ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Pat
Một mảnh phẳng của một thứ gì đó thường mềm mại hoặc có lớp đệm.
A flat piece of something typically soft or padded
Một cái chạm nhẹ hoặc vuốt bằng tay.
A light touch or stroke with the hand
Tên của một người thường được sử dụng như một biệt danh.
A persons name often used as a nickname
Một mảnh phẳng của thứ gì đó thường mềm mại hoặc có đệm.
To pat down to smooth out or make flat
Một cái chạm nhẹ nhàng bằng tay
To touch or stroke gently with the hand
Một cái tên của một người thường được sử dụng như một biệt danh.
To give someone a pat as a gesture of affection