Bản dịch của từ Concave trong tiếng Việt

Concave

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Concave (Adjective)

kɑnkˈeɪv
kˈɑnkeɪv
01

Có đường viền hoặc bề mặt cong vào trong giống như phần bên trong của hình tròn hoặc hình cầu.

Having an outline or surface that curves inwards like the interior of a circle or sphere.

Ví dụ

The concave mirror in the science lab fascinated the students.

Tấm gương lõm trong phòng thí nghiệm khoa học làm cho học sinh say mê.

The concave shape of the amphitheater allowed for better acoustics.

Hình dạng lõm của địa hình rạp hát đồng hành tốt hơn.

The concave lens in the telescope helped focus the distant stars.

Thấu kính lõm trong kính viễn vọng giúp tập trung vào những ngôi sao xa.

Dạng tính từ của Concave (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Concave

Lõm

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Concave cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Concave

Không có idiom phù hợp