Bản dịch của từ Pastor trong tiếng Việt
Pastor

Pastor(Noun)
Một mục sư phụ trách một nhà thờ hoặc giáo đoàn Cơ đốc giáo, đặc biệt là ở một số nhà thờ không phải giám mục.
A minister in charge of a Christian church or congregation especially in some nonepiscopal churches.
Dạng danh từ của Pastor (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Pastor | Pastors |
Pastor(Verb)
Làm mục sư của (một nhà thờ hoặc giáo đoàn)
Be pastor of a church or congregation.
Dạng động từ của Pastor (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pastor |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pastored |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pastored |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pastors |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pastoring |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "pastor" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pāstor", nghĩa là người chăn giữ. Trong ngữ cảnh tôn giáo, "pastor" chỉ những người lãnh đạo và chăm sóc tinh thần trong các giáo hội, thường là trong hệ thống Kitô giáo. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "vicar" hoặc "curate" thường được sử dụng để chỉ những chức vụ tương đương, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, "pastor" chủ yếu được sử dụng cho các nhà thờ Tin Lành.
Từ "pastor" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pastor", có nghĩa là "người chăn cừu". Trong ngữ cảnh tôn giáo, từ này được sử dụng để chỉ những người lãnh đạo tinh thần, đặc biệt là trong Kitô giáo, những người có trách nhiệm chăm sóc và hướng dẫn cộng đồng tín hữu. Sự liên hệ giữa việc chăn cừu và việc lãnh đạo tinh thần phần nào phản ánh vai trò của các mục sư trong việc dẫn dắt và bảo vệ tín đồ, tương tự như một người chăn cừu bảo vệ đàn của mình khỏi những nguy cơ.
Từ "pastor" xuất hiện với tần suất không đồng nhất trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt phổ biến trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về chủ đề tôn giáo và xã hội. Trong bài Listening và Reading, từ này ít xuất hiện hơn, thường gắn liền với các văn bản mô tả hoặc phỏng vấn liên quan đến các nhân vật tôn giáo. Trong ngữ cảnh khác, từ "pastor" thường được sử dụng trong các buổi lễ tôn giáo, hội thảo cộng đồng, hoặc các cuộc thảo luận về vai trò lãnh đạo tinh thần.
Họ từ
Từ "pastor" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pāstor", nghĩa là người chăn giữ. Trong ngữ cảnh tôn giáo, "pastor" chỉ những người lãnh đạo và chăm sóc tinh thần trong các giáo hội, thường là trong hệ thống Kitô giáo. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "vicar" hoặc "curate" thường được sử dụng để chỉ những chức vụ tương đương, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, "pastor" chủ yếu được sử dụng cho các nhà thờ Tin Lành.
Từ "pastor" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pastor", có nghĩa là "người chăn cừu". Trong ngữ cảnh tôn giáo, từ này được sử dụng để chỉ những người lãnh đạo tinh thần, đặc biệt là trong Kitô giáo, những người có trách nhiệm chăm sóc và hướng dẫn cộng đồng tín hữu. Sự liên hệ giữa việc chăn cừu và việc lãnh đạo tinh thần phần nào phản ánh vai trò của các mục sư trong việc dẫn dắt và bảo vệ tín đồ, tương tự như một người chăn cừu bảo vệ đàn của mình khỏi những nguy cơ.
Từ "pastor" xuất hiện với tần suất không đồng nhất trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt phổ biến trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về chủ đề tôn giáo và xã hội. Trong bài Listening và Reading, từ này ít xuất hiện hơn, thường gắn liền với các văn bản mô tả hoặc phỏng vấn liên quan đến các nhân vật tôn giáo. Trong ngữ cảnh khác, từ "pastor" thường được sử dụng trong các buổi lễ tôn giáo, hội thảo cộng đồng, hoặc các cuộc thảo luận về vai trò lãnh đạo tinh thần.
