Bản dịch của từ Programme trong tiếng Việt

Programme

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Programme (Noun)

pɹˈoʊgɹæm
pɹˈoʊgɹˌæm
01

(anh, hiếm) cách viết khác của chương trình (“chương trình máy tính”)

(britain, rare) alternative spelling of program (“computer program”)

Ví dụ

The new programme aims to help disadvantaged youth in the community.

Chương trình mới nhằm mục đích giúp đỡ thanh thiếu niên khó khăn trong cộng đồng.

She developed a programme to raise awareness about mental health issues.

Cô ấy đã phát triển một chương trình để nâng cao nhận thức về vấn đề sức khỏe tâm thần.

The charity organized a programme to provide food for the homeless.

Tổ chức từ thiện đã tổ chức một chương trình để cung cấp thức ăn cho người vô gia cư.

02

Cách viết chương trình theo tiêu chuẩn của anh, new zealand và ấn độ.

Britain, new zealand, and india standard spelling of program.

Ví dụ

The television programme attracted a large audience last night.

Chương trình truyền hình thu hút một lượng lớn khán giả đêm qua.

The charity programme raised funds for the homeless in the city.

Chương trình từ thiện gây quỹ cho người vô gia cư trong thành phố.

The government launched a new health programme to improve public wellness.

Chính phủ ra mắt một chương trình sức khỏe mới để cải thiện sức khỏe cộng đồng.

Dạng danh từ của Programme (Noun)

SingularPlural

Programme

Programmes

Kết hợp từ của Programme (Noun)

CollocationVí dụ

Closure programme

Chương trình kết thúc

The government implemented a closure programme to help unemployed individuals.

Chính phủ triển khai chương trình đóng cửa để giúp những người thất nghiệp.

Certificate programme

Chương trình chứng chỉ

She completed a certificate programme in social work.

Cô ấy đã hoàn thành chương trình chứng chỉ về công việc xã hội.

Vocational programme

Chương trình nghề nghiệp

The vocational programme helped john learn new skills.

Chương trình nghề nghiệp giúp john học kỹ năng mới.

Cookery programme

Chương trình nấu ăn

I watch a cookery programme every saturday for new recipes.

Tôi xem chương trình nấu ăn mỗi thứ bảy để tìm công thức mới.

Rehabilitation programme

Chương trình phục hồi

The rehabilitation programme helped john recover from addiction.

Chương trình phục hồi đã giúp john hồi phục từ sự nghiện ngập.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Programme cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a place you would like to visit for a short time
[...] Describe a that you enjoyed very much (e.g. on TV or the internet) Describe a time you make a complaint about Describe a city or a country you want to live in the future [...]Trích: Describe a place you would like to visit for a short time
Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] They come in various forms, including handheld calculators, scientific calculators, graphing calculators, and advanced calculators [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator

Idiom with Programme

Không có idiom phù hợp