Bản dịch của từ India trong tiếng Việt

India

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

India(Noun)

ˈɪndiə
ˈɪndiə
01

Vùng đất của người Ấn-Aryan

The land of the IndoAryan people

Ví dụ
02

Một vùng của thế giới được đặc trưng bởi các đặc điểm văn hóa, địa lý hoặc dân tộc của nó.

A region of the world characterized by its geographic cultural or ethnic traits

Ví dụ
03

Một đất nước ở Nam Á nổi tiếng với nền văn hóa và lịch sử đa dạng.

A country in South Asia known for its diverse culture and history

Ví dụ