Bản dịch của từ Arachnid trong tiếng Việt
Arachnid
Arachnid (Adjective)
The arachnid exhibit showcased various spider species.
Cuộc trưng bày arachnid trưng bày nhiều loài nhện khác nhau.
She studied the arachnid behavior for her social science project.
Cô ấy nghiên cứu hành vi arachnid cho dự án khoa học xã hội của mình.
The arachnid anatomy lesson covered spider and scorpion structures.
Bài học cấu trúc arachnid bao gồm cấu trúc nhện và bọ cạp.
Arachnid (Noun)
The arachnid crawled across the wall in the living room.
Con arachnid bò qua tường trong phòng khách.
The children were fascinated by the arachnid's intricate web design.
Các em nhỏ rất thích thú với thiết kế mạng tinh xảo của con arachnid.
The arachnid caught a fly in its web for its next meal.
Con arachnid bắt được một con ruồi trong mạng để ăn bữa tiếp theo.
Dạng danh từ của Arachnid (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Arachnid | Arachnids |
Họ từ
Arachnid (tiếng Việt: nhện) là một lớp động vật không xương sống thuộc ngành động vật thân mềm, bao gồm các loài như nhện, bọ cạp, và ve. Arachnids thường có bốn đôi chân, cơ thể chia thành hai phần: cephalothorax và abdomen. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nghĩa cả trong British English và American English mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ trong ngữ điệu giữa hai tiếng Anh này.
Từ "arachnid" xuất phát từ gốc Latin "arachnida", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "aráchne", nghĩa là "nhện". Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 19 để chỉ nhóm động vật vô nhơn sống trên cạn, gồm nhện, bọ ve, và bọ cạp. Sự phân loại này phản ánh đặc điểm sinh học chung của chúng, như việc có tám chân và cơ thể chia thành hai phần rõ rệt. Do đó, ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn liên kết chặt chẽ với tính chất và đặc điểm của nhóm động vật này.
Từ "arachnid" (bọ chân đốt) ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Listening và Reading đối với các chủ đề liên quan đến sinh học hoặc động vật học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường liên quan đến thảo luận về động vật, môi trường tự nhiên hoặc nghiên cứu sinh thái. Việc sử dụng từ này thường thấy trong văn bản nghiên cứu khoa học, tài liệu giáo dục và các bài viết về động vật đa dạng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp