Bản dịch của từ Contemptibly trong tiếng Việt
Contemptibly

Contemptibly (Adverb)
He spoke contemptibly about the new social policies in the meeting.
Anh ấy nói một cách khinh thường về các chính sách xã hội mới trong cuộc họp.
They do not treat volunteers contemptibly during community service events.
Họ không đối xử khinh thường với các tình nguyện viên trong các sự kiện phục vụ cộng đồng.
Why do some people act contemptibly towards the homeless in our city?
Tại sao một số người lại hành động khinh thường với những người vô gia cư trong thành phố chúng ta?
Họ từ
Từ "contemptibly" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là một cách đáng khinh, thể hiện sự khinh miệt hoặc coi thường. Từ này thường được sử dụng để miêu tả hành động hoặc thái độ mà người nói cho là không đáng giá trị, đáng bị chỉ trích. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "contemptibly" có cách viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau ở từng vùng nói.
Từ "contemptibly" xuất phát từ tiếng Latin "contemptibilis", có nghĩa là "đáng khinh". Gốc từ "contemnere" (khinh thường) đã được Latin hóa, phản ánh sự coi thường hoặc đánh giá thấp đối tượng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ hành động hoặc thái độ mà ai đó xem nhẹ giá trị hoặc phẩm cách của người khác. Sự chuyển đổi nghĩa này giữa hai ngôn ngữ thể hiện sự duy trì của khái niệm khinh bỉ trong giá trị đạo đức và xã hội.
Từ "contemptibly" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, với tần suất sử dụng thấp hơn so với nhiều từ vựng thông dụng khác. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ hành vi hoặc thái độ cách đáng khinh, phân biệt những hành động không đáng được tôn trọng hay phê phán. Từ này thường được sử dụng trong văn học, bình luận xã hội, hoặc các bài tiểu luận nhằm thể hiện sự châm biếm hoặc chỉ trích.