Bản dịch của từ Thimble trong tiếng Việt

Thimble

Noun [U/C]

Thimble (Noun)

ɵˈɪmbl
ɵˈɪmbl
01

Một chiếc mũ nhỏ bằng kim loại hoặc nhựa có đầu đóng kín, được đeo để bảo vệ ngón tay và đẩy kim khi may.

A small metal or plastic cap with a closed end worn to protect the finger and push the needle in sewing.

Ví dụ

She wore a thimble while sewing the community quilt for charity.

Cô ấy đeo một cái đũa khi may chăn cho cộng đồng.

He did not use a thimble when repairing the school uniforms.

Anh ấy không sử dụng cái đũa khi sửa đồng phục trường.

Did you see her thimble at the sewing workshop last week?

Bạn có thấy cái đũa của cô ấy tại buổi hội thảo may tuần trước không?

02

Một ống kim loại ngắn hoặc ống sắt.

A short metal tube or ferrule.

Ví dụ

The thimble was used in the community sewing event last Saturday.

Chiếc đai kim đã được sử dụng trong sự kiện may vá cộng đồng tuần trước.

Many people do not know what a thimble is used for.

Nhiều người không biết đai kim được sử dụng để làm gì.

Can you pass me the thimble from the sewing kit?

Bạn có thể đưa cho tôi chiếc đai kim từ bộ dụng cụ may không?

03

Một vòng kim loại, lõm ở bên ngoài, xung quanh có một vòng dây nối.

A metal ring concave on the outside around which a loop of rope is spliced.

Ví dụ

The thimble helps to secure the rope in community projects.

Thimble giúp cố định dây trong các dự án cộng đồng.

They do not use a thimble for small social events.

Họ không sử dụng thimble cho các sự kiện xã hội nhỏ.

Is the thimble necessary for the festival's rope decorations?

Thimble có cần thiết cho trang trí dây của lễ hội không?

Dạng danh từ của Thimble (Noun)

SingularPlural

Thimble

Thimbles

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Thimble cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thimble

Không có idiom phù hợp