Bản dịch của từ Programme trong tiếng Việt
Programme
Programme (Noun)
(anh, hiếm) cách viết khác của chương trình (“chương trình máy tính”)
(britain, rare) alternative spelling of program (“computer program”)
The new programme aims to help disadvantaged youth in the community.
Chương trình mới nhằm mục đích giúp đỡ thanh thiếu niên khó khăn trong cộng đồng.
She developed a programme to raise awareness about mental health issues.
Cô ấy đã phát triển một chương trình để nâng cao nhận thức về vấn đề sức khỏe tâm thần.
The charity organized a programme to provide food for the homeless.
Tổ chức từ thiện đã tổ chức một chương trình để cung cấp thức ăn cho người vô gia cư.
The television programme attracted a large audience last night.
Chương trình truyền hình thu hút một lượng lớn khán giả đêm qua.
The charity programme raised funds for the homeless in the city.
Chương trình từ thiện gây quỹ cho người vô gia cư trong thành phố.
The government launched a new health programme to improve public wellness.
Chính phủ ra mắt một chương trình sức khỏe mới để cải thiện sức khỏe cộng đồng.
Dạng danh từ của Programme (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Programme | Programmes |
Kết hợp từ của Programme (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Closure programme Chương trình kết thúc | The government implemented a closure programme to help unemployed individuals. Chính phủ triển khai chương trình đóng cửa để giúp những người thất nghiệp. |
Certificate programme Chương trình chứng chỉ | She completed a certificate programme in social work. Cô ấy đã hoàn thành chương trình chứng chỉ về công việc xã hội. |
Vocational programme Chương trình nghề nghiệp | The vocational programme helped john learn new skills. Chương trình nghề nghiệp giúp john học kỹ năng mới. |
Cookery programme Chương trình nấu ăn | I watch a cookery programme every saturday for new recipes. Tôi xem chương trình nấu ăn mỗi thứ bảy để tìm công thức mới. |
Rehabilitation programme Chương trình phục hồi | The rehabilitation programme helped john recover from addiction. Chương trình phục hồi đã giúp john hồi phục từ sự nghiện ngập. |
Họ từ
Từ "programme" là một danh từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một kế hoạch, một chuỗi sự kiện, hoặc một phần mềm máy tính. Trong tiếng Anh Anh, "programme" được sử dụng để chỉ bất kỳ dạng thức nào của kế hoạch hay sự kiện, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng từ "program" để chỉ cả phần mềm lẫn sự kiện. Sự khác biệt giữa hai phiên bản này còn thể hiện ở cách phát âm, với tiếng Anh Anh nhấn mạnh âm đầu hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "programme" xuất phát từ tiếng Latin "programma", có nghĩa là "một tuyên bố" hay "một kế hoạch". Tiếng Latin này lại có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "programma", từ "prographo", có nghĩa là "viết trước". Về mặt lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một kế hoạch hoặc lịch trình cụ thể cho một sự kiện, chương trình, hay hoạt động. Ngày nay, "programme" thường được áp dụng trong cả lĩnh vực giáo dục và công nghệ, thể hiện tính tổ chức và bố trí hệ thống cho các hoạt động.
Từ "programme" có tần suất sử dụng khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi thí sinh thường trình bày kế hoạch hoặc dự án. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu, giáo trình hoặc hội thảo. Ngoài ra, "programme" cũng được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực công nghệ, phát triển phần mềm, và chính phủ để đề cập đến các kế hoạch hành động hoặc dự án cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp