Bản dịch của từ Questionnaire trong tiếng Việt
Questionnaire
Questionnaire (Noun)
Have you completed the questionnaire about social media usage?
Bạn đã hoàn thành bảng câu hỏi về việc sử dụng mạng xã hội chưa?
She didn't have time to fill out the questionnaire on community service.
Cô ấy không có thời gian để điền vào bảng câu hỏi về dịch vụ cộng đồng.
The questionnaire for the survey includes questions on cultural diversity.
Bảng câu hỏi cho cuộc khảo sát bao gồm các câu hỏi về sự đa dạng văn hóa.
Dạng danh từ của Questionnaire (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Questionnaire | Questionnaires |
Kết hợp từ của Questionnaire (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Mailed questionnaire Bảng câu hỏi được gửi bằng thư | She mailed the questionnaire to her friend for feedback. Cô ấy đã gửi bảng câu hỏi cho bạn của cô ấy để nhận phản hồi. |
Follow-up questionnaire Bảng câu hỏi theo dõi | Did you receive the follow-up questionnaire about social activities? Bạn đã nhận được bảng câu hỏi theo dõi về các hoạt động xã hội chưa? |
Postal questionnaire Bảng câu hỏi qua bưu điện | Did you receive the postal questionnaire about the social survey? Bạn đã nhận bảng câu hỏi qua bưu điện về khảo sát xã hội chưa? |
Detailed questionnaire Bảng câu hỏi chi tiết | The detailed questionnaire helped gather valuable social data for analysis. Bảng câu hỏi chi tiết đã giúp thu thập dữ liệu xã hội quý giá để phân tích. |
Online questionnaire Bảng hỏi trực tuyến | Did you fill out the online questionnaire for the social survey? Bạn đã điền vào bảng câu hỏi trực tuyến cho khảo sát xã hội chưa? |
Họ từ
Câu hỏi khảo sát (questionnaire) là một công cụ thu thập dữ liệu, thường được sử dụng trong nghiên cứu xã hội và thị trường. Nó bao gồm một tập hợp các câu hỏi được thiết kế để thu thập thông tin từ người tham gia. Trong tiếng Anh, từ "questionnaire" được sử dụng đồng đều ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, người Anh có xu hướng nhấn mạnh tính chính thức hơn khi sử dụng từ này.
Từ "questionnaire" bắt nguồn từ tiếng Pháp "questionnaire", trong đó "question" có nguồn gốc từ tiếng Latin "quaestio", nghĩa là "hỏi". Từ này kết hợp với hậu tố "-aire" tiếng Pháp, chỉ các vật hoặc kỹ thuật liên quan. Kể từ thế kỷ 19, "questionnaire" đã trở thành thuật ngữ thường dùng trong nghiên cứu xã hội và khảo sát, biểu thị một tập hợp câu hỏi nhằm thu thập thông tin từ người trả lời, phản ánh sự phát triển trong lĩnh vực nghiên cứu định tính.
Từ "questionnaire" thường xuyên xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói, nơi thí sinh cần trình bày các nghiên cứu hoặc thu thập dữ liệu. Thuật ngữ này cũng phổ biến ở các ngữ cảnh nghiên cứu xã hội và khoa học, nơi nó được sử dụng để thu thập thông tin từ đối tượng nghiên cứu qua các câu hỏi có cấu trúc. "Questionnaire" thường liên quan đến việc đánh giá ý kiến, hành vi hoặc đặc điểm nhân khẩu học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp