Bản dịch của từ Salting trong tiếng Việt
Salting
Salting (Verb)
Salting your food before tasting it is considered rude in some cultures.
Việc cho muối vào thức ăn trước khi nếm là bị coi là bất lịch sự trong một số văn hóa.
She avoids salting her food until she knows the preferences of her guests.
Cô ấy tránh việc cho muối vào thức ăn cho đến khi biết sở thích của khách mời.
Do you think salting your food without trying it first is acceptable?
Bạn có nghĩ việc cho muối vào thức ăn mà không thử trước có chấp nhận được không?
She always forgets to salt her pasta before boiling it.
Cô ấy luôn quên rắn muối cho mỳ trước khi đun nó.
He never salts his steak because he prefers it plain.
Anh ấy không bao giờ rắn thịt bò của mình vì anh ấy thích nó nguyên chất.
Dạng động từ của Salting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Salt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Salted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Salted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Salts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Salting |
Salting (Noun)
Salting the food before tasting it is considered impolite in some cultures.
Việc trải muối lên thức ăn trước khi thử được coi là bất lịch sự trong một số văn hóa.
She always forgets to add salting to her dishes, resulting in bland flavors.
Cô ấy luôn quên thêm muối vào món ăn của mình, dẫn đến hương vị nhạt nhẽo.
Did you remember to do the salting step in your recipe today?
Hôm nay bạn có nhớ thực hiện bước trải muối trong công thức của mình không?
Salting food is essential for flavor.
Việc bỏ muối vào thức ăn là cần thiết cho hương vị.
Avoid salting your dishes too much.
Tránh bỏ quá nhiều muối vào các món ăn của bạn.
Dạng danh từ của Salting (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Salting | Saltings |
Họ từ
Salting là một thuật ngữ có nghĩa là việc sử dụng muối để bảo quản thực phẩm hoặc tăng cường hương vị. Trong ngữ cảnh an toàn thông tin, "salting" đề cập đến việc thêm dữ liệu ngẫu nhiên vào thông tin nhạy cảm để bảo vệ khỏi các cuộc tấn công. Cách sử dụng từ này không khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng trong tiếng Anh, “salting” có thể được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào từng ngữ cảnh cụ thể.
Từ "salting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "salare", có nghĩa là "rắc muối". Ban đầu, khái niệm này liên quan đến việc bảo quản thực phẩm bằng cách sử dụng muối để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn. Qua thời gian, "salting" đã mở rộng nghĩa và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm cả trong kỹ thuật và công nghệ thông tin, thể hiện việc thêm một lớp bảo vệ hoặc thông tin bổ sung. Sự phát triển này minh chứng cho tầm quan trọng của muối trong cả lĩnh vực ẩm thực và phương pháp bảo quản.
Từ "salting" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường liên quan đến ngành công nghiệp thực phẩm, nhất là trong các kỹ thuật bảo quản thực phẩm. Ngoài ra, "salting" cũng được sử dụng trong lĩnh vực lập trình máy tính để chỉ việc thêm dữ liệu ngẫu nhiên nhằm bảo mật thông tin. Các tình huống phổ biến liên quan đến từ này nằm trong thảo luận về dinh dưỡng và an toàn thực phẩm.