Bản dịch của từ Pakistan trong tiếng Việt
Pakistan
Noun [U/C]
Pakistan (Noun)
pˈækɪstæn
pˈækɪstæn
Ví dụ
Pakistan is known for its rich cultural heritage and diverse communities.
Pakistan nổi tiếng với di sản văn hóa phong phú và cộng đồng đa dạng.
Many people in Pakistan do not have access to clean water.
Nhiều người ở Pakistan không có quyền truy cập nước sạch.
Is Pakistan a leader in social reform in South Asia?
Pakistan có phải là nhà lãnh đạo trong cải cách xã hội ở Nam Á không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pakistan
Không có idiom phù hợp