Bản dịch của từ Parasite trong tiếng Việt
Parasite
Parasite (Noun)
Một người có thói quen dựa dẫm hoặc bóc lột người khác và không trả lại gì.
A person who habitually relies on or exploits others and gives nothing in return.
The parasite always mooches off his friends without offering help.
Ký sinh trùng luôn tấn công bạn bè của mình mà không đưa ra lời đề nghị giúp đỡ.
She was tired of being taken advantage of by social parasites.
Cô cảm thấy mệt mỏi vì bị những kẻ ký sinh xã hội lợi dụng.
The community worked together to identify and eliminate the parasites.
Cộng đồng đã làm việc cùng nhau để xác định và loại bỏ những ký sinh trùng.
The parasite leeches off its host, benefiting while causing harm.
Ký sinh trùng đỉa ra khỏi vật chủ, vừa có lợi vừa gây hại.
The relationship between the parasite and its host is parasitic in nature.
Mối quan hệ giữa ký sinh trùng và vật chủ của nó về bản chất là ký sinh.
The parasite thrives by taking advantage of the resources of its host.
Ký sinh trùng phát triển mạnh bằng cách tận dụng tài nguyên của vật chủ.
Dạng danh từ của Parasite (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Parasite | Parasites |
Kết hợp từ của Parasite (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Intestinal parasite Sâu ký sinh đường ruột | The social worker educated the community about intestinal parasites. Công nhân xã hội giáo dục cộng đồng về ký sinh trùng ruột. |
Human parasite Ký sinh trùng của con người | The human parasite feeds off social support for personal gain. Sâu bệnh sử dụng sự hỗ trợ xã hội để lợi ích cá nhân. |
Malaria parasite Ký sinh trùng sốt rét | The malaria parasite spreads through mosquito bites in tropical regions. Ký sinh trùng sốt rét lây lan qua côn trùng ở vùng nhiệt đới. |
External parasite Sâu ký sinh bên ngoài | Ticks are an external parasite that feed on blood from hosts. Ve ký sinh bên ngoài làm máu từ chủ nhân. |
Deadly parasite Ký sinh trùng chết người | The deadly parasite spread rapidly in the crowded slum area. Ký sinh trùng chết người lan rộng nhanh chóng trong khu ổ chuột đông đúc. |
Họ từ
"Parasite" là một danh từ chỉ sinh vật sống ký sinh trên cơ thể của sinh vật chủ, nhận được chất dinh dưỡng và những lợi ích khác, trong khi gây hại cho sinh vật chủ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "parasite" có nghĩa tương tự và không có sự khác biệt về phương ngữ hay hình thức viết. Tuy nhiên, từ này có thể mang nghĩa bóng, chỉ những người hoặc tổ chức lợi dụng sự giúp đỡ của người khác mà không đóng góp gì.
Từ "parasite" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "parasitus", mang ý nghĩa là "người ăn bám", được lấy từ tiếng Hy Lạp "parasitos", kết hợp từ "para-" (bên cạnh) và "sitos" (thức ăn). Trong lịch sử, thuật ngữ này mô tả sinh vật sống phụ thuộc vào sinh vật khác để tồn tại, thường gây hại cho vật chủ. Ngày nay, "parasite" vẫn giữ nghĩa tiêu cực, thường chỉ những sinh vật hoặc hiện tượng tận dụng nguồn lực mà không mang lại lợi ích cho vật chủ.
Từ "parasite" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh nghe và đọc liên quan đến khoa học và y học. Trong phần viết và nói, từ này có thể được sử dụng trong các chủ đề về sức khỏe, sinh thái hoặc môi trường. Ngoài ra, "parasite" còn được sử dụng trong các tình huống xã hội để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức sống nhờ vào tài nguyên của người khác mà không đóng góp gì có giá trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp