Bản dịch của từ Vector trong tiếng Việt
Vector
Vector (Noun)
The vector of friendship pointed towards trust and loyalty.
Vector của tình bạn chỉ về niềm tin và trung thành.
Her vector of influence in the community was significant.
Vector ảnh hưởng của cô ấy trong cộng đồng rất quan trọng.
The vector of social change aimed to improve living conditions.
Vector của sự thay đổi xã hội nhằm cải thiện điều kiện sống.
Mosquitoes are vectors for malaria in many tropical regions.
Muỗi là vector truyền bệnh sốt rét ở nhiều khu vực nhiệt đới.
Ticks can act as vectors for Lyme disease transmission.
Ve chích có thể làm vector truyền bệnh Lyme.
Fleas are known to be vectors for the spread of bubonic plague.
Bọ chét được biết đến là vector truyền nhiễm dịch hạch.
The pilot plotted the vector for the new flight route.
Phi công đã vẽ đường vector cho tuyến bay mới.
The vector of the plane was adjusted due to weather conditions.
Vector của máy bay đã được điều chỉnh do điều kiện thời tiết.
The air traffic controller provided vectors to guide the aircraft.
Người điều khiển lưu lượng không khí cung cấp vector để hướng dẫn máy bay.
Dạng danh từ của Vector (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Vector | Vectors |
Vector (Verb)
The charity event will vector funds to the orphanage.
Sự kiện từ thiện sẽ hướng dẫn quỹ đến cô nhi viện.
The organization vectors support towards mental health awareness.
Tổ chức hướng dẫn sự ủng hộ đến việc nhận thức về sức khỏe tinh thần.
The campaign aims to vector attention to environmental conservation efforts.
Chiến dịch nhằm hướng dẫn sự chú ý đến nỗ lực bảo vệ môi trường.
Họ từ
Từ "vector" trong tiếng Anh mang nghĩa gốc là "một đại lượng có phương và chiều", thường được sử dụng trong toán học, vật lý và khoa học máy tính để chỉ các đối tượng mô tả chuyển động hoặc lực tác dụng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "vector" được phát âm tương tự và có cùng nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh khoa học, "vector" còn có thể chỉ về virus hay vi khuẩn trong y học, thể hiện sự đa dạng trong ứng dụng từ ngữ này.
Từ "vector" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vector", nghĩa là "người mang" hoặc "người chuyển động" (từ "vehere", nghĩa là "mang" hoặc "chuyển"). Trong toán học và vật lý, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ một đại lượng có phương, chiều và độ lớn, được sử dụng để mô tả các lực hoặc chuyển động. Sự chuyển biến này phù hợp với ý nghĩa ban đầu về việc mang và chuyển động, nhấn mạnh tính chất hướng và động lực của khái niệm.
Từ "vector" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong bài đọc và bài viết. Trong lĩnh vực Khoa học, Từ này thường được sử dụng để chỉ các đại lượng có phương và độ lớn, làm nền tảng cho nhiều khái niệm toán học và vật lý. Trong ngữ cảnh khác, "vector" còn được dùng trong sinh học để chỉ những sinh vật truyền bệnh. Việc hiểu rõ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng từ này là cần thiết để đạt hiệu quả cao trong các kỳ thi và nghiên cứu chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp