Bản dịch của từ Commensal trong tiếng Việt
Commensal
Commensal (Adjective)
Liên quan đến hoặc thể hiện chủ nghĩa hội sinh.
Relating to or exhibiting commensalism.
Many students have commensal relationships during group study sessions.
Nhiều sinh viên có mối quan hệ cộng sinh trong các buổi học nhóm.
Not all friendships are commensal; some can be one-sided.
Không phải tất cả tình bạn đều là cộng sinh; một số có thể đơn phương.
Are your social interactions commensal or do they feel unequal?
Các tương tác xã hội của bạn có phải là cộng sinh hay cảm thấy không công bằng?
Commensal (Noun)
Bacteria are often commensal organisms in our digestive systems.
Vi khuẩn thường là sinh vật cộng sinh trong hệ tiêu hóa của chúng ta.
Not all bacteria are commensal; some can cause diseases.
Không phải tất cả vi khuẩn đều là sinh vật cộng sinh; một số có thể gây bệnh.
Are there any commensal organisms in the human body?
Có sinh vật cộng sinh nào trong cơ thể con người không?
Họ từ
Từ "commensal" xuất phát từ tiếng Latin "commensalis", nghĩa là "cùng ăn". Trong sinh học, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ mối quan hệ giữa hai loài, trong đó một loài thu lợi trong khi loài kia không bị tổn hại hay có lợi. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về phát âm lẫn viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "commensal" thường gặp trong các lĩnh vực như sinh thái học và vi sinh học, khi nghiên cứu về sự tương tác giữa các loài.
Từ "commensal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "commensalis", kết hợp giữa "com-" (cùng) và "mensalis" (thuộc về bàn ăn). Ban đầu, thuật ngữ này ám chỉ những người cùng ăn uống tại một bàn. Qua thời gian, nghĩa của từ đã được mở rộng để mô tả mối quan hệ sinh thái, trong đó một loài sinh sống mà không gây hại cho loài khác. Hiện nay, "commensal" thường được sử dụng để chỉ các sinh vật sống cộng sinh mà không có sự tác động tiêu cực.
Từ "commensal" xuất hiện ở mức độ trung bình trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong thành phần đọc và viết, nơi kiến thức chuyên môn về sinh học hoặc sinh thái được kiểm tra. Trong ngữ cảnh khác, từ này chủ yếu được sử dụng trong sinh học để mô tả mối quan hệ giữa các sinh vật sống mà không gây hại cho nhau. Các tình huống phổ biến bao gồm các bài thuyết trình, bài báo khoa học về sinh thái học hoặc trong các cuộc thảo luận về mối quan hệ giữa các loài trong hệ sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp