Bản dịch của từ Commensal trong tiếng Việt
Commensal
Commensal (Adjective)
Liên quan đến hoặc thể hiện chủ nghĩa hội sinh.
Relating to or exhibiting commensalism.
Many students have commensal relationships during group study sessions.
Nhiều sinh viên có mối quan hệ cộng sinh trong các buổi học nhóm.
Not all friendships are commensal; some can be one-sided.
Không phải tất cả tình bạn đều là cộng sinh; một số có thể đơn phương.
Are your social interactions commensal or do they feel unequal?
Các tương tác xã hội của bạn có phải là cộng sinh hay cảm thấy không công bằng?
Commensal (Noun)
Bacteria are often commensal organisms in our digestive systems.
Vi khuẩn thường là sinh vật cộng sinh trong hệ tiêu hóa của chúng ta.
Not all bacteria are commensal; some can cause diseases.
Không phải tất cả vi khuẩn đều là sinh vật cộng sinh; một số có thể gây bệnh.
Are there any commensal organisms in the human body?
Có sinh vật cộng sinh nào trong cơ thể con người không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp