Bản dịch của từ Intake trong tiếng Việt
Intake
Intake (Noun Countable)
Đầu vào, sự nạp vào.
Input, intake.
The intake of new students at the school is increasing annually.
Lượng sinh viên mới tại trường đang tăng lên hàng năm.
The company's intake of interns this year was impressive.
Lượng thực tập sinh của công ty trong năm nay rất ấn tượng.
The intake of volunteers for the charity event exceeded expectations.
Lượng tình nguyện viên cho sự kiện từ thiện vượt quá mong đợi.
Kết hợp từ của Intake (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Oxygen intake Hấp thụ oxy | Regular exercise increases oxygen intake for better health. Tập luyện thường xuyên tăng cường lượng hơi thở oxy cho sức khỏe tốt hơn. |
New intake Sinh viên nhập học mới | The social club had a new intake of enthusiastic members. Câu lạc bộ xã hội có sự gia nhập mới của các thành viên nhiệt huyết. |
Average intake Lượng tiêu thụ trung bình | The average intake of social media is 2 hours daily. Việc tiêu thụ trung bình của mạng xã hội là 2 giờ mỗi ngày. |
Sharp intake Hút mạnh | She let out a sharp intake of breath when she saw the accident. Cô ấy thở một cú hít sâu khi cô ấy nhìn thấy tai nạn. |
Student intake Số lượng sinh viên nhập học | The university increased student intake for the upcoming semester. Trường đại học tăng lượng sinh viên nhập học cho học kỳ sắp tới. |
Intake (Noun)
The community project aimed to transform the moor into an intake.
Dự án cộng đồng nhằm mục đích biến đồng hoang thành cửa hút nước.
The government allocated funds to develop the intake for public use.
Chính phủ đã phân bổ kinh phí để phát triển cửa hút nước cho mục đích sử dụng công cộng.
The new park was built on the intake, providing green space.
Công viên mới được xây dựng trên cửa hút nước, cung cấp không gian xanh.
The community center's intake of new members has increased this month.
Số lượng thành viên mới của trung tâm cộng đồng đã tăng lên trong tháng này.
The charity organization's intake of donations has been impressive this year.
Số lượng quyên góp của tổ chức từ thiện trong năm nay rất ấn tượng.
The school's intake of students for the upcoming academic year is high.
Số lượng học sinh của trường cho năm học sắp tới rất cao.
His daily water intake is two liters.
Lượng nước uống hàng ngày của cậu là hai lít.
The intake of vitamins is essential for health.
Việc hấp thụ vitamin rất cần thiết cho sức khỏe.
The school cafeteria monitors students' food intake.
Nhà ăn của trường theo dõi lượng thức ăn của học sinh.
Những người được đưa vào một tổ chức tại một thời điểm cụ thể.
The people taken into an organization at a particular time.
The intake of new students at the school was impressive.
Lượng sinh viên mới vào trường rất ấn tượng.
The company's intake of new employees was carefully planned.
Việc tiếp nhận nhân viên mới của công ty đã được lên kế hoạch cẩn thận.
The intake of volunteers for the event exceeded expectations.
Lượng tình nguyện viên cho sự kiện này vượt quá mong đợi.
Dạng danh từ của Intake (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Intake | Intakes |
Kết hợp từ của Intake (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Carbohydrate intake Lượng chất đạm | High carbohydrate intake can lead to weight gain. Lượng carbohydrate cao có thể dẫn đến tăng cân. |
Sugar intake Lượng đường tiêu thụ | Limiting sugar intake promotes overall health and well-being. Hạn chế lượng đường tiêu thụ thúc đẩy sức khỏe tổng thể. |
Annual intake Số lượng tuyển sinh hàng năm | The university has an annual intake of 500 students. Trường đại học có lượng sinh viên nhập học hàng năm là 500 sinh viên. |
Food intake Lượng thức ăn | Regular food intake affects social gatherings positively. Việc tiêu thụ thực phẩm đều đặn ảnh hưởng tích cực đến các buổi tụ tập xã hội. |
Sharp intake Hút mạnh | Her sharp intake of breath indicated her surprise. Sự hít thở sâu của cô ấy cho thấy sự ngạc nhiên của cô ấy. |
Họ từ
Từ "intake" có nghĩa chung là sự tiếp nhận hoặc hấp thụ một cái gì đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh dinh dưỡng để ám chỉ lượng thức ăn hoặc chất lỏng mà một người tiêu thụ. Trong tiếng Anh, "intake" không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau; ví dụ, người Anh có xu hướng nhấn âm nhẹ hơn so với người Mỹ. "Intake" được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như y tế, sức khỏe cộng đồng và giáo dục.
Từ "intake" bắt nguồn từ tiếng Anh, được hình thành từ hậu tố "take" (nhận, lấy) và tiền tố "in" (vào). Nguyên gốc của nó có thể được truy nguyên đến tiếng Latin "in-" (vào) kết hợp với "tacere" (lấy). Lịch sử của từ này bắt đầu từ việc mô tả hành động lấy vào, dần dần mở rộng sang việc hấp thụ thông tin hoặc chất dinh dưỡng. Hiện nay, "intake" thường được sử dụng trong các lĩnh vực y tế, dinh dưỡng và giáo dục để chỉ sự thu nhận hoặc tiếp nhận.
Từ "intake" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh viết và nói, liên quan đến dinh dưỡng và sức khỏe. Trong các văn bản học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả lượng thực phẩm hoặc chất lỏng mà một người tiêu thụ. Ngoài ra, "intake" cũng có thể được áp dụng trong ngữ cảnh nghề nghiệp, ví dụ như trong quá trình tuyển dụng nhân sự. Từ này thường thấy trong các bài thuyết trình về dinh dưỡng và sức khỏe cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp