Bản dịch của từ Ferrule trong tiếng Việt
Ferrule
Noun [U/C]
Ferrule (Noun)
Ví dụ
The ferrule on the walking cane keeps it from splitting.
Ốc vít trên cây gậy giữ cho nó không bị nứt.
Without a ferrule, the handle of the umbrella would wear quickly.
Nếu không có ống đỡ, tay cầm của ô dù sẽ nhanh chóng mòn.
Is the ferrule on the microphone stand made of metal?
Ốc vít trên chân đế micro có được làm bằng kim loại không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ferrule
Không có idiom phù hợp