Bản dịch của từ Involvement trong tiếng Việt

Involvement

Noun [U/C] Verb

Involvement (Noun)

ɪnˈvɒlv.mənt
ɪnˈvɑːlv.mənt
01

Sự tham gia, sự liên quan, dính liếu.

Participation, involvement, involvement.

Ví dụ

Her involvement in the charity event made a real difference.

Sự tham gia của cô vào sự kiện từ thiện đã tạo nên sự khác biệt thực sự.

The community's involvement in the cleanup was impressive.

Sự tham gia của cộng đồng vào việc dọn dẹp thật ấn tượng.

Parental involvement in school activities is encouraged for child development.

Sự tham gia của phụ huynh vào các hoạt động của trường được khuyến khích vì sự phát triển của trẻ.

02

Thực tế hoặc điều kiện tham gia vào một cái gì đó.

The fact or condition of being involved in something.

Ví dụ

Community involvement is crucial for social development.

Sự tham gia của cộng đồng là rất quan trọng cho sự phát triển xã hội.

Her involvement in charity work positively impacts the community.

Sự tham gia của cô ấy vào công tác từ thiện có tác động tích cực đến cộng đồng.

The level of involvement in local events varies among residents.

Mức độ tham gia vào các sự kiện địa phương khác nhau giữa các cư dân.

03

Một sự tham gia tình cảm hoặc cá nhân vào một cái gì đó.

An emotional or personal involvement in something.

Ví dụ

Community involvement is crucial for social development.

Sự tham gia của cộng đồng là rất quan trọng cho sự phát triển xã hội.

Her involvement in charity work positively impacts society.

Sự tham gia của cô ấy vào công việc từ thiện có tác động tích cực đến xã hội.

Volunteer involvement at the local shelter is heartwarming.

Sự tham gia tình nguyện tại nơi trú ẩn địa phương thật ấm lòng.

Dạng danh từ của Involvement (Noun)

SingularPlural

Involvement

Involvements

Kết hợp từ của Involvement (Noun)

CollocationVí dụ

Intense involvement

Sự hết mình

Her intense involvement in the charity event made a significant impact.

Sự tham gia chăm chỉ của cô ấy trong sự kiện từ thiện đã tạo ra ảnh hưởng đáng kể.

Full involvement

Sự tham gia đầy đủ

Her full involvement in the community project made a significant impact.

Sự tham gia đầy đủ của cô ấy trong dự án cộng đồng đã tạo ra tác động đáng kể.

Military involvement

Sự tham gia quân sự

The military involvement in disaster relief efforts was crucial.

Sự tham gia quân sự trong công tác cứu trợ thảm họa rất quan trọng.

Emotional involvement

Sự dính líu cảm xúc

Her emotional involvement in the charity event was heartwarming.

Sự tham gia cảm xúc của cô ấy trong sự kiện từ thiện làm ấm lòng.

Parental involvement

Sự tham gia của phụ huynh

Parental involvement in school activities positively impacts student performance.

Sự tham gia của phụ huynh trong các hoạt động trường học có tác động tích cực đến hiệu suất học sinh.

Involvement (Verb)

ɪnvˈɑlvmn̩t
ɪnvˈɑlvmn̩t
01

Một sự tham gia tình cảm hoặc cá nhân vào một cái gì đó.

An emotional or personal involvement in something.

Ví dụ

Community members show involvement in local charity events.

Các thành viên cộng đồng thể hiện sự tham gia vào các sự kiện từ thiện ở địa phương.

Volunteers actively involve themselves in community projects.

Tình nguyện viên tích cực tham gia vào các dự án cộng đồng.

Students demonstrate involvement in school clubs and activities.

Học sinh thể hiện sự tham gia vào các câu lạc bộ và hoạt động của trường.

02

Thực tế hoặc điều kiện tham gia vào một cái gì đó.

The fact or condition of being involved in something.

Ví dụ

She enjoys community involvement by volunteering at local events.

Cô thích sự tham gia của cộng đồng bằng cách tham gia tình nguyện tại các sự kiện địa phương.

His active involvement in the charity drive made a significant impact.

Sự tham gia tích cực của anh ấy vào hoạt động từ thiện đã tạo ra một tác động đáng kể.

The student's involvement in the school club led to new friendships.

Sự tham gia của học sinh vào câu lạc bộ trường học đã dẫn đến những tình bạn mới.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Involvement cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a situation when you had to spend a long time in a traffic jam
[...] No private citizens are allowed to conduct road works, for example, without explicit government [...]Trích: Describe a situation when you had to spend a long time in a traffic jam
Idea for IELTS Writing Task 2: Topic Teenager - Phân tích ý tưởng, từ vựng và bài mẫu theo chủ đề
[...] I completely believe that it is critical to children in volunteer activity [...]Trích: Idea for IELTS Writing Task 2: Topic Teenager - Phân tích ý tưởng, từ vựng và bài mẫu theo chủ đề
Cambridge IELTS 14, Test 4, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] The downsides of this trend unsteady income and possibly unhealthy personal life and, therefore, should be considered carefully [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 4, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023
[...] This is because every space journey overcoming significant challenges, which in turn leads to innovations that can benefit humanity [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023

Idiom with Involvement

Không có idiom phù hợp