Bản dịch của từ Phoneme trong tiếng Việt
Phoneme
Phoneme (Noun)
Bất kỳ đơn vị âm thanh riêng biệt nào trong một ngôn ngữ cụ thể giúp phân biệt từ này với từ khác, ví dụ p, b, d và t trong các từ tiếng anh pad, pat, bad và bat.
Any of the perceptually distinct units of sound in a specified language that distinguish one word from another for example p b d and t in the english words pad pat bad and bat.
Children learn to distinguish different phonemes in language classes.
Trẻ em học phân biệt các âm vị khác nhau trong các lớp học ngôn ngữ.
Linguists study the phonemes present in various dialects of a language.
Người học ngôn ngữ nghiên cứu các âm vị có trong các phương ngôn khác nhau của một ngôn ngữ.
Understanding phonemes is crucial for effective communication in speech therapy.
Hiểu biết về âm vị rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả trong phương pháp trị liệu nói.
Dạng danh từ của Phoneme (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Phoneme | Phonemes |
Họ từ
Phoneme (âm vị) là đơn vị nhỏ nhất trong ngôn ngữ, không mang nghĩa riêng lẻ nhưng có khả năng tạo ra sự phân biệt nghĩa khi kết hợp với các âm vị khác. Trong tiếng Anh, phoneme có thể được định nghĩa trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau (ví dụ, âm "r" ở cuối từ trong tiếng Anh Mỹ thường được phát âm rõ hơn so với tiếng Anh Anh). Sự khác biệt này ảnh hưởng đến cách hiểu và truyền đạt trong giao tiếp.
Từ "phoneme" có nguồn gốc từ tiếng Latin "phonema", bắt nguồn từ từ Hy Lạp "φωνήμα" (phōnēma), có nghĩa là "âm thanh" hoặc "tiếng nói". Khái niệm này được giới thiệu vào thế kỷ 20 trong lĩnh vực ngôn ngữ học để chỉ đơn vị âm vị cơ bản trong một ngôn ngữ mà không có ý nghĩa độc lập. Việc phân tích các âm vị giúp hiểu sâu hơn về cách mà âm thanh tương tác cấu tạo nên từ ngữ và ý nghĩa trong ngôn ngữ.
"Phoneme" là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực ngôn ngữ học, đề cập đến đơn vị âm vị cơ bản trong một ngôn ngữ. Trong kỳ thi IELTS, từ này xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, thường liên quan đến nội dung về ngữ âm hoặc cấu trúc ngôn ngữ. Ngoài ra, trong giáo dục ngôn ngữ và nghiên cứu âm học, "phoneme" thường được thảo luận khi giảng dạy phát âm và phân tích ngữ âm, giúp người học cải thiện khả năng giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp