Bản dịch của từ Parasitic trong tiếng Việt
Parasitic
Parasitic (Adjective)
Parasitic relationships can be harmful in social settings.
Mối quan hệ ký sinh có thể gây hại trong xã hội.
He displayed parasitic behavior by constantly relying on others.
Anh ta thể hiện hành vi ký sinh bằng cách liên tục phụ thuộc vào người khác.
Parasitic individuals exploit social connections for personal gain.
Những cá nhân ký sinh lợi dụng mối quan hệ xã hội vì lợi ích cá nhân.
Thói quen ỷ lại hoặc lợi dụng người khác.
Habitually relying on or exploiting others.
Parasitic behavior harms social relationships.
Hành vi ký sinh gây hại mối quan hệ xã hội.
She described him as having a parasitic personality.
Cô mô tả anh ta có tính cách ký sinh.
The community ostracized the parasitic individual for exploiting others.
Cộng đồng tẩy chay người ký sinh vì lợi dụng người khác.
(của một âm thanh lời nói) được chèn vào mà không có sự giải thích từ nguyên (ví dụ: b trong đê); biểu cảm.
Of a speech sound inserted without etymological justification eg the b in thimble epenthetic.
Parasitic relationships can be harmful in social interactions.
Mối quan hệ ký sinh có thể gây hại trong giao tiếp xã hội.
The parasitic behavior of some individuals can disrupt social harmony.
Hành vi ký sinh của một số cá nhân có thể làm đảo lộn sự hài hòa xã hội.
Parasitic words in conversations can impede effective communication in society.
Những từ ký sinh trong cuộc trò chuyện có thể làm trở ngại cho việc giao tiếp hiệu quả trong xã hội.
Họ từ
Từ "parasitic" (tính từ) được sử dụng để chỉ sự phụ thuộc vào một sinh vật khác để sinh sống, thường gây hại cho sinh vật chủ. Trong ngữ cảnh sinh học, "parasitic" diễn tả các loài ký sinh, như giun, bọ chét, hay virus, mà sống dựa vào thức ăn hoặc môi trường từ vật chủ. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về nghĩa lẫn cách sử dụng.
Từ “parasitic” có nguồn gốc từ tiếng Latin “parasiticus”, được hình thành từ “parasitus” có nghĩa là “kẻ ăn bám” và từ gốc Hy Lạp “parasitos”, chỉ những sinh vật sống ký sinh trên cơ thể khác. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả không chỉ động vật và thực vật ký sinh, mà còn để chỉ hành vi và các kiểu quan hệ xã hội có tính bóc lột. Hiện nay, từ này thường chỉ đến các thực thể hoặc hành vi có tính chất ký sinh, làm sống dựa vào hoặc làm tổn hại đến nguồn lực của đối tượng khác.
Từ "parasitic" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để mô tả các loài sinh vật ký sinh, nhấn mạnh mối quan hệ giữa ký sinh và vật chủ. Ngoài ra, từ này cũng có thể được áp dụng trong các lĩnh vực xã hội và kinh tế để chỉ các mô hình hoặc hành vi phụ thuộc vào nguồn lực của người khác mà không đóng góp tích cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp