Bản dịch của từ Surveying trong tiếng Việt
Surveying
Surveying (Noun)
Khoa học ứng dụng xác định chính xác vị trí của các điểm và khoảng cách giữa chúng.
The applied science of accurately determining the position of points and the distances between them.
Surveying helps identify land boundaries in urban planning projects like Chicago.
Khảo sát giúp xác định ranh giới đất trong các dự án quy hoạch đô thị như Chicago.
Surveying does not include subjective opinions in social research studies.
Khảo sát không bao gồm ý kiến chủ quan trong các nghiên cứu xã hội.
Is surveying essential for accurate mapping of social housing developments?
Khảo sát có cần thiết cho việc lập bản đồ chính xác các phát triển nhà ở xã hội không?
Surveying (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của khảo sát.
Present participle and gerund of survey.
The team is surveying community needs for the new park project.
Đội ngũ đang khảo sát nhu cầu cộng đồng cho dự án công viên mới.
They are not surveying opinions about the local school improvements.
Họ không đang khảo sát ý kiến về cải tiến trường học địa phương.
Are you surveying residents for their thoughts on public transportation?
Bạn có đang khảo sát cư dân về ý kiến của họ về giao thông công cộng không?
Dạng động từ của Surveying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Survey |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Surveyed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Surveyed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Surveys |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Surveying |
Họ từ
Khảo sát (surveying) là quá trình thu thập thông tin về một khu vực địa lý nhằm xác định vị trí, kích thước, hình dạng, và các đặc điểm khác của nó. Từ "surveying" thường được sử dụng trong quy trình nghiên cứu địa hình và xây dựng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau, nhưng trong một số ngữ cảnh, cách phát âm có thể khác biệt do ảnh hưởng của ngữ điệu địa phương. Tại Mỹ, "surveying" thường nhấn mạnh hơn vào mục đích kỹ thuật và ứng dụng trong xây dựng.
Từ "surveying" có nguồn gốc từ tiếng Latin "supervidere", trong đó "super" nghĩa là "trên" và "videre" nghĩa là "nhìn". Thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, nhằm chỉ việc quan sát và đánh giá một khu vực đất đai. Ngày nay, "surveying" không chỉ đơn thuần là hành động đo đạc mà còn bao hàm các kỹ thuật phân tích và quản lý tài nguyên đất đai, giữ vai trò quan trọng trong quy hoạch đô thị và xây dựng.
Từ "surveying" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong thành phần Writing và Speaking, liên quan đến chủ đề nghiên cứu xã hội và phân tích dữ liệu. Tần suất sử dụng của từ này trong Listening và Reading có thể thấp hơn do nó mang tính chuyên ngành hơn. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "surveying" được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực khảo sát địa chính, nghiên cứu thị trường, và ngành xã hội học, nhấn mạnh vai trò của nó trong việc thu thập thông tin và phân tích phản hồi từ nhóm đối tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp