Bản dịch của từ Perceptually trong tiếng Việt

Perceptually

Adverb

Perceptually (Adverb)

pəɹsˈɛptʃulli
pəɹsˈɛptʃulli
01

Liên quan đến khả năng nhìn, nghe hoặc nhận thức được điều gì đó thông qua các giác quan.

Relating to the ability to see hear or become conscious of something through the senses.

Ví dụ

She perceptually noticed the change in his tone during the conversation.

Cô ấy nhận thức được sự thay đổi trong giọng điệu của anh ta trong cuộc trò chuyện.

The children perceptually identified the sound of their mother's footsteps.

Những đứa trẻ nhận biết được âm thanh của bước chân của mẹ chúng.

The artist perceptually captured the essence of the bustling city in his painting.

Nghệ sĩ nắm bắt được bản chất của thành phố hối hả trong bức tranh của mình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Perceptually cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Perceptually

Không có idiom phù hợp