Bản dịch của từ Cure trong tiếng Việt
Cure
Cure (Noun)
The cure of the small village was beloved by all.
Người cure của ngôi làng nhỏ được mọi người yêu mến.
The cure conducted a wedding ceremony in the church.
Cure đã tiến hành lễ cưới tại nhà thờ.
The cure visited the sick in the community regularly.
Cure thường xuyên thăm người bệnh trong cộng đồng.
Dạng danh từ của Cure (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cure | Cures |
Kết hợp từ của Cure (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Wonder cure Phương thuốc kỳ diệu | The new drug is considered a wonder cure for many illnesses. Loại thuốc mới được coi là một loại phương pháp chữa trị kỳ diệu cho nhiều bệnh tật. |
Hangover cure Phương pháp chữa hận | She tried a new hangover cure. Cô ấy đã thử một phương pháp chữa cơn say. |
Possible cure Phương pháp chữa trị có thể | There is a possible cure for the new virus outbreak. Có một phương pháp chữa trị có thể cho đợt bùng phát virus mới. |
Permanent cure Phương pháp chữa trị vĩnh viễn | Finding a permanent cure for a disease is a major breakthrough. Tìm ra một phương pháp chữa trị vĩnh viễn cho một căn bệnh là một bước tiến lớn. |
Miracle cure Phương thuốc kỳ diệu | The new drug was hailed as a miracle cure for cancer. Loại thuốc mới được ca ngợi như một phương pháp chữa trị kỳ diệu cho bệnh ung thư. |
Cure (Verb)
They cure meat to make it last longer.
Họ bảo quản thịt để nó kéo dài thời gian.
The villagers cure fish using traditional methods.
Các dân làng bảo quản cá bằng phương pháp truyền thống.
She cures animal skins for crafting purposes.
Cô ấy bảo quản da động vật cho mục đích chế tạo.
Doctors aim to cure patients suffering from various illnesses.
Bác sĩ nhằm chữa trị cho bệnh nhân mắc các loại bệnh khác nhau.
Medical advancements have enabled the cure of previously incurable diseases.
Các tiến bộ y học đã cho phép chữa khỏi những bệnh không thể chữa trị trước đây.
Vaccines play a crucial role in preventing and curing infectious diseases.
Vắc xin đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa và chữa trị các bệnh truyền nhiễm.
Dạng động từ của Cure (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cure |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Curing |
Kết hợp từ của Cure (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cure completely Chữa trị hoàn toàn | The new treatment can cure completely various social diseases. Phương pháp mới có thể chữa khỏi hoàn toàn các bệnh xã hội khác nhau. |
Cure miraculously Chữa trị kỳ diệu | The new treatment cured miraculously all patients in the village. Phương pháp mới chữa lành kỳ diệu tất cả bệnh nhân trong làng. |
Họ từ
Từ "cure" có nghĩa chung là quá trình điều trị hoặc khôi phục sức khỏe, thường liên quan đến việc loại bỏ triệu chứng hoặc nguyên nhân của bệnh tật. Trong tiếng Anh, "cure" được dùng để chỉ cả danh từ và động từ, như trong "a cure for cancer" (một phương pháp chữa bệnh ung thư) và "to cure an illness" (chữa một căn bệnh). Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có hình thức viết và phát âm tương tự, không có sự khác biệt nghĩa hay cách sử dụng rõ ràng.
Từ "cure" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cura", có nghĩa là "chăm sóc" hoặc "quan tâm". Trong tiếng Pháp cổ, từ này trở thành "curer", chỉ hành động làm sạch hoặc chữa bệnh. Qua thời gian, "cure" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ quá trình điều trị, phục hồi sức khỏe. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên tinh thần chăm sóc và điều trị, phản ánh lịch sử phát triển từ việc đơn giản hóa sang những phương pháp y học phức tạp hơn.
Từ "cure" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong khu vực Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về sức khỏe, y học và các phương pháp điều trị. Trong bối cảnh khác, "cure" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như y tế, sinh học và tâm lý học, liên quan đến việc điều trị bệnh tật hoặc khắc phục vấn đề. Thuật ngữ này cũng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh hàng ngày, khi người ta bàn luận về các giải pháp cho vấn đề sức khỏe hoặc tinh thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp