Bản dịch của từ Snowdrift trong tiếng Việt
Snowdrift
Noun [U/C]
Snowdrift (Noun)
snˈoʊdɹɪft
snˈoʊdɹɪft
Ví dụ
The snowdrift blocked the entrance to the community center last winter.
Cái đống tuyết chắn lối vào trung tâm cộng đồng mùa đông vừa qua.
The snowdrift did not stop the volunteers from helping others.
Đống tuyết không ngăn cản các tình nguyện viên giúp đỡ người khác.
Is the snowdrift affecting the neighborhood's access to emergency services?
Đống tuyết có ảnh hưởng đến việc tiếp cận dịch vụ khẩn cấp trong khu phố không?
Dạng danh từ của Snowdrift (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Snowdrift | Snowdrifts |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Snowdrift
Không có idiom phù hợp