Bản dịch của từ Programme trong tiếng Việt

Programme

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Programme(Noun)

pɹˈoʊgɹæm
pɹˈoʊgɹˌæm
01

(Anh, hiếm) Cách viết khác của chương trình (“chương trình máy tính”)

(Britain, rare) Alternative spelling of program (“computer program”)

Ví dụ
02

Cách viết chương trình theo tiêu chuẩn của Anh, New Zealand và Ấn Độ.

Britain, New Zealand, and India standard spelling of program.

Ví dụ

Dạng danh từ của Programme (Noun)

SingularPlural

Programme

Programmes

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ