Bản dịch của từ Retreat trong tiếng Việt

Retreat

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Retreat (Noun)

ɹitɹˈit
ɹitɹˈit
01

Một tín hiệu cho lực lượng quân sự rút lui.

A signal for a military force to withdraw.

Ví dụ

The army received the retreat signal after the peace agreement.

Quân đội nhận được tín hiệu rút lui sau thỏa thuận hòa bình.

The retreat was ordered due to the unexpected attack from the enemy.

Sự rút lui được ra lệnh do cuộc tấn công bất ngờ từ địch.

The general planned a strategic retreat to regroup the troops.

Tướng quân đã lên kế hoạch rút lui chiến lược để tái hợp quân đội.

02

Sự suy giảm giá trị cổ phiếu.

A decline in the value of shares.

Ví dụ

The company's stock experienced a retreat in value last month.

Cổ phiếu của công ty đã trải qua một sự suy giảm giá trị vào tháng trước.

Investors were concerned about the retreat of the stock prices.

Nhà đầu tư lo lắng về sự suy giảm giá cổ phiếu.

The market witnessed a sudden retreat in share values.

Thị trường chứng kiến một sự suy giảm đột ngột trong giá trị cổ phiếu.

03

Một nơi yên tĩnh hoặc hẻo lánh để người ta có thể nghỉ ngơi và thư giãn.

A quiet or secluded place in which one can rest and relax.

Ví dụ

The retreat center offers a peaceful environment for relaxation.

Trung tâm nghỉ dưỡng cung cấp môi trường yên bình để thư giãn.

Many people attend meditation retreats to find inner peace.

Nhiều người tham dự các kỳ nghỉ thiền để tìm bình an bên trong.

The company organized a team retreat to boost morale among employees.

Công ty tổ chức một chuyến nghỉ cho đội để nâng cao tinh thần làm việc giữa nhân viên.

04

Hành động lùi lại hoặc rút lui.

An act of moving back or withdrawing.

Ví dụ

The company organized a team retreat to build camaraderie.

Công ty tổ chức một cuộc rút lui nhóm để tạo sự đoàn kết.

After the defeat, the general ordered a strategic retreat.

Sau khi thất bại, tướng chỉ huy một cuộc rút lui chiến lược.

The retreat from the market was necessary due to financial losses.

Sự rút lui khỏi thị trường là cần thiết do thiệt hại tài chính.

Dạng danh từ của Retreat (Noun)

SingularPlural

Retreat

Retreats

Kết hợp từ của Retreat (Noun)

CollocationVí dụ

Humiliating retreat

Sự rút lui nhục nhã

The company faced a humiliating retreat after the failed product launch.

Công ty đối mặt với một sự rút lui nhục nhã sau khi sản phẩm thất bại.

Meditation retreat

Tục luyện thiền

The meditation retreat helped participants find inner peace.

Buổi tu tập giúp người tham gia tìm được bình an bên trong.

Idyllic retreat

Nơi nghỉ dưỡng lí tưởng

The idyllic retreat offered a peaceful escape from city life.

Nơi nghỉ dưỡng thanh bình cung cấp sự thoái mái từ cuộc sống thành thị.

Zen retreat

Tu viện thiền

The zen retreat promotes mindfulness and inner peace.

Buổi tu zen thúc đẩy sự chú ý và bình an nội tâm.

Presidential retreat

Nơi nghỉ dưỡng của tổng thống

The president often visits the presidential retreat for relaxation.

Tổng thống thường ghé thăm khu nghỉ dưỡng tổng thống để thư giãn.

Retreat (Verb)

ɹitɹˈit
ɹitɹˈit
01

(của một đội quân) rút khỏi lực lượng của kẻ thù do sức mạnh vượt trội của chúng hoặc sau một thất bại.

(of an army) withdraw from enemy forces as a result of their superior power or after a defeat.

Ví dụ

The soldiers had to retreat due to overwhelming enemy numbers.

Những người lính phải rút lui vì số lượng quân địch áp đảo.

During the battle, the army decided to retreat to regroup.

Trong trận chiến, quân đội quyết định rút lui để tái hợp.

The general ordered a tactical retreat to avoid further casualties.

Tướng chỉ huy một cuộc rút lui chiến lược để tránh thêm thương vong.

Dạng động từ của Retreat (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Retreat

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Retreated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Retreated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Retreats

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Retreating

Kết hợp từ của Retreat (Verb)

CollocationVí dụ

Order somebody to retreat

Ra lệnh để rút lui

The teacher ordered the students to retreat from the playground.

Giáo viên ra lệnh học sinh rút lui khỏi sân chơi.

Try to retreat

Cố gắng rời đi

The group tried to retreat from the crowded social event.

Nhóm đã cố gắng rút lui khỏi sự kiện xã hội đông đúc.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Retreat cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] The final stage, backwash, concludes the tsunami cycle, characterizing the of water back to the ocean after the wave has inundated the coastal areas [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

Idiom with Retreat

Không có idiom phù hợp