Bản dịch của từ Tick trong tiếng Việt

Tick

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tick(Noun)

tɪk
tˈɪk
01

Dấu ( ✓) dùng để chỉ ra rằng một mục trong danh sách hoặc văn bản là chính xác hoặc đã được chọn, kiểm tra hoặc xử lý.

A mark ✓ used to indicate that an item in a list or text is correct or has been chosen checked or dealt with.

Ví dụ
02

Một âm thanh ngắn, sắc nét đều đặn, đặc biệt là âm thanh do đồng hồ đeo tay hoặc đồng hồ đeo tay tạo ra.

A regular short sharp sound especially that made by a clock or watch.

Ví dụ
03

Một người vô dụng hoặc đáng khinh.

A worthless or contemptible person.

Ví dụ
04

Về tín dụng.

On credit.

Ví dụ
05

Một chiếc hộp vải được nhồi lông vũ hoặc vật liệu khác để tạo thành nệm hoặc gối.

A fabric case stuffed with feathers or other material to form a mattress or pillow.

Ví dụ
06

Một loài nhện ký sinh tự bám vào da của động vật có xương sống trên cạn để hút máu, rời khỏi vật chủ khi đã no. Một số loài truyền bệnh, bao gồm bệnh tularaemia và bệnh Lyme.

A parasitic arachnid which attaches itself to the skin of a terrestrial vertebrate from which it sucks blood leaving the host when sated Some species transmit diseases including tularaemia and Lyme disease.

Ví dụ
07

Số tiền nhỏ nhất được ghi nhận mà giá của chứng khoán hoặc tương lai có thể dao động.

The smallest recognized amount by which a price of a security or future may fluctuate.

Ví dụ

Dạng danh từ của Tick (Noun)

SingularPlural

Tick

Ticks

Tick(Verb)

tɪk
tˈɪk
01

Đánh dấu (một mục) bằng một dấu tích hoặc chọn (một ô) trên biểu mẫu, bảng câu hỏi, v.v. để cho biết rằng nội dung nào đó đã được chọn, kiểm tra, phê duyệt hoặc xử lý.

Mark an item with a tick or select a box on a form questionnaire etc to indicate that something has been chosen checked approved or dealt with.

Ví dụ
02

(của đồng hồ hoặc thiết bị cơ khí khác) tạo ra âm thanh ngắn và sắc nét đều đặn, thường là một âm thanh cho mỗi giây thời gian trôi qua.

Of a clock or other mechanical device make regular short sharp sounds typically one for every second of time that passes.

Ví dụ

Dạng động từ của Tick (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Tick

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Ticked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Ticked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Ticks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Ticking

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ