Bản dịch của từ Epenthetic trong tiếng Việt

Epenthetic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Epenthetic (Adjective)

ɛpnɵˈɛtɪk
ɛpnɵˈɛtɪk
01

(âm vị học của âm vị hoặc âm tiết) được chèn vào một từ.

Phonology of a phoneme or syllable inserted into a word.

Ví dụ

The epenthetic sound helped clarify the pronunciation of the word 'social'.

Âm chèn giúp làm rõ cách phát âm của từ 'xã hội'.

There are no epenthetic syllables in the word 'friend'.

Không có âm tiết chèn nào trong từ 'bạn'.

Is the epenthetic vowel necessary for understanding social dialects?

Âm nguyên âm chèn có cần thiết để hiểu các phương ngữ xã hội không?

02

(âm vị học, ngữ âm học) của hoặc liên quan đến từ ngữ.

Phonology phonetics of or pertaining to epenthesis.

Ví dụ

The epenthetic sounds in English help with pronunciation clarity in social settings.

Âm epenthetic trong tiếng Anh giúp rõ ràng phát âm trong các tình huống xã hội.

Epenthetic vowels do not appear in all social dialects of English.

Nguyên âm epenthetic không xuất hiện trong tất cả các phương ngữ xã hội của tiếng Anh.

Are epenthetic consonants common in American social speech patterns?

Có phải các phụ âm epenthetic phổ biến trong các mẫu phát biểu xã hội của Mỹ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Epenthetic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Epenthetic

Không có idiom phù hợp