Bản dịch của từ Relying trong tiếng Việt
Relying
Relying (Verb)
Phụ thuộc vào với sự tin tưởng hoàn toàn hoặc sự tự tin.
To depend on with full trust or confidence.
She is relying on her best friend for emotional support.
Cô ấy đang phụ thuộc vào người bạn thân nhất của mình để được hỗ trợ tinh thần.
The community is relying on donations to help those in need.
Cộng đồng đang phụ thuộc vào sự quyên góp để giúp đỡ những người cần thiết.
He is relying on his experience to make important decisions.
Anh ấy đang phụ thuộc vào kinh nghiệm của mình để đưa ra quyết định quan trọng.
Dạng động từ của Relying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rely |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Relied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Relied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Relies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Relying |
Họ từ
Từ "relying" là mẫu gerund của động từ "rely", có nghĩa là dựa vào, phụ thuộc vào hoặc tin cậy vào ai đó hoặc điều gì đó. Trong tiếng Anh, cách sử dụng từ này thường liên quan đến việc đặt niềm tin vào khả năng hoặc sự hỗ trợ từ người khác. Tại Anh và Mỹ, từ "relying" có cách phát âm tương tự, nhưng sự khác biệt có thể thấy trong ngữ cảnh văn phong. Ở Anh, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu trang trọng hơn, trong khi ở Mỹ, nó có thể được dùng trong các giao tiếp hàng ngày hơn.
Từ "relying" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "reliāre", có nghĩa là "thả xuống" hoặc "giải phóng". Trong tiếng Pháp cổ, từ này phát triển thành "relier", mang nghĩa kết nối hoặc phụ thuộc. Kể từ đó, "relying" đã được sử dụng trong tiếng Anh để diễn tả sự phụ thuộc vào người, sự vật hoặc nguồn lực khác. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh mối quan hệ chặt chẽ với niềm tin và sự hỗ trợ trong tương tác xã hội.
Từ "relying" có tần suất sử dụng cao trong IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện trong các đoạn hội thoại về sự phụ thuộc vào nguồn lực hoặc con người. Trong phần Nói, thí sinh có thể đề cập đến việc phụ thuộc vào công nghệ hoặc gia đình. Đối với phần Đọc và Viết, "relying" thường xuất hiện trong các văn bản mô tả mối quan hệ hoặc sự tin cậy. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các thảo luận về tâm lý, kinh tế hoặc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp