Bản dịch của từ Congregating trong tiếng Việt
Congregating

Congregating (Verb)
Friends are congregating at the park for a picnic this Saturday.
Bạn bè đang tụ tập tại công viên để tổ chức một buổi picnic vào thứ Bảy này.
People are not congregating at the mall due to the pandemic.
Mọi người không tụ tập tại trung tâm mua sắm do đại dịch.
Are students congregating at the library for the study group?
Có phải sinh viên đang tụ tập tại thư viện cho nhóm học không?
Dạng động từ của Congregating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Congregate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Congregated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Congregated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Congregates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Congregating |
Họ từ
Từ "congregating" được xuất phát từ động từ "congregate", có nghĩa là tập hợp hoặc tụ họp lại, thường đề cập đến sự kiện một nhóm người hoặc động vật đến và tập trung tại một nơi nhất định. Trong tiếng Anh, "congregating" là dạng hiện tại phân từ, biểu thị hành động đang diễn ra. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, với âm điệu và cách viết không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, cách sử dụng ngữ cảnh có thể thay đổi tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "congregating" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "congregare", được cấu thành từ các yếu tố "con-" (cùng nhau) và "gregare" (tập hợp). Trong lịch sử, "congregare" chỉ hành động tập hợp lại thành một nhóm hoặc cộng đồng. Ngày nay, "congregating" được sử dụng để chỉ việc tập hợp người, thường với mục đích giao tiếp, tương tác hoặc tham gia vào một sự kiện chung. Ý nghĩa hiện tại phản ánh rõ ràng từ nguồn gốc của nó.
Từ "congregating" là một từ ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hành động tụ tập hoặc tập trung của một nhóm người, thường liên quan đến các sự kiện xã hội, tôn giáo hoặc hoạt động cộng đồng. Sự phổ biến của từ này trong các tài liệu học thuật và các bài viết về xã hội học hoặc tâm lý học là khá cao, nơi nó thường được dùng để phân tích các hành vi xã hội của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

