Bản dịch của từ India trong tiếng Việt

India

Noun [U/C]

India (Noun)

ˈɪndiə
ˌɪndiə
01

Một khu vực lịch sử ở nam á; ấn độ hiện được quản lý bởi ba quốc gia riêng biệt: ấn độ, pakistan và bangladesh.

A historical region in southern asia; india is now administered by three separate countries: india, pakistan, and bangladesh.

Ví dụ

India has a rich cultural heritage.

Ấn Độ có một di sản văn hóa phong phú.

Many people visit India for its diverse cuisine.

Nhiều người đến thăm Ấn Độ vì nền ẩm thực đa dạng của nước này.

The history of India dates back thousands of years.

Lịch sử của Ấn Độ đã có từ hàng nghìn năm trước.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng India cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/11/2021
[...] supplied approximately 200,000 students in both years, China around 110,000 students, and Canada around 32,000 students [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/11/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1
[...] Overall, the figures for the proportion of world population decreased for all countries except [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/11/2021
[...] While 2100 of those students came from around 5000 students came from both China and the USA each [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/11/2021
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng cho chủ đề Languages
[...] For example, achieves such incredible growth partly by using English as their official language [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng cho chủ đề Languages

Idiom with India

Không có idiom phù hợp