Bản dịch của từ Etymology trong tiếng Việt

Etymology

Noun [U/C]

Etymology (Noun)

ˌɛtəmˈɑlədʒi
ˌɛtɪmˈɑlədʒi
01

Nghiên cứu về nguồn gốc của từ và cách thức mà ý nghĩa của chúng thay đổi trong suốt lịch sử.

The study of the origin of words and the way in which their meanings have changed throughout history.

Ví dụ

Understanding the etymology of words can enhance your vocabulary skills.

Hiểu nguồn gốc của từ có thể nâng cao kỹ năng từ vựng của bạn.

Ignoring the etymology of terms may lead to misunderstandings in communication.

Bỏ qua nguồn gốc của các thuật ngữ có thể dẫn đến hiểu lầm trong giao tiếp.

Have you ever researched the etymology of common phrases in English?

Bạn đã từng nghiên cứu nguồn gốc của các cụm từ thông dụng trong tiếng Anh chưa?

Dạng danh từ của Etymology (Noun)

SingularPlural

Etymology

Etymologies

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Etymology cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Etymology

Không có idiom phù hợp