Bản dịch của từ Ferrule trong tiếng Việt

Ferrule

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ferrule (Noun)

01

Một vòng hoặc nắp, thường là kim loại, giúp tăng cường độ bền cho phần cuối của tay cầm, que hoặc ống và ngăn không cho nó bị tách hoặc mòn.

A ring or cap typically a metal one which strengthens the end of a handle stick or tube and prevents it from splitting or wearing.

Ví dụ

The ferrule on the walking cane keeps it from splitting.

Ốc vít trên cây gậy giữ cho nó không bị nứt.

Without a ferrule, the handle of the umbrella would wear quickly.

Nếu không có ống đỡ, tay cầm của ô dù sẽ nhanh chóng mòn.

Is the ferrule on the microphone stand made of metal?

Ốc vít trên chân đế micro có được làm bằng kim loại không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ferrule cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ferrule

Không có idiom phù hợp