Bản dịch của từ Perceptually trong tiếng Việt
Perceptually
Perceptually (Adverb)
She perceptually noticed the change in his tone during the conversation.
Cô ấy nhận thức được sự thay đổi trong giọng điệu của anh ta trong cuộc trò chuyện.
The children perceptually identified the sound of their mother's footsteps.
Những đứa trẻ nhận biết được âm thanh của bước chân của mẹ chúng.
The artist perceptually captured the essence of the bustling city in his painting.
Nghệ sĩ nắm bắt được bản chất của thành phố hối hả trong bức tranh của mình.
Họ từ
Từ "perceptually" là trạng từ được hình thành từ tính từ "perceptual", có nghĩa liên quan đến cảm nhận hoặc nhận thức. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả cách mà các đối tượng hoặc sự kiện được nhận biết hoặc cảm nhận qua các giác quan. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách phát âm, viết hoặc ý nghĩa của từ này; cả hai đều công nhận "perceptually" với cách sử dụng tương tự trong các bối cảnh khoa học và triết học.
Từ "perceptually" bắt nguồn từ gốc Latin "perceptus", có nghĩa là "được nhận thức", từ động từ "percipere", nghĩa là "nhận lấy". Thuật ngữ này đề cập đến quá trình tiếp nhận và hiểu biết của con người về thế giới xung quanh thông qua cảm giác và ý thức. Lịch sử phát triển của từ này có liên quan mật thiết đến các lĩnh vực tâm lý học và triết học, nơi nghiên cứu cách mà sự nhận thức ảnh hưởng đến trải nghiệm và hành vi của con người trong thực tiễn.
Từ "perceptually" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, liên quan đến nhận thức, cảm nhận và góc nhìn cá nhân. Tần suất xuất hiện của từ này trong các bài luận học thuật và tài liệu nghiên cứu tâm lý khá cao, vì nó mô tả cách con người trải nghiệm và hiểu thế giới xung quanh. Nó xuất hiện trong các ngữ cảnh như phân tích cảm nhận của con người hoặc trong nghiên cứu về tri giác, giúp nhấn mạnh sự khác biệt trong cảm nhận và nhận thức giữa các đối tượng.