Bản dịch của từ Salting trong tiếng Việt

Salting

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Salting (Verb)

sˈɔltɪŋ
sˈɑltiŋ
01

Thêm muối vào (thức ăn)

To add salt to food.

Ví dụ

Salting your food before tasting it is considered rude in some cultures.

Việc cho muối vào thức ăn trước khi nếm là bị coi là bất lịch sự trong một số văn hóa.

She avoids salting her food until she knows the preferences of her guests.

Cô ấy tránh việc cho muối vào thức ăn cho đến khi biết sở thích của khách mời.

Do you think salting your food without trying it first is acceptable?

Bạn có nghĩ việc cho muối vào thức ăn mà không thử trước có chấp nhận được không?

She always forgets to salt her pasta before boiling it.

Cô ấy luôn quên rắn muối cho mỳ trước khi đun nó.

He never salts his steak because he prefers it plain.

Anh ấy không bao giờ rắn thịt bò của mình vì anh ấy thích nó nguyên chất.

Dạng động từ của Salting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Salt

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Salted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Salted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Salts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Salting

Salting (Noun)

sˈɔltɪŋ
sˈɑltiŋ
01

Hành động thêm muối vào cái gì đó.

The action of adding salt to something.

Ví dụ

Salting the food before tasting it is considered impolite in some cultures.

Việc trải muối lên thức ăn trước khi thử được coi là bất lịch sự trong một số văn hóa.

She always forgets to add salting to her dishes, resulting in bland flavors.

Cô ấy luôn quên thêm muối vào món ăn của mình, dẫn đến hương vị nhạt nhẽo.

Did you remember to do the salting step in your recipe today?

Hôm nay bạn có nhớ thực hiện bước trải muối trong công thức của mình không?

Salting food is essential for flavor.

Việc bỏ muối vào thức ăn là cần thiết cho hương vị.

Avoid salting your dishes too much.

Tránh bỏ quá nhiều muối vào các món ăn của bạn.

Dạng danh từ của Salting (Noun)

SingularPlural

Salting

Saltings

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Salting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] If I want something healthier, I might opt for fresh fruit with Vietnamese chilli [...]Trích: Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/04/2022
[...] After 2 hours, is added and the liquid is now brought to the fermentation stage where this mixture gets heated up constantly for 6 hours [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/04/2022

Idiom with Salting

Không có idiom phù hợp