Bản dịch của từ Concave trong tiếng Việt
Concave
Concave (Adjective)
The concave mirror in the science lab fascinated the students.
Tấm gương lõm trong phòng thí nghiệm khoa học làm cho học sinh say mê.
The concave shape of the amphitheater allowed for better acoustics.
Hình dạng lõm của địa hình rạp hát đồng hành tốt hơn.
The concave lens in the telescope helped focus the distant stars.
Thấu kính lõm trong kính viễn vọng giúp tập trung vào những ngôi sao xa.
Dạng tính từ của Concave (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Concave Lõm | - | - |
Họ từ
Tính từ "concave" đề cập đến hình dạng lõm vào trong, thường được sử dụng để mô tả các bề mặt có dạng như lòng chảo hoặc lòng cốc. Trong toán học và hình học, một bề mặt hoặc hình phẳng được gọi là "concave" nếu nó ngã vào trong và tất cả các đoạn thẳng nối hai điểm bất kỳ trên bề mặt đó nằm hoàn toàn trong hoặc trên bề mặt. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc phát âm.
Từ "concave" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "concavus", nghĩa là "hình rỗng" hoặc "chỗ lõm". Từ này được hình thành từ tiền tố "con-" (có nghĩa là "cùng nhau") và "cavus" (có nghĩa là "rỗng"). Trong lịch sử, "concave" được sử dụng để mô tả các bề mặt hoặc hình dạng có độ cong lồi vào trong, như các bề mặt của các thấu kính hoặc các hình dạng tự nhiên. Ý nghĩa hiện tại của từ gắn liền với việc chỉ các đối tượng có hình dáng lõm hoặc những điểm uốn cong vào trong, phản ánh tính chất vật lý của chúng.
Từ "concave" có tần suất sử dụng không đồng đều trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến hình học hoặc mô tả các thuộc tính của bề mặt. Trong phần Viết và Nói, từ này ít phổ biến hơn, nhưng có thể được sử dụng khi thảo luận về nghệ thuật hoặc thiết kế. Trong các ngữ cảnh khác, "concave" thường xuất hiện trong tài liệu khoa học, kỹ thuật, và vật lý, bao gồm mô tả các thiết kế hoặc đặc điểm của các đối tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp