Bản dịch của từ Intake trong tiếng Việt

Intake

Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intake(Noun Countable)

ˈɪn.teɪk
ˈɪn.teɪk
01

Đầu vào, sự nạp vào.

Input, intake.

Ví dụ

Intake(Noun)

ˈɪntˌeik
ˈɪntˌeik
01

Đất khai hoang từ đồng hoang hoặc chung.

Land reclaimed from a moor or common.

Ví dụ
02

Một địa điểm hoặc cấu trúc mà qua đó một cái gì đó được đưa vào, ví dụ: nước vào kênh hoặc đường ống từ sông, nhiên liệu hoặc không khí vào động cơ, v.v.

A place or structure through which something is taken in, e.g. water into a channel or pipe from a river, fuel or air into an engine, etc.

Ví dụ
03

Một lượng thức ăn, không khí hoặc chất khác được đưa vào cơ thể.

An amount of food, air, or another substance taken into the body.

Ví dụ
04

Những người được đưa vào một tổ chức tại một thời điểm cụ thể.

The people taken into an organization at a particular time.

intake meaning
Ví dụ

Dạng danh từ của Intake (Noun)

SingularPlural

Intake

Intakes

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ