Bản dịch của từ Pastor trong tiếng Việt

Pastor

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pastor (Noun)

pˈæstɚ
pˈæstəɹ
01

Một mục sư phụ trách một nhà thờ hoặc giáo đoàn cơ đốc giáo, đặc biệt là ở một số nhà thờ không phải giám mục.

A minister in charge of a christian church or congregation especially in some nonepiscopal churches.

Ví dụ

The pastor delivered a powerful sermon on forgiveness.

Mục sư đã truyền đạt một bài giảng mạnh mẽ về sự tha thứ.

The congregation respects the pastor's guidance and leadership.

Hội đồng giáo hữu tôn trọng sự hướng dẫn và lãnh đạo của mục sư.

Is the pastor available for counseling sessions this week?

Mục sư có sẵn sàng cho các buổi tư vấn trong tuần này không?

Dạng danh từ của Pastor (Noun)

SingularPlural

Pastor

Pastors

Kết hợp từ của Pastor (Noun)

CollocationVí dụ

Senior pastor

Mục sư chính

The senior pastor leads the church community with wisdom and compassion.

Mục sư cao cấp dẫn dắt cộng đồng nhà thờ bằng sự khôn ngoan và lòng trắc ẩn.

Retired pastor

Mục sư về hưu

The retired pastor shared his wisdom with the community.

Mục sư hưu đãi chia sẻ trí tuệ của mình với cộng đồng.

Associate pastor

Đức giảng

The associate pastor helps organize community events.

Mục sư phụ trách tổ chức sự kiện cộng đồng.

Presbyterian pastor

Mục sư tin lành

The presbyterian pastor led a community service on sunday.

Mục sư tin lành dẫn dắt một buổi lễ cộng đồng vào chủ nhật.

Lutheran pastor

Mục sư tin lành

The lutheran pastor helps the community in times of need.

Mục sư lutheran giúp cộng đồng trong những lúc cần.

Pastor (Verb)

pˈæstɚ
pˈæstəɹ
01

Làm mục sư của (một nhà thờ hoặc giáo đoàn)

Be pastor of a church or congregation.

Ví dụ

The pastor leads the Sunday service at the local church.

Mục sư dẫn dắt buổi lễ Chúa Nhật tại nhà thờ địa phương.

She doesn't want to pastor a large congregation in the city.

Cô ấy không muốn làm mục sư của một giáo đồng lớn ở thành phố.

Does the pastor visit families to offer spiritual guidance regularly?

Mục sư có thường thăm các gia đình để cung cấp hướng dẫn tinh thần không?

Dạng động từ của Pastor (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pastor

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pastored

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pastored

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pastors

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Pastoring

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pastor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pastor

Không có idiom phù hợp