Bản dịch của từ Etymological trong tiếng Việt

Etymological

Adjective

Etymological (Adjective)

ɛtəməlˈɑdʒəkl
ɛtəməlˈɑdʒɪkl
01

(không thể so sánh) của hoặc liên quan đến từ nguyên.

Not comparable of or relating to etymology.

Ví dụ

Her interest in languages led her to study etymological roots.

Sở thích của cô ấy về ngôn ngữ dẫn cô ấy nghiên cứu các nguồn gốc etymological.

The linguist gave an etymological analysis of the word 'etymology'.

Người ngôn ngữ học đã đưa ra phân tích etymological của từ 'etymology'.

Understanding etymological connections can enrich our understanding of languages.

Hiểu rõ các mối liên kết etymological có thể làm phong phú hiểu biết của chúng ta về ngôn ngữ.

02

(có thể so sánh được) (của một từ) phù hợp với các đặc điểm từ nguyên của nó (trong cách sử dụng lịch sử và/hoặc ngôn ngữ nguồn).

Comparable of a word consistent with its etymological characteristics in historical usage andor the source language.

Ví dụ

The word 'telephone' is etymological in its origin.

Từ 'điện thoại' có nguồn gốc etymological.

She studied the etymological roots of English words extensively.

Cô ấy nghiên cứu rất kỹ gốc etymological của các từ tiếng Anh.

Understanding the etymological meanings can provide insights into language evolution.

Hiểu rõ những ý nghĩa etymological có thể cung cấp cái nhìn về sự tiến hóa của ngôn ngữ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Etymological cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Etymological

Không có idiom phù hợp