Bản dịch của từ Brutal trong tiếng Việt
Brutal
Brutal (Adjective)
The brutal attack shocked the entire community.
Vụ tấn công tàn bạo gây sốc cho cả cộng đồng.
The brutal treatment of workers led to protests.
Cách xử lý tàn bạo đối với công nhân dẫn đến các cuộc biểu tình.
The brutal conditions in the factory caused uproar among workers.
Các điều kiện tàn bạo trong nhà máy gây náo loạn giữa công nhân.
The brutal attack shocked the entire neighborhood.
Vụ tấn công tàn bạo làm cho cả khu phố bàng hoàng.
The brutal treatment of animals sparked outrage among activists.
Việc đối xử tàn bạo với động vật gây ra sự phẫn nộ giữa các nhà hoạt động.
Dạng tính từ của Brutal (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Brutal Thô bạo | More brutal Tàn bạo hơn | Most brutal Tàn bạo nhất |
Họ từ
Từ "brutal" có nghĩa là tàn bạo, khắc nghiệt, thường dùng để mô tả hành động hay tình huống gây ra sự đau đớn hoặc thiệt hại lớn. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau cả trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), không có sự khác biệt về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "brutal" có thể mang ý nghĩa ẩn dụ, như miêu tả một phong cách nghệ thuật hoặc thể thao mang tính cạnh tranh cao, thể hiện sự quyết liệt và không khoan nhượng.
Từ "brutal" xuất phát từ tiếng Latin "brutalis", có nghĩa là "thuộc về một con thú" hay "thô lỗ". Nguyên thủy, từ này được dùng để chỉ hành vi hoặc tính chất của động vật hoang dã, phản ánh sức mạnh và sự tàn bạo. Qua thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ những hành vi hoặc tình huống khắc nghiệt, tàn nhẫn trong nhân loại. Sự chuyển biến này cho thấy mối liên hệ mật thiết giữa tính cách thô bạo của tự nhiên và con người.
Từ "brutal" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất trung bình. Trong ngữ cảnh thi IELTS, "brutal" thường liên quan đến các chủ đề như bạo lực, xung đột xã hội, và những trải nghiệm khắc nghiệt. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các tình huống xã hội, văn học và báo chí, nhằm mô tả sự tàn khốc, khắc nghiệt của hành động hoặc hoàn cảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp