Bản dịch của từ Involvement trong tiếng Việt
Involvement
Involvement (Noun)
Sự tham gia, sự liên quan, dính liếu.
Participation, involvement, involvement.
Her involvement in the charity event made a real difference.
Sự tham gia của cô vào sự kiện từ thiện đã tạo nên sự khác biệt thực sự.
The community's involvement in the cleanup was impressive.
Sự tham gia của cộng đồng vào việc dọn dẹp thật ấn tượng.
Parental involvement in school activities is encouraged for child development.
Sự tham gia của phụ huynh vào các hoạt động của trường được khuyến khích vì sự phát triển của trẻ.
Community involvement is crucial for social development.
Sự tham gia của cộng đồng là rất quan trọng cho sự phát triển xã hội.
Her involvement in charity work positively impacts the community.
Sự tham gia của cô ấy vào công tác từ thiện có tác động tích cực đến cộng đồng.
The level of involvement in local events varies among residents.
Mức độ tham gia vào các sự kiện địa phương khác nhau giữa các cư dân.
Community involvement is crucial for social development.
Sự tham gia của cộng đồng là rất quan trọng cho sự phát triển xã hội.
Her involvement in charity work positively impacts society.
Sự tham gia của cô ấy vào công việc từ thiện có tác động tích cực đến xã hội.
Volunteer involvement at the local shelter is heartwarming.
Sự tham gia tình nguyện tại nơi trú ẩn địa phương thật ấm lòng.
Dạng danh từ của Involvement (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Involvement | Involvements |
Kết hợp từ của Involvement (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Intense involvement Sự hết mình | Her intense involvement in the charity event made a significant impact. Sự tham gia chăm chỉ của cô ấy trong sự kiện từ thiện đã tạo ra ảnh hưởng đáng kể. |
Full involvement Sự tham gia đầy đủ | Her full involvement in the community project made a significant impact. Sự tham gia đầy đủ của cô ấy trong dự án cộng đồng đã tạo ra tác động đáng kể. |
Military involvement Sự tham gia quân sự | The military involvement in disaster relief efforts was crucial. Sự tham gia quân sự trong công tác cứu trợ thảm họa rất quan trọng. |
Emotional involvement Sự dính líu cảm xúc | Her emotional involvement in the charity event was heartwarming. Sự tham gia cảm xúc của cô ấy trong sự kiện từ thiện làm ấm lòng. |
Parental involvement Sự tham gia của phụ huynh | Parental involvement in school activities positively impacts student performance. Sự tham gia của phụ huynh trong các hoạt động trường học có tác động tích cực đến hiệu suất học sinh. |
Involvement (Verb)
Community members show involvement in local charity events.
Các thành viên cộng đồng thể hiện sự tham gia vào các sự kiện từ thiện ở địa phương.
Volunteers actively involve themselves in community projects.
Tình nguyện viên tích cực tham gia vào các dự án cộng đồng.
Students demonstrate involvement in school clubs and activities.
Học sinh thể hiện sự tham gia vào các câu lạc bộ và hoạt động của trường.
She enjoys community involvement by volunteering at local events.
Cô thích sự tham gia của cộng đồng bằng cách tham gia tình nguyện tại các sự kiện địa phương.
His active involvement in the charity drive made a significant impact.
Sự tham gia tích cực của anh ấy vào hoạt động từ thiện đã tạo ra một tác động đáng kể.
The student's involvement in the school club led to new friendships.
Sự tham gia của học sinh vào câu lạc bộ trường học đã dẫn đến những tình bạn mới.
Họ từ
Từ "involvement" là danh từ chỉ trạng thái hoặc hành động tham gia vào một sự kiện, hoạt động hoặc quá trình nào đó. Trong ngữ cảnh giáo dục và tâm lý học, "involvement" thường ám chỉ đến mức độ cá nhân tham gia vào hoạt động học tập hoặc sự kiện xã hội, ảnh hưởng đến kết quả và sự phát triển. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ, và được sử dụng giống nhau trong cả hai biến thể ngôn ngữ với nghĩa và hình thức viết tương đồng.
Từ "involvement" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "involvere", trong đó "in-" có nghĩa là "vào trong" và "volvere" có nghĩa là "quay cuồng" hoặc "lăn". Ý nghĩa nguyên thủy phản ánh trạng thái bị cuốn vào hoặc liên quan mật thiết đến một sự việc. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ sự tham gia tích cực và sự liên kết của một cá nhân hoặc nhóm vào hoạt động, quyết định hay mối quan hệ xã hội.
Từ "involvement" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về sự tham gia trong các vấn đề xã hội, giáo dục và công việc. Bên cạnh đó, từ này cũng phổ biến trong các bài luận và phân tích nghiên cứu, nơi nó được sử dụng để miêu tả sự can thiệp hoặc tác động của các yếu tố khác nhau đến một tình huống cụ thể. "Involvement" thường liên quan đến các ngữ cảnh như hoạt động cộng đồng, hợp tác nhóm và sự tham gia của cá nhân trong các dự án hay quyết định tập thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp