Bản dịch của từ Programme trong tiếng Việt
Programme

Programme (Noun)
(anh, hiếm) cách viết khác của chương trình (“chương trình máy tính”)
(britain, rare) alternative spelling of program (“computer program”)
The new programme aims to help disadvantaged youth in the community.
Chương trình mới nhằm mục đích giúp đỡ thanh thiếu niên khó khăn trong cộng đồng.
She developed a programme to raise awareness about mental health issues.
Cô ấy đã phát triển một chương trình để nâng cao nhận thức về vấn đề sức khỏe tâm thần.
The charity organized a programme to provide food for the homeless.
Tổ chức từ thiện đã tổ chức một chương trình để cung cấp thức ăn cho người vô gia cư.
The television programme attracted a large audience last night.
Chương trình truyền hình thu hút một lượng lớn khán giả đêm qua.
The charity programme raised funds for the homeless in the city.
Chương trình từ thiện gây quỹ cho người vô gia cư trong thành phố.
The government launched a new health programme to improve public wellness.
Chính phủ ra mắt một chương trình sức khỏe mới để cải thiện sức khỏe cộng đồng.
Dạng danh từ của Programme (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Programme | Programmes |
Kết hợp từ của Programme (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Literacy programme Chương trình giáo dục biết đọc biết viết | The literacy programme helped 200 adults read and write in boston. Chương trình xóa mù chữ đã giúp 200 người lớn đọc và viết ở boston. |
Defence/defense programme Chương trình phòng thủ | The city launched a new defense programme for homeless people in 2023. Thành phố đã khởi động một chương trình bảo vệ mới cho người vô gia cư vào năm 2023. |
Government programme Chương trình chính phủ | The government programme helps low-income families access education resources. Chương trình của chính phủ giúp các gia đình thu nhập thấp tiếp cận tài nguyên giáo dục. |
Spending programme Chương trình chi tiêu | The government launched a new spending programme for social welfare in 2023. Chính phủ đã phát động một chương trình chi tiêu mới cho phúc lợi xã hội vào năm 2023. |
Music programme Chương trình âm nhạc | The community organized a music programme for local artists last weekend. Cộng đồng đã tổ chức một chương trình âm nhạc cho nghệ sĩ địa phương cuối tuần trước. |
Họ từ
Từ "programme" là một danh từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một kế hoạch, một chuỗi sự kiện, hoặc một phần mềm máy tính. Trong tiếng Anh Anh, "programme" được sử dụng để chỉ bất kỳ dạng thức nào của kế hoạch hay sự kiện, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng từ "program" để chỉ cả phần mềm lẫn sự kiện. Sự khác biệt giữa hai phiên bản này còn thể hiện ở cách phát âm, với tiếng Anh Anh nhấn mạnh âm đầu hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "programme" xuất phát từ tiếng Latin "programma", có nghĩa là "một tuyên bố" hay "một kế hoạch". Tiếng Latin này lại có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "programma", từ "prographo", có nghĩa là "viết trước". Về mặt lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một kế hoạch hoặc lịch trình cụ thể cho một sự kiện, chương trình, hay hoạt động. Ngày nay, "programme" thường được áp dụng trong cả lĩnh vực giáo dục và công nghệ, thể hiện tính tổ chức và bố trí hệ thống cho các hoạt động.
Từ "programme" có tần suất sử dụng khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi thí sinh thường trình bày kế hoạch hoặc dự án. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu, giáo trình hoặc hội thảo. Ngoài ra, "programme" cũng được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực công nghệ, phát triển phần mềm, và chính phủ để đề cập đến các kế hoạch hành động hoặc dự án cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

