Bản dịch của từ Pat trong tiếng Việt
Pat
Pat (Noun)
She patted the dog on the head.
Cô ấy vỗ đầu con chó.
He gave her a pat on the back for her hard work.
Anh ấy vỗ nhẹ lưng cô ấy vì công việc chăm chỉ của cô.
The pat of butter melted on the hot toast.
Miếng bơ tan chảy trên bánh mì nóng.
She heard the pat of footsteps outside her door.
Cô nghe thấy tiếng bước chân nhẹ bên ngoài cửa.
The pat of a hand on a shoulder offered comfort.
Ân sủng của một bàn tay trên vai mang lại sự an ủi.
The pat of applause filled the room after the speech.
Tiếng vỗ tay đã lấp đầy căn phòng sau bài phát biểu.
Vỗ nhẹ hoặc tát, đặc biệt là bằng tay.
A light tap or slap, especially with the hands.
He gave her a gentle pat on the back.
Anh ấy vỗ nhẹ lưng cô ấy.
After the meeting, they exchanged friendly pats on the shoulder.
Sau cuộc họp, họ trao đổi vỗ nhẹ vai thân mật.
The pat on the head showed his approval and affection.
Vỗ nhẹ đầu thể hiện sự đồng ý và tình cảm của anh ấy.
Dạng danh từ của Pat (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pat | Pats |
Kết hợp từ của Pat (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Friendly pat Vẽ đất thân thiện | She gave her friend a friendly pat on the back. Cô ấy vỗ nhẹ lưng bạn một cách thân thiện. |
Reassuring pat Vỗ nhẹ động viên | She gave him a reassuring pat on the back. Cô ấy vỗ nhẹ an ủi anh ấy trên lưng. |
Affectionate pat Sự vuốt ve âu yếm | She gave her dog an affectionate pat on the head. Cô ấy vỗ nhẹ đầu chó cưng của mình. |
Comforting pat Vuốt ve an ủi | She gave him a comforting pat on the back. Cô ấy vỗ nhẹ lưng an ủi anh ấy. |
Congratulatory pat Vỗ về chúc mừng | She gave him a congratulatory pat on the back. Cô ấy vỗ nhẹ lưng anh ấy để chúc mừng. |
Pat (Verb)
The rain patted the window softly during the social gathering.
Mưa nhẹ nhàng đập vào cửa sổ trong buổi tụ họp xã hội.
She patted her friend on the back as a sign of support.
Cô ấy vỗ nhẹ lưng bạn mình để thể hiện sự ủng hộ.
The dog patted its paw on the ground during the social event.
Con chó đập chân vào mặt đất trong sự kiện xã hội.
She patted her dog affectionately.
Cô ấy vuốt chó của mình một cách âu yếm.
He pats the cat gently every morning.
Anh ấy vuốt mèo mỗi sáng một cách nhẹ nhàng.
Children love to pat the rabbits at the petting zoo.
Trẻ em thích vuốt thỏ tại vườn thú cưng.
She patted her friend on the back for winning the game.
Cô ấy vỗ nhẹ lưng của bạn bè khi thắng trận đấu.
The teacher pats the student's shoulder to show encouragement.
Giáo viên vỗ vai học sinh để thể hiện sự khích lệ.
He pats the dog's head to express affection.
Anh ấy vỗ đầu chó để thể hiện tình cảm.
Dạng động từ của Pat (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pat |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Patted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Patted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pats |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Patting |
Kết hợp từ của Pat (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Pat gently Sờ nhẹ | She patted gently on the baby's back to soothe him. Cô âu sờ nhẹ lưng em bé để an ủi cậu ấy. |
Pat awkwardly Vỗ bất lị | She patted awkwardly on his shoulder during the introduction. Cô ấy vỗ về phía trái lúc giới thiệu. |
Pat lightly Vỗ nhẹ | She patted lightly on his shoulder to comfort him. Cô nhẹ nhàng vỗ vai anh ấy để an ủi. |
Pat affectionately Vuốt nhẹ | She patted her dog affectionately in the park. Cô ấy vỗ nhẹ chó của mình một cách âu yếm trong công viên. |
Pat (Adjective)
Cũ kỹ, bề ngoài hoàn thiện, thiếu độc đáo.
Trite, being superficially complete, lacking originality.
Her speech was a pat attempt to impress the audience.
Bài phát biểu của cô ấy là một nỗ lực mặt cười để ấn tượng khán giả.
The pat responses from the politician did not address the real issues.
Những phản ứng mặt cười từ chính trị gia không giải quyết các vấn đề thực sự.
The pat solutions proposed were not effective in solving the problem.
Các giải pháp mặt cười đề xuất không hiệu quả trong giải quyết vấn đề.
Her pat response impressed the audience during the social event.
Phản ứng của cô ấy chính xác ấn tượng khán giả trong sự kiện xã hội.
The pat remarks by the speaker resonated well with the attendees.
Những lời nhận xét chính xác của diễn giả đã tạo ấn tượng tốt với người tham dự.
His pat jokes added a touch of humor to the social gathering.
Những câu nói đùa chính xác của anh ấy đã thêm một chút hài hước vào buổi tụ tập xã hội.
Pat (Adverb)
Hoàn hảo.
She baked the cake pat for the party.
Cô ấy nướng bánh mỹ tại bữa tiệc.
He danced to the music pat, impressing everyone.
Anh ấy nhảy theo âm nhạc hoàn hảo, gây ấn tượng cho mọi người.
The speech was delivered pat, without any mistakes.
Bài phát biểu được trình bày hoàn hảo, không có lỗi nào.
Một cách kịp thời, kịp thời hoặc phù hợp.
Opportunely, in a timely or suitable way.
She arrived at the meeting pat to give her presentation.
Cô ấy đến buổi họp đúng giờ để thuyết trình.
He responded pat to the social media post about the event.
Anh ấy phản hồi ngay sau bài đăng trên mạng xã hội về sự kiện.
The volunteers distributed the flyers pat around the neighborhood.
Các tình nguyện viên phát tờ rơi đúng lúc xung quanh khu phố.
Họ từ
Từ "pat" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là vỗ nhẹ hoặc xoa đầu ai đó, thường thể hiện sự khen ngợi hoặc an ủi. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), hình thức viết và nghĩa cơ bản không khác biệt. Tuy nhiên, trong phát âm, từ này có thể được nhấn mạnh khác nhau tùy theo giọng nói địa phương. Từ "pat" cũng có thể được sử dụng như danh từ, chỉ hành động hoặc âm thanh của việc vỗ nhẹ.
Từ "pat" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pattare", có nghĩa là vỗ nhẹ. Xuất hiện lần đầu trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, "pat" thường mô tả hành động vỗ vào bề mặt một cách nhẹ nhàng hoặc âu yếm. Ý nghĩa của từ này tương ứng với hình ảnh thể hiện tình cảm hoặc khích lệ, phản ánh sự giao tiếp không lời giữa con người. Sự phát triển của nghĩa từ cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa hành động và cảm xúc.
Từ "pat" là một động từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật hoặc biểu hiện tình cảm, như khi vỗ về một người hoặc động vật. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất xuất hiện của từ này tương đối thấp, chủ yếu được thấy trong các bài kiểm tra Speaking và Writing khi thảo luận về cảm xúc hoặc hành động nhẹ nhàng. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong các bối cảnh xã hội và tâm lý, như trong việc miêu tả hành vi chăm sóc hoặc khuyến khích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp