Bản dịch của từ Thimble trong tiếng Việt

Thimble

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thimble(Noun)

ɵˈɪmbl
ɵˈɪmbl
01

Một chiếc mũ nhỏ bằng kim loại hoặc nhựa có đầu đóng kín, được đeo để bảo vệ ngón tay và đẩy kim khi may.

A small metal or plastic cap with a closed end worn to protect the finger and push the needle in sewing.

Ví dụ
02

Một ống kim loại ngắn hoặc ống sắt.

A short metal tube or ferrule.

Ví dụ
03

Một vòng kim loại, lõm ở bên ngoài, xung quanh có một vòng dây nối.

A metal ring concave on the outside around which a loop of rope is spliced.

Ví dụ

Dạng danh từ của Thimble (Noun)

SingularPlural

Thimble

Thimbles

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ