Bản dịch của từ Pastor trong tiếng Việt

Pastor

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pastor(Noun)

pˈæstɚ
pˈæstəɹ
01

Một mục sư phụ trách một nhà thờ hoặc giáo đoàn Cơ đốc giáo, đặc biệt là ở một số nhà thờ không phải giám mục.

A minister in charge of a Christian church or congregation especially in some nonepiscopal churches.

Ví dụ

Dạng danh từ của Pastor (Noun)

SingularPlural

Pastor

Pastors

Pastor(Verb)

pˈæstɚ
pˈæstəɹ
01

Làm mục sư của (một nhà thờ hoặc giáo đoàn)

Be pastor of a church or congregation.

Ví dụ

Dạng động từ của Pastor (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pastor

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pastored

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pastored

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pastors

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Pastoring

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ