Bản dịch của từ Brutal trong tiếng Việt

Brutal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brutal (Adjective)

bɹˈutl
bɹˈutl
01

Bạo lực dã man.

Savagely violent.

Ví dụ

The brutal attack shocked the entire community.

Vụ tấn công tàn bạo gây sốc cho cả cộng đồng.

The brutal treatment of workers led to protests.

Cách xử lý tàn bạo đối với công nhân dẫn đến các cuộc biểu tình.

The brutal conditions in the factory caused uproar among workers.

Các điều kiện tàn bạo trong nhà máy gây náo loạn giữa công nhân.

The brutal attack shocked the entire neighborhood.

Vụ tấn công tàn bạo làm cho cả khu phố bàng hoàng.

The brutal treatment of animals sparked outrage among activists.

Việc đối xử tàn bạo với động vật gây ra sự phẫn nộ giữa các nhà hoạt động.

Dạng tính từ của Brutal (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Brutal

Thô bạo

More brutal

Tàn bạo hơn

Most brutal

Tàn bạo nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Brutal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] While some people claim that keeping wild species in these places is and zoos should be shut down, in fact, this approach is of practical use [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)

Idiom with Brutal

Không có idiom phù hợp