Bản dịch của từ Withdrawal trong tiếng Việt
Withdrawal
Withdrawal (Noun)
Hành động rút lại một cái gì đó.
The action of withdrawing something.
The withdrawal of troops led to peace negotiations.
Việc rút quân dẫn đến đàm phán hòa bình.
Her withdrawal from the project surprised everyone.
Việc rút lui khỏi dự án làm ngạc nhiên mọi người.
Kết hợp từ của Withdrawal (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Precipitous withdrawal Rút lui gấp đặt | The company's precipitous withdrawal from the market shocked investors. Sự rút lui đột ngột của công ty khỏi thị trường làm cho nhà đầu tư bất ngờ. |
Complete withdrawal Rút hoàn toàn | The community called for a complete withdrawal of harmful substances. Cộng đồng yêu cầu rút hoàn toàn các chất độc hại. |
Eventual withdrawal Rút lui cuối cùng | The community prepared for the eventual withdrawal of the charity organization. Cộng đồng chuẩn bị cho việc rút lui cuối cùng của tổ chức từ thiện. |
Nicotine withdrawal Có triệu chứng cai thuốc lá | Nicotine withdrawal can cause irritability and difficulty concentrating. Rút nicotine có thể gây cáu kỉnh và khó tập trung. |
Tactical withdrawal Rút lui chiến thuật | The group made a tactical withdrawal to avoid confrontation. Nhóm đã thực hiện một rút lui chiến thuật để tránh xung đột. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp