Bản dịch của từ India trong tiếng Việt
India
India (Noun)
Một khu vực lịch sử ở nam á; ấn độ hiện được quản lý bởi ba quốc gia riêng biệt: ấn độ, pakistan và bangladesh.
A historical region in southern asia; india is now administered by three separate countries: india, pakistan, and bangladesh.
India has a rich cultural heritage.
Ấn Độ có một di sản văn hóa phong phú.
Many people visit India for its diverse cuisine.
Nhiều người đến thăm Ấn Độ vì nền ẩm thực đa dạng của nước này.
The history of India dates back thousands of years.
Lịch sử của Ấn Độ đã có từ hàng nghìn năm trước.
"India" là tên gọi chính thức của một quốc gia nằm ở Nam Á, được xem là lớn thứ bảy về diện tích và đông dân nhất thế giới. Tên gọi này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa các vùng. Ở Anh, "India" thường được phát âm /ˈɪndiə/, trong khi một số vùng của Mỹ có thể nhấn mạnh âm /ˈɪndɪə/. Quốc gia này nổi bật với sự đa dạng văn hóa, ngôn ngữ và tôn giáo.
Từ "India" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "India", được hình thành từ tiếng Hy Lạp "Indos", chỉ vùng đất nằm bên sông Indus. Sông Indus có vai trò quan trọng trong sự phát triển văn minh Ấn Độ cổ đại. Từ thế kỷ 5 trước Công nguyên, tên gọi này đã được sử dụng rộng rãi để chỉ khu vực lớn hơn bao gồm cả bán đảo Ấn Độ hiện đại. Ngày nay, "India" không chỉ đại diện cho một quốc gia mà còn là biểu tượng cho một nền văn hóa phong phú và đa dạng.
Từ "India" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong ngữ cảnh Listening và Reading, từ này thường liên quan đến các chủ đề về địa lý, chính trị, và kinh tế. Trong Writing và Speaking, thí sinh có thể thảo luận về văn hóa, xã hội, và lịch sử của Ấn Độ. Ngoài bối cảnh IELTS, từ "India" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về toàn cầu hóa, du lịch và các vấn đề phát triển, thể hiện sự quan tâm ngày càng tăng đến quốc gia này trong bối cảnh quốc tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp