Bản dịch của từ Exploiting trong tiếng Việt
Exploiting

Exploiting (Verb)
Companies are exploiting social media to reach more customers effectively.
Các công ty đang khai thác mạng xã hội để tiếp cận nhiều khách hàng hơn một cách hiệu quả.
Politicians are exploiting online platforms to connect with younger voters.
Các chính trị gia đang khai thác các nền tảng trực tuyến để kết nối với các cử tri trẻ tuổi.
Influencers are exploiting social networks to promote products and services.
Những người có ảnh hưởng đang khai thác mạng xã hội để quảng bá sản phẩm và dịch vụ.
Dạng động từ của Exploiting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Exploit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Exploited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Exploited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Exploits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Exploiting |