Bản dịch của từ Epenthetic trong tiếng Việt
Epenthetic
Epenthetic (Adjective)
The epenthetic sound helped clarify the pronunciation of the word 'social'.
Âm chèn giúp làm rõ cách phát âm của từ 'xã hội'.
There are no epenthetic syllables in the word 'friend'.
Không có âm tiết chèn nào trong từ 'bạn'.
Is the epenthetic vowel necessary for understanding social dialects?
Âm nguyên âm chèn có cần thiết để hiểu các phương ngữ xã hội không?
(âm vị học, ngữ âm học) của hoặc liên quan đến từ ngữ.
Phonology phonetics of or pertaining to epenthesis.
The epenthetic sounds in English help with pronunciation clarity in social settings.
Âm epenthetic trong tiếng Anh giúp rõ ràng phát âm trong các tình huống xã hội.
Epenthetic vowels do not appear in all social dialects of English.
Nguyên âm epenthetic không xuất hiện trong tất cả các phương ngữ xã hội của tiếng Anh.
Are epenthetic consonants common in American social speech patterns?
Có phải các phụ âm epenthetic phổ biến trong các mẫu phát biểu xã hội của Mỹ không?
Họ từ
Từ "epenthetic" (tính từ) có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "epenthesis", có nghĩa là sự thêm vào. Nó được sử dụng trong ngữ âm học để chỉ hiện tượng thêm một âm tiết hoặc âm thanh vào một từ để tạo điều kiện cho việc phát âm thuận lợi hơn. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách sử dụng từ này, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau một chút do ảnh hưởng của các phương ngữ.
Từ "epenthetic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "epenthesis", nghĩa là "thêm vào". Nguồn gốc Latin của nó bắt nguồn từ "epenthesis", từ "epi-" (trên) và "enthesis" (đặt vào). Lịch sử từ này liên quan đến sự bổ sung âm thanh vào một từ, thường để làm cho việc phát âm dễ dàng hơn. Trong ngữ âm học hiện đại, "epenthetic" chỉ hành động chèn âm thanh vào giữa các âm tiết, nhằm cải thiện sự rõ ràng và tính khả thi trong phát âm.
Từ "epenthetic" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong các cuộc thảo luận về ngữ âm và ngữ nghĩa trong ngôn ngữ học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả hiện tượng ngữ âm trong việc thêm âm tiết vào từ để tạo tính dễ phát âm hơn, thường thấy trong nghiên cứu ngôn ngữ hoặc các bài viết học thuật về sự phát triển ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp