Bản dịch của từ Server trong tiếng Việt
Server
Server (Noun)
The server crashed during peak social media usage hours.
Máy chủ bị sập trong giờ sử dụng mạng xã hội cao điểm.
The social platform relies on multiple servers for smooth operation.
Nền tảng mạng xã hội phụ thuộc vào nhiều máy chủ để hoạt động mượt mà.
Users experienced delays due to a server overload on social networks.
Người dùng gặp trễ do quá tải máy chủ trên mạng xã hội.
The server brought drinks to the table at the party.
Người phục vụ đưa đồ uống lên bàn tại buổi tiệc.
The restaurant server took our food orders efficiently.
Nhân viên phục vụ nhà hàng lấy đơn đặt món của chúng tôi một cách hiệu quả.
The hotel server greeted guests warmly upon their arrival.
Người phục vụ khách sạn chào đón khách một cách ấm áp khi họ đến.
Dạng danh từ của Server (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Server | Servers |
Họ từ
"Server" là một thuật ngữ trong công nghệ thông tin, chỉ một hệ thống máy tính hoặc phần mềm có chức năng cung cấp dịch vụ, tài nguyên hoặc dữ liệu cho các máy tính khác trong mạng. Trong tiếng Anh Anh, "server" được phát âm là /ˈsɜːrvər/, tương tự như tiếng Anh Mỹ /ˈsɜrvər/. Tuy nhiên, sự khác biệt ngữ nghĩa trong hai phiên bản này chủ yếu không rõ ràng, mà chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng như server trong lĩnh vực công nghệ, thực phẩm hay dịch vụ.
Từ "server" có nguồn gốc từ động từ Latin "servire", có nghĩa là "phục vụ" hoặc "giúp đỡ". Từ này được chuyển sang tiếng Pháp trung cổ là "serveor", trước khi vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ngày nay, "server" không chỉ đại diện cho người phục vụ trong các bối cảnh xã hội mà còn chỉ các hệ thống máy tính thực hiện chức năng cung cấp dịch vụ cho người dùng. Sự chuyển biến này phản ánh chức năng phục vụ của từ gốc trong cả ngữ cảnh xã hội và công nghệ.
Từ "server" thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra về nghe và đọc, nơi mà các văn bản kỹ thuật và tình huống giao tiếp thường liên quan đến công nghệ thông tin. Trong ngữ cảnh lập trình và thương mại điện tử, "server" thường được sử dụng để chỉ máy chủ lưu trữ dữ liệu và phục vụ các yêu cầu từ người dùng. Từ này cũng phổ biến trong ngành khách sạn, nơi "server" chỉ nhân viên phục vụ khách hàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp