Bản dịch của từ Intake trong tiếng Việt

Intake

Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intake (Noun Countable)

ˈɪn.teɪk
ˈɪn.teɪk
01

Đầu vào, sự nạp vào.

Input, intake.

Ví dụ

The intake of new students at the school is increasing annually.

Lượng sinh viên mới tại trường đang tăng lên hàng năm.

The company's intake of interns this year was impressive.

Lượng thực tập sinh của công ty trong năm nay rất ấn tượng.

The intake of volunteers for the charity event exceeded expectations.

Lượng tình nguyện viên cho sự kiện từ thiện vượt quá mong đợi.

Kết hợp từ của Intake (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Oxygen intake

Hấp thụ oxy

Regular exercise increases oxygen intake for better health.

Tập luyện thường xuyên tăng cường lượng hơi thở oxy cho sức khỏe tốt hơn.

New intake

Sinh viên nhập học mới

The social club had a new intake of enthusiastic members.

Câu lạc bộ xã hội có sự gia nhập mới của các thành viên nhiệt huyết.

Average intake

Lượng tiêu thụ trung bình

The average intake of social media is 2 hours daily.

Việc tiêu thụ trung bình của mạng xã hội là 2 giờ mỗi ngày.

Sharp intake

Hút mạnh

She let out a sharp intake of breath when she saw the accident.

Cô ấy thở một cú hít sâu khi cô ấy nhìn thấy tai nạn.

Student intake

Số lượng sinh viên nhập học

The university increased student intake for the upcoming semester.

Trường đại học tăng lượng sinh viên nhập học cho học kỳ sắp tới.

Intake (Noun)

ˈɪntˌeik
ˈɪntˌeik
01

Đất khai hoang từ đồng hoang hoặc chung.

Land reclaimed from a moor or common.

Ví dụ

The community project aimed to transform the moor into an intake.

Dự án cộng đồng nhằm mục đích biến đồng hoang thành cửa hút nước.

The government allocated funds to develop the intake for public use.

Chính phủ đã phân bổ kinh phí để phát triển cửa hút nước cho mục đích sử dụng công cộng.

The new park was built on the intake, providing green space.

Công viên mới được xây dựng trên cửa hút nước, cung cấp không gian xanh.

02

Một địa điểm hoặc cấu trúc mà qua đó một cái gì đó được đưa vào, ví dụ: nước vào kênh hoặc đường ống từ sông, nhiên liệu hoặc không khí vào động cơ, v.v.

A place or structure through which something is taken in, e.g. water into a channel or pipe from a river, fuel or air into an engine, etc.

Ví dụ

The community center's intake of new members has increased this month.

Số lượng thành viên mới của trung tâm cộng đồng đã tăng lên trong tháng này.

The charity organization's intake of donations has been impressive this year.

Số lượng quyên góp của tổ chức từ thiện trong năm nay rất ấn tượng.

The school's intake of students for the upcoming academic year is high.

Số lượng học sinh của trường cho năm học sắp tới rất cao.

03

Một lượng thức ăn, không khí hoặc chất khác được đưa vào cơ thể.

An amount of food, air, or another substance taken into the body.

Ví dụ

His daily water intake is two liters.

Lượng nước uống hàng ngày của cậu là hai lít.

The intake of vitamins is essential for health.

Việc hấp thụ vitamin rất cần thiết cho sức khỏe.

The school cafeteria monitors students' food intake.

Nhà ăn của trường theo dõi lượng thức ăn của học sinh.

04

Những người được đưa vào một tổ chức tại một thời điểm cụ thể.

The people taken into an organization at a particular time.

Ví dụ

The intake of new students at the school was impressive.

Lượng sinh viên mới vào trường rất ấn tượng.

The company's intake of new employees was carefully planned.

Việc tiếp nhận nhân viên mới của công ty đã được lên kế hoạch cẩn thận.

The intake of volunteers for the event exceeded expectations.

Lượng tình nguyện viên cho sự kiện này vượt quá mong đợi.

Dạng danh từ của Intake (Noun)

SingularPlural

Intake

Intakes

Kết hợp từ của Intake (Noun)

CollocationVí dụ

Carbohydrate intake

Lượng chất đạm

High carbohydrate intake can lead to weight gain.

Lượng carbohydrate cao có thể dẫn đến tăng cân.

Sugar intake

Lượng đường tiêu thụ

Limiting sugar intake promotes overall health and well-being.

Hạn chế lượng đường tiêu thụ thúc đẩy sức khỏe tổng thể.

Annual intake

Số lượng tuyển sinh hàng năm

The university has an annual intake of 500 students.

Trường đại học có lượng sinh viên nhập học hàng năm là 500 sinh viên.

Food intake

Lượng thức ăn

Regular food intake affects social gatherings positively.

Việc tiêu thụ thực phẩm đều đặn ảnh hưởng tích cực đến các buổi tụ tập xã hội.

Sharp intake

Hút mạnh

Her sharp intake of breath indicated her surprise.

Sự hít thở sâu của cô ấy cho thấy sự ngạc nhiên của cô ấy.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Intake cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cambridge IELTS 14, Test 3, Writing Task 1: Bài mẫu và từ vựng
[...] After that, the water flows downward through an pipe into the lower part of the power station [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 3, Writing Task 1: Bài mẫu và từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/02/2023
[...] Meanwhile, around 25% of those aged 75 and above consumed the WHO's recommended daily of fruit and vegetables [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/02/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/02/2023
[...] The lowest percentage of men and women that consumed the daily recommended fruit and vegetable came from the 19-24 year-old group, at approximately 15% each [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/02/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023
[...] For instance, if the cost of a sugary beverage is significantly higher than that of a bottle of water, individuals may be more inclined to choose the latter, thereby reducing their calorie [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023

Idiom with Intake

Không có idiom phù hợp