản dịch của từ Withdrawal trong tiếng Việt
Withdrawal
Withdrawal (Noun)
Hành động rút lại một cái gì đó.
The action of withdrawing something.
The withdrawal of troops led to peace negotiations.
Việc rút quân dẫn đến đàm phán hòa bình.
Her withdrawal from the project surprised everyone.
Việc rút lui khỏi dự án làm ngạc nhiên mọi người.
The sudden withdrawal of funding affected the charity's operations.
Việc rút nguồn tài trợ đột ngột ảnh hưởng đến hoạt động từ thiện.
Dạng danh từ của Withdrawal (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Withdrawal | Withdrawals |
Kết hợp từ của Withdrawal (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Precipitous withdrawal Rút lui gấp đặt | The company's precipitous withdrawal from the market shocked investors. Sự rút lui đột ngột của công ty khỏi thị trường làm cho nhà đầu tư bất ngờ. |
Complete withdrawal Rút hoàn toàn | The community called for a complete withdrawal of harmful substances. Cộng đồng yêu cầu rút hoàn toàn các chất độc hại. |
Eventual withdrawal Rút lui cuối cùng | The community prepared for the eventual withdrawal of the charity organization. Cộng đồng chuẩn bị cho việc rút lui cuối cùng của tổ chức từ thiện. |
Nicotine withdrawal Có triệu chứng cai thuốc lá | Nicotine withdrawal can cause irritability and difficulty concentrating. Rút nicotine có thể gây cáu kỉnh và khó tập trung. |
Tactical withdrawal Rút lui chiến thuật | The group made a tactical withdrawal to avoid confrontation. Nhóm đã thực hiện một rút lui chiến thuật để tránh xung đột. |
Họ từ
Từ "withdrawal" có nghĩa là hành động rút lui, tách ra hoặc ngừng sự tham gia trong một hoạt động, nhóm hoặc quá trình. Trong ngữ cảnh tâm lý học, nó thường chỉ đến triệu chứng xuất hiện khi một người ngừng sử dụng ma túy hoặc hóa chất mà họ đã phụ thuộc. Version của từ này trong tiếng Anh Mỹ và Anh là giống nhau về viết và nghĩa, tuy nhiên, trong giao tiếp nói, người Anh có xu hướng phát âm nhẹ nhàng hơn so với người Mỹ.
Từ "withdrawal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "withdrawere", trong đó "videre" có nghĩa là "nhìn" và "sub" có nghĩa là "dưới" hay "khỏi", ám chỉ hành động rút lui hoặc lùi lại. Cấu trúc này phản ánh sự tránh xa hoặc tách rời khỏi một thực thể nào đó. Trong ngữ cảnh hiện đại, "withdrawal" thường được sử dụng để chỉ việc rút tiền, rút lui khỏi một tình huống hay quá trình, mang theo ý nghĩa tách biệt hoặc từ chối.
Từ "withdrawal" thường xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh tài chính, tâm lý học, và y tế. Trong IELTS, từ này có thể được sử dụng để mô tả hành động rút tiền, sự rút lui khỏi một tình huống hoặc tác dụng phụ của việc ngưng sử dụng thuốc. Ngoài ra, "withdrawal" cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội, như sự tác động của việc rút khỏi một nhóm hoặc tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp