Bản dịch của từ Cure trong tiếng Việt

Cure

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cure(Noun)

kjˈɔː
ˈkjʊr
01

Phương pháp điều trị bệnh tật hoặc chấn thương

A treatment for illness or injury

Ví dụ
02

Hành động làm giảm đau đớn hoặc bệnh tật

The act of taking away pain or illness

Ví dụ
03

Một phương pháp chữa trị hoặc phương thuốc.

A means of healing or remedy

Ví dụ

Cure(Verb)

kjˈɔː
ˈkjʊr
01

Một phương pháp điều trị cho bệnh tật hoặc chấn thương

To relieve a person of their illness

Ví dụ
02

Hành động xoa dịu đau đớn hoặc bệnh tật

To bring about a recovery

Ví dụ
03

Một phương pháp chữa trị hoặc cách chữa lành.

To restore to health

Ví dụ