Bản dịch của từ India trong tiếng Việt
India
Noun [U/C]

India(Noun)
ˈɪndiə
ˈɪndiə
02
Một vùng của thế giới được đặc trưng bởi các đặc điểm văn hóa, địa lý hoặc dân tộc của nó.
A region of the world characterized by its geographic cultural or ethnic traits
Ví dụ
