Bản dịch của từ Server trong tiếng Việt
Server
Noun [U/C]
Server (Noun)
sˈɝvɚ
sˈɝɹvəɹ
Ví dụ
The server crashed during peak social media usage hours.
Máy chủ bị sập trong giờ sử dụng mạng xã hội cao điểm.
The social platform relies on multiple servers for smooth operation.
Nền tảng mạng xã hội phụ thuộc vào nhiều máy chủ để hoạt động mượt mà.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Server
Không có idiom phù hợp