Bản dịch của từ Pat trong tiếng Việt

Pat

Noun [U/C] Verb Adjective Adverb

Pat (Noun)

pˈæt
pˈæt
01

Một khối chất mềm dẹt, đặc biệt là bơ hoặc phân.

A flattish lump of soft matter, especially butter or dung.

Ví dụ

She patted the dog on the head.

Cô ấy vỗ đầu con chó.

He gave her a pat on the back for her hard work.

Anh ấy vỗ nhẹ lưng cô ấy vì công việc chăm chỉ của cô.

The pat of butter melted on the hot toast.

Miếng bơ tan chảy trên bánh mì nóng.

02

Âm thanh của một cú tát hoặc gõ nhẹ vào một vật phẳng mềm, đặc biệt là tiếng bước chân.

The sound of a light slap or tap with a soft flat object, especially of a footstep.

Ví dụ

She heard the pat of footsteps outside her door.

Cô nghe thấy tiếng bước chân nhẹ bên ngoài cửa.

The pat of a hand on a shoulder offered comfort.

Ân sủng của một bàn tay trên vai mang lại sự an ủi.

The pat of applause filled the room after the speech.

Tiếng vỗ tay đã lấp đầy căn phòng sau bài phát biểu.

03

Vỗ nhẹ hoặc tát, đặc biệt là bằng tay.

A light tap or slap, especially with the hands.

Ví dụ

He gave her a gentle pat on the back.

Anh ấy vỗ nhẹ lưng cô ấy.

After the meeting, they exchanged friendly pats on the shoulder.

Sau cuộc họp, họ trao đổi vỗ nhẹ vai thân mật.

The pat on the head showed his approval and affection.

Vỗ nhẹ đầu thể hiện sự đồng ý và tình cảm của anh ấy.

Dạng danh từ của Pat (Noun)

SingularPlural

Pat

Pats

Kết hợp từ của Pat (Noun)

CollocationVí dụ

Friendly pat

Vẽ đất thân thiện

She gave her friend a friendly pat on the back.

Cô ấy vỗ nhẹ lưng bạn một cách thân thiện.

Reassuring pat

Vỗ nhẹ động viên

She gave him a reassuring pat on the back.

Cô ấy vỗ nhẹ an ủi anh ấy trên lưng.

Affectionate pat

Sự vuốt ve âu yếm

She gave her dog an affectionate pat on the head.

Cô ấy vỗ nhẹ đầu chó cưng của mình.

Comforting pat

Vuốt ve an ủi

She gave him a comforting pat on the back.

Cô ấy vỗ nhẹ lưng an ủi anh ấy.

Congratulatory pat

Vỗ về chúc mừng

She gave him a congratulatory pat on the back.

Cô ấy vỗ nhẹ lưng anh ấy để chúc mừng.

Pat (Verb)

pˈæt
pˈæt
01

Để mưa nhẹ nhàng.

To gently rain.

Ví dụ

The rain patted the window softly during the social gathering.

Mưa nhẹ nhàng đập vào cửa sổ trong buổi tụ họp xã hội.

She patted her friend on the back as a sign of support.

Cô ấy vỗ nhẹ lưng bạn mình để thể hiện sự ủng hộ.

The dog patted its paw on the ground during the social event.

Con chó đập chân vào mặt đất trong sự kiện xã hội.

02

(anh, úc, new zealand, nam phi) vuốt ve, vuốt ve (động vật). so sánh thú cưng.

(uk, australia, new zealand, south africa) to stroke or fondle (an animal). compare pet.

Ví dụ

She patted her dog affectionately.

Cô ấy vuốt chó của mình một cách âu yếm.

He pats the cat gently every morning.

Anh ấy vuốt mèo mỗi sáng một cách nhẹ nhàng.

Children love to pat the rabbits at the petting zoo.

Trẻ em thích vuốt thỏ tại vườn thú cưng.

03

Để (nhẹ nhàng) chạm lòng bàn tay vào một người hoặc vật.

To (gently) tap the flat of one's hand on a person or thing.

Ví dụ

She patted her friend on the back for winning the game.

Cô ấy vỗ nhẹ lưng của bạn bè khi thắng trận đấu.

The teacher pats the student's shoulder to show encouragement.

Giáo viên vỗ vai học sinh để thể hiện sự khích lệ.

He pats the dog's head to express affection.

Anh ấy vỗ đầu chó để thể hiện tình cảm.

Dạng động từ của Pat (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pat

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Patted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Patted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pats

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Patting

Kết hợp từ của Pat (Verb)

CollocationVí dụ

Pat gently

Sờ nhẹ

She patted gently on the baby's back to soothe him.

Cô âu sờ nhẹ lưng em bé để an ủi cậu ấy.

Pat awkwardly

Vỗ bất lị

She patted awkwardly on his shoulder during the introduction.

Cô ấy vỗ về phía trái lúc giới thiệu.

Pat lightly

Vỗ nhẹ

She patted lightly on his shoulder to comfort him.

Cô nhẹ nhàng vỗ vai anh ấy để an ủi.

Pat affectionately

Vuốt nhẹ

She patted her dog affectionately in the park.

Cô ấy vỗ nhẹ chó của mình một cách âu yếm trong công viên.

Pat (Adjective)

pˈæt
pˈæt
01

Cũ kỹ, bề ngoài hoàn thiện, thiếu độc đáo.

Trite, being superficially complete, lacking originality.

Ví dụ

Her speech was a pat attempt to impress the audience.

Bài phát biểu của cô ấy là một nỗ lực mặt cười để ấn tượng khán giả.

The pat responses from the politician did not address the real issues.

Những phản ứng mặt cười từ chính trị gia không giải quyết các vấn đề thực sự.

The pat solutions proposed were not effective in solving the problem.

Các giải pháp mặt cười đề xuất không hiệu quả trong giải quyết vấn đề.

02

Chính xác là phù hợp, vừa vặn, thích hợp; kịp thời, thuận tiện, kịp thời, sẵn sàng cho mọi việc; đặc biệt là những điều được nói ra.

Exactly suitable, fitting, apt; timely, convenient, opportune, ready for the occasion; especially of things spoken.

Ví dụ

Her pat response impressed the audience during the social event.

Phản ứng của cô ấy chính xác ấn tượng khán giả trong sự kiện xã hội.

The pat remarks by the speaker resonated well with the attendees.

Những lời nhận xét chính xác của diễn giả đã tạo ấn tượng tốt với người tham dự.

His pat jokes added a touch of humor to the social gathering.

Những câu nói đùa chính xác của anh ấy đã thêm một chút hài hước vào buổi tụ tập xã hội.

Pat (Adverb)

pˈæt
pˈæt
01

Hoàn hảo.

Perfectly.

Ví dụ

She baked the cake pat for the party.

Cô ấy nướng bánh mỹ tại bữa tiệc.

He danced to the music pat, impressing everyone.

Anh ấy nhảy theo âm nhạc hoàn hảo, gây ấn tượng cho mọi người.

The speech was delivered pat, without any mistakes.

Bài phát biểu được trình bày hoàn hảo, không có lỗi nào.

02

Một cách kịp thời, kịp thời hoặc phù hợp.

Opportunely, in a timely or suitable way.

Ví dụ

She arrived at the meeting pat to give her presentation.

Cô ấy đến buổi họp đúng giờ để thuyết trình.

He responded pat to the social media post about the event.

Anh ấy phản hồi ngay sau bài đăng trên mạng xã hội về sự kiện.

The volunteers distributed the flyers pat around the neighborhood.

Các tình nguyện viên phát tờ rơi đúng lúc xung quanh khu phố.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pat cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pat

pˈæt sˈʌmwˌʌn ˈɑn ðə bˈæk

Khen ngợi/ Tán dương/ Động viên

To praise someone for something.

She always receives compliments on the back for her hard work.

Cô ấy luôn nhận được lời khen ngợi về sự cống hiến của mình.

Thành ngữ cùng nghĩa: give someone a pat on the back...