Bản dịch của từ Survey trong tiếng Việt
Survey
Survey (Noun)
The government conducted a survey to assess housing conditions.
Chính phủ tiến hành khảo sát để đánh giá điều kiện nhà ở.
The survey revealed that many houses needed urgent repairs.
Cuộc khảo sát đã chỉ ra rằng nhiều ngôi nhà cần sửa chữa ngay lập tức.
A detailed survey of the neighborhood was carried out last month.
Một cuộc khảo sát chi tiết về khu phố đã được thực hiện vào tháng trước.
Một cái nhìn, sự kiểm tra hoặc mô tả chung về ai đó hoặc điều gì đó.
A general view, examination, or description of someone or something.
The survey revealed that 80% of people prefer online shopping.
Cuộc khảo sát cho thấy 80% người dùng thích mua sắm trực tuyến.
The annual social survey collects data on community engagement.
Cuộc khảo sát xã hội hàng năm thu thập dữ liệu về sự tham gia cộng đồng.
The survey findings highlighted the need for better healthcare facilities.
Kết quả khảo sát nhấn mạnh nhu cầu cần có cơ sở y tế tốt hơn.
The government conducted a survey to gather data on poverty rates.
Chính phủ tiến hành một cuộc khảo sát để thu thập dữ liệu về tỷ lệ nghèo đói.
The survey revealed that 80% of the population supported the new policy.
Cuộc khảo sát đã cho thấy 80% dân số ủng hộ chính sách mới.
The annual social survey provides valuable insights into community needs.
Cuộc khảo sát xã hội hàng năm cung cấp cái nhìn sâu sắc về nhu cầu cộng đồng.
Dạng danh từ của Survey (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Survey | Surveys |
Kết hợp từ của Survey (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Postal survey Cuộc khảo sát bưu chính | The postal survey revealed public opinion on the social issue. Cuộc khảo sát bưu chính tiết lộ ý kiến công cộng về vấn đề xã hội. |
Structural survey Khảo sát cấu trúc | The structural survey revealed cracks in the building's foundation. Cuộc khảo sát cấu trúc đã phát hiện nứt trong móng của tòa nhà. |
Comprehensive survey Khảo sát toàn diện | The government conducted a comprehensive survey on social issues. Chính phủ đã tiến hành một cuộc khảo sát toàn diện về các vấn đề xã hội. |
Local survey Khảo sát địa phương | The local survey revealed high levels of community satisfaction. Cuộc khảo sát địa phương đã tiết lộ mức độ hài lòng của cộng đồng cao. |
Attitude survey Cuộc khảo sát thái độ | The attitude survey revealed positive feedback from the community. Cuộc khảo sát thái độ đã tiết lộ phản hồi tích cực từ cộng đồng. |
Survey (Verb)
Điều tra ý kiến hoặc kinh nghiệm của (một nhóm người) bằng cách đặt câu hỏi cho họ.
Investigate the opinions or experience of (a group of people) by asking them questions.
They surveyed 500 people to gather opinions on social media.
Họ khảo sát 500 người để thu thập ý kiến về mạng xã hội.
The government surveyed citizens about their satisfaction with public services.
Chính phủ khảo sát công dân về sự hài lòng với dịch vụ công cộng.
Researchers surveyed students to understand their social media usage habits.
Các nhà nghiên cứu khảo sát sinh viên để hiểu thói quen sử dụng mạng xã hội của họ.
Researchers surveyed the community for feedback on the new policy.
Nhà nghiên cứu đã khảo sát cộng đồng để lấy ý kiến về chính sách mới.
The government conducted a survey to understand public opinion on healthcare.
Chính phủ đã tiến hành một cuộc khảo sát để hiểu ý kiến của công chúng về chăm sóc sức khỏe.
The survey revealed that most people prefer eco-friendly products.
Cuộc khảo sát đã cho thấy rằng hầu hết mọi người ưa thích sản phẩm thân thiện với môi trường.
They surveyed the neighborhood to create a community map.
Họ khảo sát khu phố để tạo bản đồ cộng đồng.
The researchers surveyed 500 people for their opinions on recycling.
Các nhà nghiên cứu đã khảo sát 500 người về ý kiến của họ về tái chế.
The government surveyed the region for potential new infrastructure projects.
Chính phủ đã khảo sát khu vực để tìm dự án cơ sở hạ tầng mới tiềm năng.
Dạng động từ của Survey (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Survey |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Surveyed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Surveyed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Surveys |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Surveying |
Kết hợp từ của Survey (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Survey carefully Nghiên cứu cẩn thận | She surveyed carefully before joining the social club. Cô ấy đã khảo sát cẩn thận trước khi tham gia câu lạc bộ xã hội. |
Survey critically Đánh giá một cách chỉ trích | The survey critically analyzed the impact of social media on teenagers. Khảo sát đánh giá một cách phê phán tác động của truyền thông xã hội đối với tuổi teen. |
Survey briefly Khảo sát ngắn gọn | They surveyed briefly the impact of social media on teenagers. Họ khảo sát ngắn gọn tác động của truyền thông xã hội đối với thanh thiếu niên. |
Survey quickly Khảo sát nhanh | She completed the social survey quickly to gather data. Cô ấy hoàn thành cuộc khảo sát xã hội nhanh chóng để thu thập dữ liệu. |
Survey calmly Khảo sát một cách bình tĩnh | She surveyed the social situation calmly. Cô ấy khảo sát tình hình xã hội một cách bình tĩnh. |
Họ từ
Khảo sát là một phương pháp thu thập dữ liệu nhằm khảo sát ý kiến, thái độ hoặc hành vi của một nhóm người nhất định. Trong tiếng Anh, "survey" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên có sự khác biệt nhẹ về cách sử dụng. Ở Anh, "survey" thường chỉ đến hành động thu thập thông tin cho mục đích nghiên cứu, trong khi ở Mỹ, từ này cũng có thể ám chỉ đến một bảng hỏi hoặc câu hỏi trong một nghiên cứu thống kê. Cách phát âm cũng tương đối giống nhau, nhưng có thể khác biệt nhẹ về âm sắc giữa hai miền.
Từ "survey" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "surveier", có nghĩa là "nhìn xuống" hoặc "quan sát". Nguồn gốc Latin của từ này là "supervidere", với "super" nghĩa là "trên" và "videre" nghĩa là "nhìn thấy". Lịch sử sử dụng từ này liên quan đến việc đánh giá hoặc kiểm tra một khu vực, từ đó dẫn đến nghĩa hiện tại trong việc thu thập ý kiến hoặc thông tin từ một nhóm người để phân tích hoặc lập kế hoạch.
Từ "survey" có tần suất sử dụng cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt ở phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường mô tả dữ liệu và xu hướng từ các khảo sát. Trong phần Reading, từ này xuất hiện trong các văn bản liên quan đến nghiên cứu và thống kê. Ngoài ra, "survey" cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực như nghiên cứu thị trường, giáo dục và xã hội để thu thập ý kiến và thông tin từ đối tượng khảo sát, phản ánh xu hướng và nhu cầu của cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp