Bản dịch của từ Arachnid trong tiếng Việt

Arachnid

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Arachnid (Adjective)

ɚˈæknɪd
əɹˈæknɪd
01

Liên quan đến hoặc biểu thị loài nhện.

Relating to or denoting arachnids.

Ví dụ

The arachnid exhibit showcased various spider species.

Cuộc trưng bày arachnid trưng bày nhiều loài nhện khác nhau.

She studied the arachnid behavior for her social science project.

Cô ấy nghiên cứu hành vi arachnid cho dự án khoa học xã hội của mình.

The arachnid anatomy lesson covered spider and scorpion structures.

Bài học cấu trúc arachnid bao gồm cấu trúc nhện và bọ cạp.

Arachnid (Noun)

ɚˈæknɪd
əɹˈæknɪd
01

Một loài động vật chân đốt thuộc lớp arachnida, chẳng hạn như nhện hoặc bọ cạp.

An arthropod of the class arachnida such as a spider or scorpion.

Ví dụ

The arachnid crawled across the wall in the living room.

Con arachnid bò qua tường trong phòng khách.

The children were fascinated by the arachnid's intricate web design.

Các em nhỏ rất thích thú với thiết kế mạng tinh xảo của con arachnid.

The arachnid caught a fly in its web for its next meal.

Con arachnid bắt được một con ruồi trong mạng để ăn bữa tiếp theo.

Dạng danh từ của Arachnid (Noun)

SingularPlural

Arachnid

Arachnids

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Arachnid cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Arachnid

Không có idiom phù hợp