Bản dịch của từ Retreat trong tiếng Việt
Retreat
Retreat (Noun)
The army received the retreat signal after the peace agreement.
Quân đội nhận được tín hiệu rút lui sau thỏa thuận hòa bình.
The retreat was ordered due to the unexpected attack from the enemy.
Sự rút lui được ra lệnh do cuộc tấn công bất ngờ từ địch.
The general planned a strategic retreat to regroup the troops.
Tướng quân đã lên kế hoạch rút lui chiến lược để tái hợp quân đội.
The company's stock experienced a retreat in value last month.
Cổ phiếu của công ty đã trải qua một sự suy giảm giá trị vào tháng trước.
Investors were concerned about the retreat of the stock prices.
Nhà đầu tư lo lắng về sự suy giảm giá cổ phiếu.
The market witnessed a sudden retreat in share values.
Thị trường chứng kiến một sự suy giảm đột ngột trong giá trị cổ phiếu.
The retreat center offers a peaceful environment for relaxation.
Trung tâm nghỉ dưỡng cung cấp môi trường yên bình để thư giãn.
Many people attend meditation retreats to find inner peace.
Nhiều người tham dự các kỳ nghỉ thiền để tìm bình an bên trong.
The company organized a team retreat to boost morale among employees.
Công ty tổ chức một chuyến nghỉ cho đội để nâng cao tinh thần làm việc giữa nhân viên.
Hành động lùi lại hoặc rút lui.
An act of moving back or withdrawing.
The company organized a team retreat to build camaraderie.
Công ty tổ chức một cuộc rút lui nhóm để tạo sự đoàn kết.
After the defeat, the general ordered a strategic retreat.
Sau khi thất bại, tướng chỉ huy một cuộc rút lui chiến lược.
The retreat from the market was necessary due to financial losses.
Sự rút lui khỏi thị trường là cần thiết do thiệt hại tài chính.
Kết hợp từ của Retreat (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Humiliating retreat Sự rút lui nhục nhã | The company faced a humiliating retreat after the failed product launch. Công ty đối mặt với một sự rút lui nhục nhã sau khi sản phẩm thất bại. |
Meditation retreat Tục luyện thiền | The meditation retreat helped participants find inner peace. Buổi tu tập giúp người tham gia tìm được bình an bên trong. |
Idyllic retreat Nơi nghỉ dưỡng lí tưởng | The idyllic retreat offered a peaceful escape from city life. Nơi nghỉ dưỡng thanh bình cung cấp sự thoái mái từ cuộc sống thành thị. |
Zen retreat Tu viện thiền | The zen retreat promotes mindfulness and inner peace. Buổi tu zen thúc đẩy sự chú ý và bình an nội tâm. |
Presidential retreat Nơi nghỉ dưỡng của tổng thống | The president often visits the presidential retreat for relaxation. Tổng thống thường ghé thăm khu nghỉ dưỡng tổng thống để thư giãn. |
Retreat (Verb)
The soldiers had to retreat due to overwhelming enemy numbers.
Những người lính phải rút lui vì số lượng quân địch áp đảo.
During the battle, the army decided to retreat to regroup.
Trong trận chiến, quân đội quyết định rút lui để tái hợp.
The general ordered a tactical retreat to avoid further casualties.
Tướng chỉ huy một cuộc rút lui chiến lược để tránh thêm thương vong.
Kết hợp từ của Retreat (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Order somebody to retreat Ra lệnh để rút lui | The teacher ordered the students to retreat from the playground. Giáo viên ra lệnh học sinh rút lui khỏi sân chơi. |
Try to retreat Cố gắng rời đi | The group tried to retreat from the crowded social event. Nhóm đã cố gắng rút lui khỏi sự kiện xã hội đông đúc. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp