Bản dịch của từ Asking trong tiếng Việt
Asking
Asking (Verb)
Phân từ hiện tại của hỏi.
Present participle of ask.
She is asking for directions to the nearest cafe.
Cô ấy đang hỏi đường đến quán cafe gần nhất.
They are asking about the schedule for the social event.
Họ đang hỏi về lịch trình cho sự kiện xã hội.
He is asking friends to join him in volunteering at the shelter.
Anh ấy đang mời bạn bè tham gia tình nguyện tại trại cứu trợ.
Dạng động từ của Asking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ask |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Asked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Asked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Asks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Asking |
Asking (Adjective)
He received an asking letter about the community event.
Anh ta nhận được một lá thư hỏi về sự kiện cộng đồng.
The asking survey was distributed to gather opinions from residents.
Cuộc khảo sát hỏi được phân phối để thu thập ý kiến của cư dân.
The asking tone in the announcement was friendly and inviting.
Âm điệu hỏi trong thông báo rất thân thiện và hấp dẫn.
Họ từ
"Ask" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là yêu cầu thông tin hoặc sự đồng ý từ người khác. Phiên bản "asking" là dạng hiện tại phân từ, thường được sử dụng để chỉ hành động xảy ra liên tục hoặc trong quá khứ gần. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù cách phát âm có sự khác biệt nhỏ, ý nghĩa và cách sử dụng của từ này vẫn tương tự. "Asking" thường xuất hiện trong các cấu trúc câu hỏi hoặc yêu cầu, thể hiện sự tương tác giữa người nói và người nghe.
Từ "asking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "ask", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ascian", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "āskōn" với nghĩa là "hỏi" hoặc "yêu cầu". Khi theo chiều thời gian, từ này đã biến đổi hình thức và cách sử dụng nhưng vẫn duy trì ý nghĩa cơ bản về việc yêu cầu thông tin hoặc sự trợ giúp. Hiện tại, "asking" thường được dùng để chỉ hành động yêu cầu một cách chính thức hoặc không chính thức, thể hiện sự giao tiếp và trao đổi ý kiến trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "asking" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của bài IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi có nhiều câu hỏi yêu cầu thí sinh đưa ra câu trả lời dựa trên thông tin cụ thể. Trong phần Viết và Nói, từ này cũng xuất hiện khi thí sinh thảo luận về địa vị xã hội hoặc giao tiếp hàng ngày. Ngoài ra, "asking" thường được sử dụng trong các tình huống yêu cầu thông tin, như phỏng vấn hoặc cuộc trò chuyện thân mật, thể hiện nhu cầu tương tác và tìm hiểu thông tin từ người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp