Bản dịch của từ Etymology trong tiếng Việt
Etymology
Etymology (Noun)
Nghiên cứu về nguồn gốc của từ và cách thức mà ý nghĩa của chúng thay đổi trong suốt lịch sử.
The study of the origin of words and the way in which their meanings have changed throughout history.
Understanding the etymology of words can enhance your vocabulary skills.
Hiểu nguồn gốc của từ có thể nâng cao kỹ năng từ vựng của bạn.
Ignoring the etymology of terms may lead to misunderstandings in communication.
Bỏ qua nguồn gốc của các thuật ngữ có thể dẫn đến hiểu lầm trong giao tiếp.
Have you ever researched the etymology of common phrases in English?
Bạn đã từng nghiên cứu nguồn gốc của các cụm từ thông dụng trong tiếng Anh chưa?
Dạng danh từ của Etymology (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Etymology | Etymologies |
Họ từ
Nguyên từ "etymology" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "etymon" (nghĩa là "nghĩa thật") và "logia" (nghĩa là "học"). Từ này đề cập đến lĩnh vực nghiên cứu về nguồn gốc, sự tiến hóa và sự biến đổi nghĩa của từ trong ngôn ngữ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai variant này.
Từ "etymology" xuất phát từ tiếng Latinh "etymologia", được hình thành từ tiếng Hy Lạp "etymon", có nghĩa là "nguyên nghĩa", và "logia", có nghĩa là "học thuyết" hay "nghiên cứu". Nguyên gốc của từ này thể hiện sự tìm hiểu nguồn gốc và sự phát triển của từ ngữ. Trong lịch sử ngôn ngữ, etymology đã trở thành một lĩnh vực nghiên cứu quan trọng giúp người ta hiểu rõ hơn về cách thức mà từ ngữ hình thành và phát triển nghĩa, từ đó liên hệ với sự biến đổi của văn hóa và xã hội.
Từ "etymology" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "etymologia", có nghĩa là nghiên cứu nguồn gốc và lịch sử của từ ngữ. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này thường xuất hiện trong phần đọc và viết, đặc biệt trong các văn bản học thuật. Ngoài ra, "etymology" được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh nghiên cứu ngôn ngữ, từ điển học và lịch sử ngôn ngữ, khi phân tích nguồn gốc và sự phát triển của từ vựng trong các ngôn ngữ khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp