Bản dịch của từ Contemptibly trong tiếng Việt
Contemptibly
Adverb
Contemptibly (Adverb)
Ví dụ
He spoke contemptibly about the new social policies in the meeting.
Anh ấy nói một cách khinh thường về các chính sách xã hội mới trong cuộc họp.
They do not treat volunteers contemptibly during community service events.
Họ không đối xử khinh thường với các tình nguyện viên trong các sự kiện phục vụ cộng đồng.
Why do some people act contemptibly towards the homeless in our city?
Tại sao một số người lại hành động khinh thường với những người vô gia cư trong thành phố chúng ta?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Contemptibly
Không có idiom phù hợp