Bản dịch của từ Epenthetic trong tiếng Việt
Epenthetic
Epenthetic (Adjective)
(âm vị học, ngữ âm học) của hoặc liên quan đến từ ngữ.
Phonology phonetics of or pertaining to epenthesis.
The epenthetic sounds in English help with pronunciation clarity in social settings.
Âm epenthetic trong tiếng Anh giúp rõ ràng phát âm trong các tình huống xã hội.
Epenthetic vowels do not appear in all social dialects of English.
Nguyên âm epenthetic không xuất hiện trong tất cả các phương ngữ xã hội của tiếng Anh.
Are epenthetic consonants common in American social speech patterns?
Có phải các phụ âm epenthetic phổ biến trong các mẫu phát biểu xã hội của Mỹ không?
The epenthetic sound helped clarify the pronunciation of the word 'social'.
Âm chèn giúp làm rõ cách phát âm của từ 'xã hội'.
There are no epenthetic syllables in the word 'friend'.
Không có âm tiết chèn nào trong từ 'bạn'.
Is the epenthetic vowel necessary for understanding social dialects?
Âm nguyên âm chèn có cần thiết để hiểu các phương ngữ xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp