Bản dịch của từ Thimble trong tiếng Việt
Thimble
Thimble (Noun)
She wore a thimble while sewing the community quilt for charity.
Cô ấy đeo một cái đũa khi may chăn cho cộng đồng.
He did not use a thimble when repairing the school uniforms.
Anh ấy không sử dụng cái đũa khi sửa đồng phục trường.
Did you see her thimble at the sewing workshop last week?
Bạn có thấy cái đũa của cô ấy tại buổi hội thảo may tuần trước không?
The thimble was used in the community sewing event last Saturday.
Chiếc đai kim đã được sử dụng trong sự kiện may vá cộng đồng tuần trước.
Many people do not know what a thimble is used for.
Nhiều người không biết đai kim được sử dụng để làm gì.
Can you pass me the thimble from the sewing kit?
Bạn có thể đưa cho tôi chiếc đai kim từ bộ dụng cụ may không?
The thimble helps to secure the rope in community projects.
Thimble giúp cố định dây trong các dự án cộng đồng.
They do not use a thimble for small social events.
Họ không sử dụng thimble cho các sự kiện xã hội nhỏ.
Is the thimble necessary for the festival's rope decorations?
Thimble có cần thiết cho trang trí dây của lễ hội không?
Dạng danh từ của Thimble (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Thimble | Thimbles |
Họ từ
Thimble (tiếng Anh: thimble) là một dụng cụ nhỏ, thường được làm bằng kim loại hoặc nhựa, dùng để bảo vệ đầu ngón tay khi khâu. Trong tiếng Anh Mỹ, "thimble" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh may vá, nhưng trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể ít gặp hơn, đôi khi được thay thế bằng các từ ngữ địa phương khác. Tuy nhiên, nghĩa và chức năng của "thimble" vẫn giữ nguyên trong cả hai phương ngữ, chỉ khác nhau ở tần suất và bối cảnh sử dụng.
Từ "thimble" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ "thimble", bắt nguồn từ từ tiếng Latinh "tumblum", có nghĩa là "chiếc mũ nhỏ" hoặc "vật che đậy". Ban đầu, thimble được sử dụng để bảo vệ ngón tay khi may vá. Theo thời gian, chức năng này đã được duy trì, và nó trở thành biểu tượng của công việc thủ công và sự khéo léo. Kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện vai trò của thimble trong nghệ thuật may mặc.
Từ "thimble" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể liên quan đến chủ đề thời trang hoặc thủ công, nhưng không thường được sử dụng. Trong Viết và Nói, thimble thường không phải là từ phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp. Trong phần Đọc, nó có thể được tìm thấy trong văn bản miêu tả hoặc hướng dẫn về nghệ thuật. Ngoài ra, từ này thường được dùng trong các tình huống liên quan đến may vá, thể hiện một công cụ hỗ trợ cho việc đính hoặc khâu vải.