Bản dịch của từ Questionnaire trong tiếng Việt

Questionnaire

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Questionnaire (Noun)

kwɛstʃənˈɛɹ
kwɛstʃənˈɛɹ
01

Một bộ câu hỏi được in hoặc viết với các câu trả lời được lựa chọn, được đặt ra nhằm mục đích khảo sát hoặc nghiên cứu thống kê.

A set of printed or written questions with a choice of answers devised for the purposes of a survey or statistical study.

Ví dụ

Have you completed the questionnaire about social media usage?

Bạn đã hoàn thành bảng câu hỏi về việc sử dụng mạng xã hội chưa?

She didn't have time to fill out the questionnaire on community service.

Cô ấy không có thời gian để điền vào bảng câu hỏi về dịch vụ cộng đồng.

The questionnaire for the survey includes questions on cultural diversity.

Bảng câu hỏi cho cuộc khảo sát bao gồm các câu hỏi về sự đa dạng văn hóa.

Dạng danh từ của Questionnaire (Noun)

SingularPlural

Questionnaire

Questionnaires

Kết hợp từ của Questionnaire (Noun)

CollocationVí dụ

Mailed questionnaire

Bảng câu hỏi được gửi bằng thư

She mailed the questionnaire to her friend for feedback.

Cô ấy đã gửi bảng câu hỏi cho bạn của cô ấy để nhận phản hồi.

Follow-up questionnaire

Bảng câu hỏi theo dõi

Did you receive the follow-up questionnaire about social activities?

Bạn đã nhận được bảng câu hỏi theo dõi về các hoạt động xã hội chưa?

Postal questionnaire

Bảng câu hỏi qua bưu điện

Did you receive the postal questionnaire about the social survey?

Bạn đã nhận bảng câu hỏi qua bưu điện về khảo sát xã hội chưa?

Detailed questionnaire

Bảng câu hỏi chi tiết

The detailed questionnaire helped gather valuable social data for analysis.

Bảng câu hỏi chi tiết đã giúp thu thập dữ liệu xã hội quý giá để phân tích.

Online questionnaire

Bảng hỏi trực tuyến

Did you fill out the online questionnaire for the social survey?

Bạn đã điền vào bảng câu hỏi trực tuyến cho khảo sát xã hội chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Questionnaire cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Questionnaire

Không có idiom phù hợp