Bản dịch của từ Snowdrift trong tiếng Việt
Snowdrift
Snowdrift (Noun)
The snowdrift blocked the entrance to the community center last winter.
Cái đống tuyết chắn lối vào trung tâm cộng đồng mùa đông vừa qua.
The snowdrift did not stop the volunteers from helping others.
Đống tuyết không ngăn cản các tình nguyện viên giúp đỡ người khác.
Is the snowdrift affecting the neighborhood's access to emergency services?
Đống tuyết có ảnh hưởng đến việc tiếp cận dịch vụ khẩn cấp trong khu phố không?
Dạng danh từ của Snowdrift (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Snowdrift | Snowdrifts |
Họ từ
Từ "snowdrift" chỉ hiện tượng tuyết tích tụ do gió thổi, tạo thành những đụn tuyết lớn trên mặt đất. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này đều được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "snowdrift" có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả thời tiết hoặc trong văn học, thể hiện cảnh vật mùa đông. Hình thức phát âm tuy không khác biệt, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu giữa hai phương ngữ.
Từ "snowdrift" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, cấu thành từ hai phần: "snow" (tuyết) và "drift" (trôi, đẩy). "Drift" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "driftan", có nghĩa là di chuyển hoặc thổi theo gió. Kết hợp lại, "snowdrift" chỉ việc tích tụ tuyết dưới những điều kiện gió mạnh, tạo thành đống tuyết. Ý nghĩa hiện tại của từ vẫn duy trì tính chất vật lý của tuyết và quá trình mà nó hình thành trong thiên nhiên.
Từ "snowdrift" thường không xuất hiện phổ biến trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên môn và mức độ thấp của nó trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến thời tiết và địa lý, thường được sử dụng để mô tả hiện tượng tuyết tích tụ do gió trong các khu vực lạnh. Trong các lĩnh vực như du lịch hoặc nghiên cứu môi trường, "snowdrift" thể hiện sự quan trọng trong việc hiểu về điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp