Bản dịch của từ Ferrule trong tiếng Việt
Ferrule
Ferrule (Noun)
The ferrule on the walking cane keeps it from splitting.
Ốc vít trên cây gậy giữ cho nó không bị nứt.
Without a ferrule, the handle of the umbrella would wear quickly.
Nếu không có ống đỡ, tay cầm của ô dù sẽ nhanh chóng mòn.
Is the ferrule on the microphone stand made of metal?
Ốc vít trên chân đế micro có được làm bằng kim loại không?
"Ferrule" là một thuật ngữ chỉ một vòng kim loại hoặc nhựa dùng để bảo vệ hoặc gia cố đầu của một vật thể, thường xuất hiện trong các dụng cụ như bút chì, bàn chải hay cáp điện. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa phiên bản Anh và Mỹ về nghĩa lẫn cách sử dụng của từ này. Tuy nhiên, trong bối cảnh kỹ thuật hoặc chế tạo, từ "ferrule" thường được dùng đồng nhất trong cả hai phiên bản để chỉ các bộ phận tương tự.
Từ "ferrule" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ferrula", nghĩa là "cái que" hoặc "cái nẹp", được tạo thành từ "ferrum", có nghĩa là "sắt". Ban đầu, từ này chỉ những dụng cụ bằng kim loại dùng để bảo vệ hoặc củng cố các vật thể khác. Qua thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ những vòng kim loại hoặc đầu nẹp thường được sử dụng trong kỹ thuật và chế tạo, thể hiện sự liên kết giữa chất liệu bền và tính năng hỗ trợ trong cấu trúc.
Từ "ferrule" xuất hiện với tần suất khá hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần tổng hợp và viết luận, nơi có thể đề cập đến các khái niệm kỹ thuật hoặc khoa học. Trong các ngữ cảnh khác, "ferrule" thường được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật, cơ khí và chế tạo, để chỉ một phần nhỏ bằng kim loại dùng để bảo vệ đầu hoặc nối các bộ phận với nhau. Từ này phù hợp với các tình huống liên quan đến thiết kế kỹ thuật và chế tạo dụng cụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp