Bản dịch của từ Host trong tiếng Việt

Host

Noun [C] Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Host(Noun Countable)

həʊst
hoʊst
01

Chủ nhà, người chủ, người đăng cai.

Host, owner, host.

Ví dụ
02

Vật chủ, vật mang bệnh.

Host, carrier of disease.

Ví dụ

Host(Verb)

hˈoʊst
hˈoʊst
01

Làm người dẫn chương trình tại (một sự kiện) hoặc cho (một chương trình truyền hình hoặc đài phát thanh)

Act as host at (an event) or for (a television or radio programme)

Ví dụ
02

Lưu trữ (một trang web hoặc dữ liệu khác) trên máy chủ hoặc máy tính khác để có thể truy cập nó qua Internet.

Store (a website or other data) on a server or other computer so that it can be accessed over the Internet.

Ví dụ

Dạng động từ của Host (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Host

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Hosted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Hosted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Hosts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Hosting

Host(Noun)

hˈoʊst
hˈoʊst
01

Người tiếp đón hoặc chiêu đãi người khác với tư cách là khách.

A person who receives or entertains other people as guests.

Ví dụ
02

Một loài động vật hoặc thực vật mà ký sinh trùng hoặc sinh vật hội sinh sinh sống trên hoặc trong đó.

An animal or plant on or in which a parasite or commensal organism lives.

Ví dụ
03

Người hoặc động vật đã nhận được mô hoặc cơ quan được cấy ghép.

A person or animal that has received transplanted tissue or a transplanted organ.

Ví dụ
04

Một số lượng lớn người hoặc đồ vật.

A large number of people or things.

Ví dụ
05

Máy tính lưu trữ trang web hoặc dữ liệu khác có thể được truy cập qua Internet hoặc cung cấp các dịch vụ khác cho mạng.

A computer which stores a website or other data that can be accessed over the Internet or which provides other services to a network.

Ví dụ
06

Bánh được thánh hiến trong Bí tích Thánh Thể.

The bread consecrated in the Eucharist.

Ví dụ
07

Một đàn chim sẻ.

A flock of sparrows.

Ví dụ
08

Một đội quân.

An army.

Ví dụ
09

(theo cách sử dụng trong Kinh thánh) các thiên thần được coi là chung.

(in biblical use) the angels regarded collectively.

host
Ví dụ

Dạng danh từ của Host (Noun)

SingularPlural

Host

Hosts

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ