Bản dịch của từ Retreat trong tiếng Việt
Retreat

Retreat(Noun)
Hành động lùi lại hoặc rút lui.
An act of moving back or withdrawing.
Dạng danh từ của Retreat (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Retreat | Retreats |
Retreat(Verb)
Dạng động từ của Retreat (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Retreat |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Retreated |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Retreated |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Retreats |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Retreating |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "retreat" mang nghĩa là rút lui hoặc lùi lại, thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự hay tâm lý. Trong tiếng Anh Anh, "retreat" có thể được dùng để chỉ một khu nghỉ dưỡng hoặc nơi ẩn dật, trong khi tiếng Anh Mỹ thường ám chỉ hành động lùi lại hay thoái lui hơn. Về phát âm, cách phát âm cơ bản giữa hai biến thể này không khác biệt nhiều, song có thể có sự khác nhau trong ngữ điệu và nhấn mạnh địa phương. Nói chung, "retreat" thể hiện ý nghĩa về sự tách biệt hoặc giảm bớt hoạt động.
Từ "retreat" có nguồn gốc từ động từ Latinh "retractare", có nghĩa là "kéo lại" hoặc "rút lui". Trong thế kỷ XV, từ này được sử dụng trong tiếng Pháp cổ như "retrecher", mang ý nghĩa về việc lui lại hay thu hẹp không gian. Ngày nay, "retreat" thường dùng để chỉ hành động rút lui từ một vị trí hoặc tình huống căng thẳng, và cũng chỉ các sự kiện tĩnh lặng nhằm tái tạo năng lượng cho tâm hồn và tinh thần. Sự phát triển nghĩa này phản ánh tính chất bảo vệ và tìm kiếm sự bình yên.
Từ "retreat" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nói, nơi các thí sinh thảo luận về chủ đề sức khỏe tâm thần hoặc du lịch. Trong các ngữ cảnh khác, "retreat" thường được sử dụng để chỉ hành động rút lui trong quân sự, hoặc mô tả các hoạt động nghỉ dưỡng, như "retreat" tâm linh, nơi người tham gia tìm kiếm sự yên tĩnh và tái tạo năng lượng.
Họ từ
Từ "retreat" mang nghĩa là rút lui hoặc lùi lại, thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự hay tâm lý. Trong tiếng Anh Anh, "retreat" có thể được dùng để chỉ một khu nghỉ dưỡng hoặc nơi ẩn dật, trong khi tiếng Anh Mỹ thường ám chỉ hành động lùi lại hay thoái lui hơn. Về phát âm, cách phát âm cơ bản giữa hai biến thể này không khác biệt nhiều, song có thể có sự khác nhau trong ngữ điệu và nhấn mạnh địa phương. Nói chung, "retreat" thể hiện ý nghĩa về sự tách biệt hoặc giảm bớt hoạt động.
Từ "retreat" có nguồn gốc từ động từ Latinh "retractare", có nghĩa là "kéo lại" hoặc "rút lui". Trong thế kỷ XV, từ này được sử dụng trong tiếng Pháp cổ như "retrecher", mang ý nghĩa về việc lui lại hay thu hẹp không gian. Ngày nay, "retreat" thường dùng để chỉ hành động rút lui từ một vị trí hoặc tình huống căng thẳng, và cũng chỉ các sự kiện tĩnh lặng nhằm tái tạo năng lượng cho tâm hồn và tinh thần. Sự phát triển nghĩa này phản ánh tính chất bảo vệ và tìm kiếm sự bình yên.
Từ "retreat" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nói, nơi các thí sinh thảo luận về chủ đề sức khỏe tâm thần hoặc du lịch. Trong các ngữ cảnh khác, "retreat" thường được sử dụng để chỉ hành động rút lui trong quân sự, hoặc mô tả các hoạt động nghỉ dưỡng, như "retreat" tâm linh, nơi người tham gia tìm kiếm sự yên tĩnh và tái tạo năng lượng.
