Bản dịch của từ Eucharist trong tiếng Việt

Eucharist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eucharist(Noun)

jˈuːkərˌɪst
ˈjukɝɪst
01

Một bí tích kitô giáo tưởng niệm bữa tiệc cuối cùng, trong đó bánh và rượu được thánh hóa và tiêu thụ để tưởng nhớ đến thân thể và máu của chúa jesus.

A christian sacrament commemorating the last supper in which bread and wine are consecrated and consumed in remembrance of jesus christs body and blood

Ví dụ
02

Nghi thức cụ thể của sự giao thông trong nhiều nhà thờ kitô giáo.

The specific ritual of communion in many christian churches

Ví dụ
03

Nói chung, bất kỳ hành động cảm tạ hoặc biết ơn nào, đặc biệt là trong một bối cảnh tôn giáo.

More generally any act of thanksgiving or gratitude especially in a religious context

Ví dụ

Họ từ