Bản dịch của từ Host trong tiếng Việt

Host

Noun [C] Noun [U/C] Verb

Host (Noun Countable)

həʊst
hoʊst
01

Chủ nhà, người chủ, người đăng cai.

Host, owner, host.

Ví dụ

The host of the party greeted guests at the door.

Người chủ trì bữa tiệc chào đón khách ngay tại cửa.

Each host welcomed visitors to their home with warmth.

Mỗi người chủ trì đều nồng nhiệt chào đón du khách đến nhà mình.

The TV host interviewed celebrities on the red carpet event.

Người dẫn chương trình truyền hình đã phỏng vấn những người nổi tiếng trên thảm đỏ sự kiện.

The host of the event welcomed all the guests warmly.

Người tổ chức sự kiện đã chào đón tất cả các vị khách một cách nồng nhiệt.

The host of the store ensured excellent customer service.

Người chủ cửa hàng đảm bảo dịch vụ khách hàng xuất sắc.

02

Vật chủ, vật mang bệnh.

Host, carrier of disease.

Ví dụ

The host of the party unknowingly spread the flu to guests.

Người chủ trì bữa tiệc đã vô tình lây bệnh cúm cho khách.

Identifying the host of a virus is crucial in disease control.

Xác định vật chủ của vi-rút là rất quan trọng trong việc kiểm soát dịch bệnh.

The host organism can transmit pathogens to other individuals.

Vật chủ có thể truyền mầm bệnh cho người khác.

The host of the virus spread it to many people.

Vật chủ của vi-rút đã lây lan sang nhiều người.

Identifying the host of the infection is crucial for treatment.

Việc xác định vật chủ của bệnh nhiễm trùng là rất quan trọng để điều trị.

Kết hợp từ của Host (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Charming host

Người dẫn chương trình quyến rũ

The charming host welcomed guests with a warm smile.

Người chủ quyến rũ chào đón khách bằng nụ cười ấm áp.

Gracious host

Chủ nhà ân cần

The gracious host welcomed all guests with a warm smile.

Chủ nhà ân cần chào đón tất cả khách mời với nụ cười ấm áp.

Generous host

Chủ nhà hào phóng

The generous host provided a warm welcome to all guests.

Người chủ hào phóng đã chào đón ấm áp tất cả khách mời.

Chat-show host

Người dẫn chương trình truyền hình nói chuyện

The chat-show host interviewed famous actors on live television.

Người dẫn chương trình trò chuyện phỏng vấn các diễn viên nổi tiếng trên truyền hình trực tiếp.

Tv host

Người dẫn chương trình tv

The tv host interviewed celebrities at the charity event.

Người dẫn chương trình tv phỏng vấn người nổi tiếng tại sự kiện từ thiện.

Host (Noun)

hˈoʊst
hˈoʊst
01

Người tiếp đón hoặc chiêu đãi người khác với tư cách là khách.

A person who receives or entertains other people as guests.

Ví dụ

The host warmly welcomed the guests to the party.

Người chủ nhà nồng hậu chào đón khách mời đến bữa tiệc.

The hostess organized a charity event for the community.

Người chủ nhà đã tổ chức một sự kiện từ thiện cho cộng đồng.

The host of the event introduced the guest speaker on stage.

Người chủ nhà của sự kiện đã giới thiệu diễn giả trên sân khấu.

02

Một loài động vật hoặc thực vật mà ký sinh trùng hoặc sinh vật hội sinh sinh sống trên hoặc trong đó.

An animal or plant on or in which a parasite or commensal organism lives.

Ví dụ

The host of the party welcomed the guests with enthusiasm.

Người chủ tiệc chào đón khách mời với sự hăng hái.

The talk show host interviewed famous celebrities on air.

Người dẫn chương trình trò chuyện phỏng vấn những ngôi sao nổi tiếng trên sóng.

The host tree provided a home for various insects and birds.

Cây chủ cung cấp nơi ở cho nhiều loài côn trùng và chim.

03

Người hoặc động vật đã nhận được mô hoặc cơ quan được cấy ghép.

A person or animal that has received transplanted tissue or a transplanted organ.

Ví dụ

The host of the charity event was a liver transplant recipient.

Người chủ trì sự kiện từ thiện là người được cấy gan.

The talk show host had a successful kidney transplant last year.

Người dẫn chương trình trò chuyện đã được cấy thận thành công năm ngoái.

The party host had a heart transplant and is now healthy.

Người chủ tiệc đã được cấy tim và bây giờ khỏe mạnh.

04

Một số lượng lớn người hoặc đồ vật.

A large number of people or things.

Ví dụ

The host welcomed a large crowd to the social event.

Người chủ tiếp đãi một đám đông lớn tại sự kiện xã hội.

The host of the party greeted a host of guests.

Người chủ tiệc chào đón một đám khách mời đông đảo.

The hostess prepared for a host of friends at her gathering.

Người chủ tiệc chuẩn bị cho một đám bạn đông đảo tại buổi tụ tập của mình.

05

Máy tính lưu trữ trang web hoặc dữ liệu khác có thể được truy cập qua internet hoặc cung cấp các dịch vụ khác cho mạng.

A computer which stores a website or other data that can be accessed over the internet or which provides other services to a network.

Ví dụ

The host of the party welcomed all the guests warmly.

Người chủ tiệc mời tất cả khách mời một cách nồng nhiệt.

The host of the online forum managed the discussions effectively.

Người chủ diễn đàn trực tuyến quản lý các cuộc thảo luận một cách hiệu quả.

The host of the website ensured smooth access for users.

Người chủ trang web đảm bảo việc truy cập mượt mà cho người dùng.

06

Bánh được thánh hiến trong bí tích thánh thể.

The bread consecrated in the eucharist.

Ví dụ

The host was distributed during the religious ceremony.

Lời chúa đã được phân phát trong buổi lễ tôn giáo.

She received the host with reverence at the church service.

Cô ấy nhận lời chúa với sự tôn trọng tại thánh lễ nhà thờ.

The priest blessed the host before offering it to the congregation.

Cha sở đã ban phước cho lời chúa trước khi dâng nó cho giáo dân.

07

Một đàn chim sẻ.

A flock of sparrows.

Ví dụ

The host of sparrows chirped cheerfully in the park.

Bầy chim sẻ hót vui vẻ trong công viên.

We watched a host of sparrows gather around the feeder.

Chúng tôi nhìn thấy một bầy chim sẻ tụ tập quanh thức ăn.

The host of sparrows flew gracefully across the sky.

Bầy chim sẻ bay một cách duyên dáng trên bầu trời.

08

Một đội quân.

An army.

Ví dụ

The host welcomed the guests to the party.

Chủ nhà chào đón khách mời đến bữa tiệc.

The host of the event wore a formal suit.

Chủ nhà của sự kiện mặc bộ vest lịch sự.

The host provided food and drinks for everyone.

Chủ nhà cung cấp thức ăn và đồ uống cho mọi người.

09

(theo cách sử dụng trong kinh thánh) các thiên thần được coi là chung.

(in biblical use) the angels regarded collectively.

Ví dụ

The host of angels appeared in the biblical story.

Đoàn thiên thần đã xuất hiện trong câu chuyện trong Kinh Thánh.

The host of heavenly beings protected the believers.

Đoàn các sinh linh thiêng liêng bảo vệ những người tin.

The host of celestial messengers brought good news to Mary.

Đoàn các sứ giả thiên thần mang tin mừng đến cho Maria.

Dạng danh từ của Host (Noun)

SingularPlural

Host

Hosts

Kết hợp từ của Host (Noun)

CollocationVí dụ

Guest host

Điều khiển chương trình, mc

The famous singer was a guest host on the tv show.

Ca sĩ nổi tiếng làm khách mời dẫn chương trình truyền hình.

Genial host

Người chủ hiền lành

The genial host greeted everyone warmly at the party.

Chủ nhà thân thiện chào mừng mọi người ấm áp tại bữa tiệc.

Generous host

Chủ nhà hào phóng

The generous host provided a delicious meal for the guests.

Chủ nhà rộng lượng đã chuẩn bị bữa ăn ngon cho khách mời.

Talk-show host

Người dẫn chương trình talk-show

The talk-show host interviewed famous celebrities on the show.

Người dẫn chương trình nói chuyện với các ngôi sao nổi tiếng trong chương trình.

Tv host

Người dẫn chương trình truyền hình

The tv host interviewed a famous singer on the show.

Người dẫn chương trình truyền hình phỏng vấn ca sĩ nổi tiếng trong chương trình.

Host (Verb)

hˈoʊst
hˈoʊst
01

Làm người dẫn chương trình tại (một sự kiện) hoặc cho (một chương trình truyền hình hoặc đài phát thanh)

Act as host at (an event) or for (a television or radio programme)

Ví dụ

She will host the charity event next week.

Cô ấy sẽ dẫn chương trình cho sự kiện từ thiện vào tuần tới.

He hosted a talk show on community issues.

Anh ấy đã dẫn chương trình nói về các vấn đề cộng đồng.

They host a weekly gathering for local artists.

Họ tổ chức buổi họp hàng tuần cho các nghệ sĩ địa phương.

02

Lưu trữ (một trang web hoặc dữ liệu khác) trên máy chủ hoặc máy tính khác để có thể truy cập nó qua internet.

Store (a website or other data) on a server or other computer so that it can be accessed over the internet.

Ví dụ

The social media platform hosts millions of user profiles.

Nền tảng truyền thông xã hội lưu trữ triệu hồ sơ người dùng.

The website hosts live events to engage with its audience.

Trang web tổ chức sự kiện trực tiếp để tương tác với khán giả.

The company hosts online forums for discussions on various topics.

Công ty tổ chức diễn đàn trực tuyến để thảo luận về nhiều chủ đề.

Dạng động từ của Host (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Host

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Hosted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Hosted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Hosts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Hosting

Kết hợp từ của Host (Verb)

CollocationVí dụ

A bid to host something

Nỗ lực tổ chức cái gì

The city made a bid to host the charity event.

Thành phố đã đề xuất tổ chức sự kiện từ thiện.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Host cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023
[...] Admittedly, proponents of international sports events may argue that the benefits outweigh the costs [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] Notably, the cycle has two humans and female Anopheles mosquitoes, with a total of eight stages [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] This teddy bear is considered my guardian angel for a of different reasons [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023
[...] This underscores the belief that such events can be a sound economic investment [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023

Idiom with Host

Không có idiom phù hợp