Bản dịch của từ Exploiting trong tiếng Việt
Exploiting
Exploiting (Verb)
Companies are exploiting social media to reach more customers effectively.
Các công ty đang khai thác mạng xã hội để tiếp cận nhiều khách hàng hơn một cách hiệu quả.
Politicians are exploiting online platforms to connect with younger voters.
Các chính trị gia đang khai thác các nền tảng trực tuyến để kết nối với các cử tri trẻ tuổi.
Influencers are exploiting social networks to promote products and services.
Những người có ảnh hưởng đang khai thác mạng xã hội để quảng bá sản phẩm và dịch vụ.
Dạng động từ của Exploiting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Exploit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Exploited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Exploited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Exploits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Exploiting |
Exploiting (Noun)
Unpaid internships often involve exploiting young professionals for free labor.
Thực tập không lương thường liên quan đến việc bóc lột các chuyên gia trẻ để lấy lao động miễn phí.
Some companies are criticized for exploiting workers in developing countries for profit.
Một số công ty bị chỉ trích vì bóc lột công nhân ở các nước đang phát triển để kiếm lợi nhuận.
Exploiting vulnerable populations for cheap labor is unethical and exploitative.
Bóc lột những nhóm dân cư dễ bị tổn thương để lấy lao động giá rẻ là phi đạo đức và bóc lột.
Họ từ
Từ "exploiting" xuất phát từ động từ "exploit", có nghĩa là lợi dụng hoặc khai thác một nguồn lực, tình huống hay cá nhân để đạt được lợi ích tối đa. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này được sử dụng với cùng một ý nghĩa, nhưng thường có cách phát âm nhẹ hơn. Trong ngữ cảnh xã hội, "exploiting" có thể mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện hành động sử dụng người khác hoặc tài nguyên một cách không công bằng.
Từ "exploiting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "exploitare", có nghĩa là "dùng hết" hoặc "khai thác". Từ này đã trải qua sự phát triển trong tiếng Pháp cổ thành "exploiter", trước khi được đưa vào tiếng Anh vào giữa thế kỷ 19. Hiện nay, "exploiting" thường chỉ hành động khai thác một cách có tính toán hoặc không công bằng, liên quan đến việc tận dụng tối đa tài nguyên hoặc con người vì lợi ích cá nhân, phản ánh một động lực kinh tế và xã hội sâu sắc.
Từ "exploiting" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Viết và Đọc, với tần suất cao liên quan đến các vấn đề xã hội, kinh tế và môi trường. Trong phần Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các khía cạnh tiêu cực của việc khai thác tài nguyên hoặc con người. Ngoài ra, trong ngữ cảnh nghiên cứu và kinh doanh, "exploiting" thường liên quan đến việc tận dụng các cơ hội tối ưu nhằm đạt được lợi ích cao nhất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp