Bản dịch của từ Contemptible trong tiếng Việt
Contemptible
Contemptible (Adjective)
Đáng khinh; đáng khinh.
Deserving contempt despicable.
His contemptible behavior during the meeting upset many attendees.
Hành vi khinh miệt của anh ấy trong cuộc họp đã làm nhiều người khó chịu.
Her contemptible remarks about others are not acceptable in our community.
Những nhận xét khinh miệt của cô ấy về người khác là không thể chấp nhận trong cộng đồng của chúng ta.
Is his contemptible attitude affecting the team's morale?
Thái độ khinh miệt của anh ấy có ảnh hưởng đến tinh thần của đội không?
Họ từ
Từ "contemptible" được sử dụng để chỉ một đối tượng hoặc hành động mà người khác cảm thấy khinh thường, xứng đáng bị chỉ trích hoặc xem thường. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, nó thường được dùng trong ngữ cảnh chỉ trích mạnh mẽ hơn. Dạng phát âm tương tự trong cả hai biến thể, nhưng lưu ý rằng giọng điệu và ngữ điệu có thể khác nhau tùy theo vùng miền.
Từ "contemptible" xuất phát từ gốc Latin "contemptibilis", có nghĩa là "đáng bị khinh thường", được hình thành từ động từ "contemnere" nghĩa là "khinh miệt". Trong tiếng Anh, từ này lần đầu xuất hiện vào thế kỷ 14, mang theo nghĩa tiêu cực, thể hiện sự không tôn trọng đối với một người hoặc hành động nào đó. Hiện nay, từ này được sử dụng để chỉ những thứ hoặc cá nhân bị coi thường, phản ánh sự đánh giá thấp từ xã hội.
Từ "contemptible" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong IELTS Writing và Speaking, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến đạo đức, xã hội hoặc phê phán hành động của con người. Trong ngữ cảnh khác, "contemptible" thường được sử dụng để chỉ những hành vi hoặc thái độ đáng khinh, phổ biến trong các tác phẩm văn học, phê bình xã hội, và tranh luận chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp