Bản dịch của từ Owner trong tiếng Việt
Owner
Owner (Noun)
The owner of the company is John.
Chủ sở hữu của công ty là John.
She is the owner of a popular restaurant.
Cô ấy là chủ sở hữu của một nhà hàng nổi tiếng.
The owner of the house lives abroad.
Chủ sở hữu của căn nhà sống ở nước ngoài.
The owner of the yacht welcomed guests aboard for a party.
Chủ tàu chào đón khách mời lên tàu cho bữa tiệc.
The owner of the cruise ship ensured safety regulations were followed.
Chủ tàu du lịch đảm bảo rằng các quy định an toàn được tuân thủ.
The owner of the fishing boat navigated through rough waters skillfully.
Chủ tàu đánh cá điều hướng qua những vùng nước khó khăn một cách khéo léo.
Dạng danh từ của Owner (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Owner | Owners |
Kết hợp từ của Owner (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Prospective owner Chủ sở hữu tiềm năng | Is the prospective owner interested in adopting a rescue dog? Chủ sở hữu tiềm năng có quan tâm đến việc nhận nuôi một chú chó cứu hộ không? |
Joint owner Cộng sở hữu | Are you a joint owner of the company? Bạn có phải là chủ sở hữu chung của công ty không? |
Dog owner Chủ nuôi | The dog owner loves taking his pet for a walk every day. Chủ nhân chó thích dắt thú cưng đi dạo mỗi ngày. |
Legal owner Chủ sở hữu pháp lý | Is john the legal owner of the house? John có phải là chủ sở hữu hợp pháp của căn nhà không? |
Previous owner Chủ trước | The previous owner of the house left behind valuable furniture. Chủ nhân trước của căn nhà để lại đồ đạc giá trị. |
Họ từ
Từ "owner" có nghĩa là người sở hữu tài sản hoặc quyền lợi nào đó. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ; cả hai đều sử dụng "owner" với cách phát âm và ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh pháp lý, "owner" có thể liên quan đến các điều khoản cụ thể về quyền sở hữu. Sự khác biệt về cách sử dụng thường thể hiện ở các thuật ngữ pháp lý địa phương hơn là ở chính từ này.
Từ "owner" có nguồn gốc từ tiếng Latin "owner", xuất phát từ động từ "habere" có nghĩa là "có". Trong tiếng Pháp cổ, từ "oigneur" được sử dụng để chỉ người sở hữu tài sản. Từ thời trung cổ, khái niệm về quyền sở hữu liên quan chặt chẽ đến quyền lực và địa vị xã hội. Ngày nay, "owner" diễn tả một cá nhân hoặc tổ chức có quyền kiểm soát, sử dụng và chiếm hữu tài sản, phản ánh sự phát triển của khái niệm sở hữu trong xã hội hiện đại.
Từ "owner" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi các tình huống liên quan đến quyền sở hữu, như bất động sản hoặc doanh nghiệp, thường được đề cập. Trong phần Nói và Viết, từ này cũng thường được sử dụng để thể hiện quan điểm cá nhân về trách nhiệm và quyền lợi. Ngoài ra, "owner" thường xuất hiện trong bối cảnh thương mại, luật pháp và quản lý, khi thảo luận về quyền sở hữu tài sản hoặc quản lý doanh nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp