Bản dịch của từ Asking trong tiếng Việt

Asking

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Asking(Verb)

ˈæskɪŋ
ˈæskɪŋ
01

Phân từ hiện tại của hỏi.

Present participle of ask.

Ví dụ

Dạng động từ của Asking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Ask

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Asked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Asked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Asks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Asking

Asking(Adjective)

ˈæskɪŋ
ˈæskɪŋ
01

Điều đó hỏi; thể hiện một câu hỏi hoặc yêu cầu.

That asks that expresses a question or request.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ