Bản dịch của từ Contemptible trong tiếng Việt

Contemptible

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Contemptible (Adjective)

01

Đáng khinh; đáng khinh.

Deserving contempt despicable.

Ví dụ

His contemptible behavior during the meeting upset many attendees.

Hành vi khinh miệt của anh ấy trong cuộc họp đã làm nhiều người khó chịu.

Her contemptible remarks about others are not acceptable in our community.

Những nhận xét khinh miệt của cô ấy về người khác là không thể chấp nhận trong cộng đồng của chúng ta.

Is his contemptible attitude affecting the team's morale?

Thái độ khinh miệt của anh ấy có ảnh hưởng đến tinh thần của đội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Contemptible cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Contemptible

Không có idiom phù hợp