Bản dịch của từ Server trong tiếng Việt

Server

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Server(Noun)

sˈɝvɚ
sˈɝɹvəɹ
01

Một máy tính hoặc chương trình máy tính quản lý quyền truy cập vào tài nguyên hoặc dịch vụ tập trung trong mạng.

A computer or computer program which manages access to a centralized resource or service in a network.

Ví dụ
02

Một người hoặc vật phục vụ.

A person or thing that serves.

Ví dụ

Dạng danh từ của Server (Noun)

SingularPlural

Server

Servers

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ