Bản dịch của từ Thimble trong tiếng Việt
Thimble
Thimble (Noun)
She wore a thimble while sewing the community quilt for charity.
Cô ấy đeo một cái đũa khi may chăn cho cộng đồng.
He did not use a thimble when repairing the school uniforms.
Anh ấy không sử dụng cái đũa khi sửa đồng phục trường.
Did you see her thimble at the sewing workshop last week?
Bạn có thấy cái đũa của cô ấy tại buổi hội thảo may tuần trước không?
The thimble was used in the community sewing event last Saturday.
Chiếc đai kim đã được sử dụng trong sự kiện may vá cộng đồng tuần trước.
Many people do not know what a thimble is used for.
Nhiều người không biết đai kim được sử dụng để làm gì.
Can you pass me the thimble from the sewing kit?
Bạn có thể đưa cho tôi chiếc đai kim từ bộ dụng cụ may không?
The thimble helps to secure the rope in community projects.
Thimble giúp cố định dây trong các dự án cộng đồng.
They do not use a thimble for small social events.
Họ không sử dụng thimble cho các sự kiện xã hội nhỏ.
Is the thimble necessary for the festival's rope decorations?
Thimble có cần thiết cho trang trí dây của lễ hội không?
Dạng danh từ của Thimble (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Thimble | Thimbles |