Bản dịch của từ Server trong tiếng Việt

Server

Noun [U/C]

Server (Noun)

sˈɝvɚ
sˈɝɹvəɹ
01

Một máy tính hoặc chương trình máy tính quản lý quyền truy cập vào tài nguyên hoặc dịch vụ tập trung trong mạng.

A computer or computer program which manages access to a centralized resource or service in a network.

Ví dụ

The server crashed during peak social media usage hours.

Máy chủ bị sập trong giờ sử dụng mạng xã hội cao điểm.

The social platform relies on multiple servers for smooth operation.

Nền tảng mạng xã hội phụ thuộc vào nhiều máy chủ để hoạt động mượt mà.

Users experienced delays due to a server overload on social networks.

Người dùng gặp trễ do quá tải máy chủ trên mạng xã hội.

02

Một người hoặc vật phục vụ.

A person or thing that serves.

Ví dụ

The server brought drinks to the table at the party.

Người phục vụ đưa đồ uống lên bàn tại buổi tiệc.

The restaurant server took our food orders efficiently.

Nhân viên phục vụ nhà hàng lấy đơn đặt món của chúng tôi một cách hiệu quả.

The hotel server greeted guests warmly upon their arrival.

Người phục vụ khách sạn chào đón khách một cách ấm áp khi họ đến.

Dạng danh từ của Server (Noun)

SingularPlural

Server

Servers

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Server cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Server

Không có idiom phù hợp