Bản dịch của từ Pat trong tiếng Việt

Pat

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pat(Noun)

pˈæt
ˈpæt
01

Một mảnh phẳng của một thứ gì đó thường mềm mại hoặc có lớp đệm.

A flat piece of something typically soft or padded

Ví dụ
02

Một cái chạm nhẹ hoặc vuốt bằng tay.

A light touch or stroke with the hand

Ví dụ
03

Tên của một người thường được sử dụng như một biệt danh.

A persons name often used as a nickname

Ví dụ

Pat(Verb)

pˈæt
ˈpæt
01

Một mảnh phẳng của thứ gì đó thường mềm mại hoặc có đệm.

To pat down to smooth out or make flat

Ví dụ
02

Một cái chạm nhẹ nhàng bằng tay

To touch or stroke gently with the hand

Ví dụ
03

Một cái tên của một người thường được sử dụng như một biệt danh.

To give someone a pat as a gesture of affection

Ví dụ