Bản dịch của từ Parish trong tiếng Việt
Parish
Parish (Noun)
The parish organized a charity event to help the homeless.
Giáo xứ tổ chức sự kiện từ thiện để giúp người vô gia cư.
She attends the parish church every Sunday for religious services.
Cô ấy tham dự nhà thờ giáo xứ mỗi Chủ Nhật để tham dự nghi lễ tôn giáo.
The parish priest visited families in the community to offer support.
Mục sư giáo xứ thăm các gia đình trong cộng đồng để cung cấp hỗ trợ.
Dạng danh từ của Parish (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Parish | Parishes |
Họ từ
Từ "parish" chỉ một khu vực địa lý nhỏ, thường là một phần của giáo phận, nơi mà một cộng đồng tôn giáo tương đối nhỏ sinh sống và tham gia các hoạt động tôn giáo được tổ chức. Trong tiếng Anh Anh, "parish" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo và hành chính, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng từ này chủ yếu trong bối cảnh tôn giáo. Phát âm của từ này có thể khác nhau giữa hai biến thể nhưng nội dung và ngữ nghĩa vẫn giữ nguyên.
Từ "parish" xuất phát từ từ tiếng Latin "parochia", mang nghĩa là "khu vực hay giáo xứ". Cấu trúc từ này được hình thành từ "para", nghĩa là "bên cạnh", và "ocheia", có nghĩa là "chỗ ở, nơi sinh sống". Từ thế kỷ 5, "parish" đã được sử dụng để chỉ một khu vực phụ thuộc vào một giáo hội địa phương trong hệ thống quản lý tôn giáo. Định nghĩa này vẫn tiếp tục tồn tại, phản ánh sự gắn bó giữa cộng đồng và nhà thờ trong các xã hội hiện đại.
Từ "parish" thường gặp trong các ngữ cảnh liên quan đến tôn giáo, đặc biệt là trong các bài thi IELTS ở phần viết và nói, khi thảo luận về cộng đồng hoặc cấu trúc xã hội. Tần suất xuất hiện của từ này tương đối thấp trong các phần nghe và đọc. Trong các tình huống khác, "parish" thường được sử dụng để mô tả đơn vị hành chính nhỏ trong giáo hội, điển hình ở các quốc gia như Anh hoặc Hoa Kỳ, nơi mà các giáo xứ đóng vai trò quan trọng trong hoạt động cộng đồng và tín ngưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp