Bản dịch của từ Congregation trong tiếng Việt
Congregation
Congregation (Noun)
The congregation gathered every Sunday for worship at the local church.
Hội đồng hội tụ mỗi Chủ Nhật để thờ phượng tại nhà thờ địa phương.
The congregation supported each other during difficult times in the community.
Hội đồng hỗ trợ lẫn nhau trong những thời điểm khó khăn trong cộng đồng.
The congregation organized a charity event to help those in need.
Hội đồng tổ chức một sự kiện từ thiện để giúp đỡ những người cần giúp đỡ.
The congregation gathered for Sunday mass at St. Patrick's Cathedral.
Hội đồng tập trung để tham dự lễ Chúa Nhật tại Nhà thờ St. Patrick.
The congregation elected a new chairman to lead their community meetings.
Hội đồng bầu ra một chủ tịch mới để dẫn dắt các cuộc họp cộng đồng của họ.
The congregation discussed plans for the upcoming charity event.
Hội đồng thảo luận về kế hoạch cho sự kiện từ thiện sắp tới.
Một cuộc tụ tập hoặc tập hợp người, động vật hoặc đồ vật.
A gathering or collection of people animals or things.
The congregation gathered for a community event.
Cộng đồng tụ tập cho một sự kiện cộng đồng.
The congregation of birds in the park was impressive.
Sự tập trung của các loài chim trong công viên rất ấn tượng.
The congregation of friends at the party was joyful.
Sự tập trung của bạn bè tại bữa tiệc rất vui vẻ.
The congregation gathered at the church for Sunday service.
Hội đồng hội tụ tại nhà thờ để tham dự dịch vụ Chúa nhật.
The congregation donated food to help the local community.
Hội đồng quyên góp thức ăn để giúp cộng đồng địa phương.
The congregation sang hymns together during the religious ceremony.
Hội đồng hát kinh điển cùng nhau trong buổi lễ tôn giáo.
Một đàn chim choi choi.
A flock of plovers.
The congregation of friends gathered at the park for a picnic.
Nhóm bạn tập trung tại công viên để dã ngoại.
The congregation of supporters cheered loudly at the football match.
Nhóm người ủng hộ hò hét ồn ào ở trận bóng đá.
The congregation of students protested against the new school policy.
Nhóm học sinh biểu tình chống chính sách mới của trường.
Dạng danh từ của Congregation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Congregation | Congregations |
Kết hợp từ của Congregation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Local congregation Cộng đồng địa phương | The local congregation organized a charity event for the community. Cộng đồng địa phương tổ chức sự kiện từ thiện cho cộng đồng. |
Protestant congregation Giáo đoàn tin lành | The protestant congregation gathered for a peaceful demonstration. Cộng đồng tin lành tụ tập để biểu tình hòa bình. |
Small congregation Giáo đoàn nhỏ | The small congregation gathered for a community charity event. Cộng đồng nhỏ tụ tập cho sự kiện từ thiện cộng đồng. |
Orthodox congregation Giáo hội truyền thống | The orthodox congregation gathered for a social event in the park. Cộng đồng chính thống tụ tập cho sự kiện xã hội ở công viên. |
Large congregation Đám đông lớn | A large congregation gathered for the charity event. Một đám đông lớn tụ tập cho sự kiện từ thiện. |
Họ từ
Từ "congregation" trong tiếng Anh có nghĩa là một nhóm người tập hợp để thờ phượng hoặc tham gia vào một hoạt động tôn giáo, thường là trong một nhà thờ. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong các ngữ cảnh xã hội, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh hơn vào khía cạnh tôn giáo.
Từ "congregation" bắt nguồn từ tiếng Latin "congregatio", có nghĩa là "sự tập hợp". Gốc từ "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "gregare" có nghĩa là "tập hợp" hay "nhóm lại". Từ này đã được sử dụng trong văn cảnh tôn giáo để chỉ sự tụ họp của các tín đồ nhằm cầu nguyện hoặc thực hiện các nghi lễ. Ngày nay, "congregation" không chỉ đề cập đến một nhóm người trong một cộng đồng tôn giáo mà còn có thể mở rộng ra những tập hợp khác trong xã hội, phản ánh tính chất tập thể và sự kết nối giữa các cá nhân.
Từ "congregation" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong các văn bản nói về tôn giáo, xã hội học và cộng đồng. Tần suất sử dụng từ này trong kỹ năng Nghe và Đọc có thể gia tăng khi thảo luận về các vấn đề văn hóa hoặc sự kiện tôn giáo. Trong các ngữ cảnh khác, "congregation" thường được sử dụng để chỉ sự tập hợp người, thường trong các buổi lễ tôn giáo, và cũng có thể liên quan đến sự kết nối xã hội trong cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp