Bản dịch của từ Tick trong tiếng Việt
Tick

Tick(Noun)
Một người vô dụng hoặc đáng khinh.
A worthless or contemptible person.
Về tín dụng.
On credit.
Một loài nhện ký sinh tự bám vào da của động vật có xương sống trên cạn để hút máu, rời khỏi vật chủ khi đã no. Một số loài truyền bệnh, bao gồm bệnh tularaemia và bệnh Lyme.
A parasitic arachnid which attaches itself to the skin of a terrestrial vertebrate from which it sucks blood leaving the host when sated Some species transmit diseases including tularaemia and Lyme disease.
Dạng danh từ của Tick (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Tick | Ticks |
Tick(Verb)
Đánh dấu (một mục) bằng một dấu tích hoặc chọn (một ô) trên biểu mẫu, bảng câu hỏi, v.v. để cho biết rằng nội dung nào đó đã được chọn, kiểm tra, phê duyệt hoặc xử lý.
Mark an item with a tick or select a box on a form questionnaire etc to indicate that something has been chosen checked approved or dealt with.
Dạng động từ của Tick (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tick |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ticked |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ticked |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ticks |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ticking |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Tick" là một danh từ có nhiều ý nghĩa khác nhau. Trong ngữ cảnh đồng hồ, "tick" chỉ âm thanh phát ra khi kim đồng hồ di chuyển, biểu thị thời gian. Trong sinh học, "tick" cũng ám chỉ loại ve chân, một loài ký sinh trùng hút máu. Phân biệt giữa Anh-Mỹ, từ này không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết, nhưng có thể thấy khác biệt trong cách phát âm, thường thấy trong ngữ điệu khu vực.
Từ "tick" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tictus", có nghĩa là "âm thanh nhẹ" hoặc "gõ". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Anh trung cổ "tik" và bắt đầu được sử dụng để chỉ âm thanh của đồng hồ hoặc các cơ chế phát ra tiếng kêu. Hiện tại, "tick" không chỉ ám chỉ âm thanh mà còn được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh đánh dấu sự hoàn thành hoặc thời gian, thể hiện sự tiến triển hoặc kiểm tra.
Từ "tick" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó có thể được sử dụng để chỉ việc đánh dấu hoặc xác nhận thông tin. Trong phần Viết và Nói, từ này thường liên quan đến việc ghi chú các ý tưởng, hoặc khi đề cập đến việc quản lý thời gian, như trong cụm từ "tick the clock". Ngoài ra, "tick" cũng được dùng phổ biến trong ngữ cảnh mô tả âm thanh hoặc hoạt động của đồng hồ, có khả năng ảnh hưởng đến sự chú ý và cảm nhận thời gian.
Họ từ
"Tick" là một danh từ có nhiều ý nghĩa khác nhau. Trong ngữ cảnh đồng hồ, "tick" chỉ âm thanh phát ra khi kim đồng hồ di chuyển, biểu thị thời gian. Trong sinh học, "tick" cũng ám chỉ loại ve chân, một loài ký sinh trùng hút máu. Phân biệt giữa Anh-Mỹ, từ này không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết, nhưng có thể thấy khác biệt trong cách phát âm, thường thấy trong ngữ điệu khu vực.
Từ "tick" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tictus", có nghĩa là "âm thanh nhẹ" hoặc "gõ". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Anh trung cổ "tik" và bắt đầu được sử dụng để chỉ âm thanh của đồng hồ hoặc các cơ chế phát ra tiếng kêu. Hiện tại, "tick" không chỉ ám chỉ âm thanh mà còn được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh đánh dấu sự hoàn thành hoặc thời gian, thể hiện sự tiến triển hoặc kiểm tra.
Từ "tick" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó có thể được sử dụng để chỉ việc đánh dấu hoặc xác nhận thông tin. Trong phần Viết và Nói, từ này thường liên quan đến việc ghi chú các ý tưởng, hoặc khi đề cập đến việc quản lý thời gian, như trong cụm từ "tick the clock". Ngoài ra, "tick" cũng được dùng phổ biến trong ngữ cảnh mô tả âm thanh hoặc hoạt động của đồng hồ, có khả năng ảnh hưởng đến sự chú ý và cảm nhận thời gian.
