Bản dịch của từ Withdrawing trong tiếng Việt
Withdrawing
Withdrawing (Verb)
Many people are withdrawing their support for the local charity event.
Nhiều người đang rút lại sự ủng hộ cho sự kiện từ thiện địa phương.
She is not withdrawing her application for the community project.
Cô ấy không rút lại đơn xin tham gia dự án cộng đồng.
Are you withdrawing from the social club this year?
Bạn có rút khỏi câu lạc bộ xã hội năm nay không?
Dạng động từ của Withdrawing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Withdraw |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Withdrew |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Withdrawn |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Withdraws |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Withdrawing |
Họ từ
Từ "withdrawing" là dạng danh gerund của động từ "withdraw", có nghĩa là rút lui hoặc ngưng tham gia vào một hoạt động nào đó. Trong tiếng Anh, "withdrawing" thường được sử dụng để chỉ hành động sự rút tiền khỏi tài khoản ngân hàng, loại bỏ sự tham gia trong một tổ chức, hoặc từ chối một điều gì đó. Tuy không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, cách phát âm có thể khác nhau: người Anh thường phát âm “with-draw-ing,” trong khi người Mỹ có thể nhấn mạnh âm “draw.”
Từ "withdrawing" xuất phát từ động từ tiếng Anh "withdraw", có nguồn gốc từ tiếng Latin "withdrawere", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "dūcere" có nghĩa là "dẫn dắt". Trong lịch sử, từ này diễn tả hành động rút lui hoặc rời xa một nơi nào đó. Ý nghĩa hiện tại của nó mở rộng ra không chỉ về mặt vật lý mà còn về mặt tâm lý, liên quan đến việc tách mình khỏi các tình huống xã hội hoặc cảm xúc.
Từ "withdrawing" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, nơi nó có thể liên quan đến các chủ đề như tài chính, tâm lý và giáo dục, chẳng hạn như khi nói về việc rút tiền hoặc rút khỏi một khóa học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động rút lui hoặc tách biệt trong các tình huống xã hội, chính trị hoặc cá nhân. Tính chất linh hoạt của từ này cho phép nó diễn đạt nhiều sắc thái khác nhau trong các lĩnh vực đa dạng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp