Bản dịch của từ Primitive trong tiếng Việt

Primitive

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Primitive (Adjective)

pɹˈimɪtɪv
pɹˈɪmɪtɪv
01

(của một bộ phận hoặc cấu trúc) ở giai đoạn hình thành hoặc tăng trưởng đầu tiên hoặc đầu tiên; thô sơ.

Of a part or structure in the first or early stage of formation or growth rudimentary.

Ví dụ

The primitive society relied on hunting and gathering for survival.

Xã hội nguyên thủy dựa vào săn bắn và thu thập để sống sót.

Their communication system was primitive, using basic gestures and sounds.

Hệ thống giao tiếp của họ nguyên thủy, sử dụng cử chỉ và âm thanh cơ bản.

The primitive tools found at the archaeological site date back thousands of years.

Các dụng cụ nguyên thủy được tìm thấy tại di chỉ khảo cổ có nguồn gốc hàng nghìn năm.

02

Không được phát triển hoặc bắt nguồn từ bất cứ điều gì khác.

Not developed or derived from anything else.

Ví dụ

The tribe's culture was very primitive, with basic tools and customs.

Văn hóa của bộ tộc rất nguyên thủy, với công cụ và phong tục cơ bản.

The village lacked modern amenities, living in a primitive state.

Ngôi làng thiếu thiết bị hiện đại, sống trong tình trạng nguyên thủy.

The society's infrastructure was primitive, lacking advanced technology and systems.

Hệ thống cơ sở hạ tầng của xã hội rất nguyên thủy, thiếu công nghệ và hệ thống tiên tiến.

03

Rất cơ bản hoặc không phức tạp về sự thoải mái, tiện lợi hoặc hiệu quả.

Very basic or unsophisticated in terms of comfort convenience or efficiency.

Ví dụ

The primitive shelter lacked modern amenities.

Nơi trú ẩn nguyên thủy thiếu tiện nghi hiện đại.

Their primitive communication methods hindered progress.

Phương pháp giao tiếp nguyên thủy của họ làm trở ngại cho tiến bộ.

The tribe's primitive tools were inefficient for farming.

Công cụ nguyên thủy của bộ tộc không hiệu quả cho việc nông nghiệp.

04

Liên quan đến, biểu thị hoặc bảo tồn đặc điểm của giai đoạn đầu trong quá trình phát triển tiến hóa hoặc lịch sử của một thứ gì đó.

Relating to denoting or preserving the character of an early stage in the evolutionary or historical development of something.

Ví dụ

The primitive societies relied on hunting and gathering for survival.

Các xã hội nguyên thủy phụ thuộc vào săn bắn và thu thập để sống sót.

Primitive art often reflects the cultural beliefs of ancient civilizations.

Nghệ thuật nguyên thủy thường phản ánh niềm tin văn hóa của các nền văn minh cổ đại.

The primitive form of communication involved simple gestures and sounds.

Hình thức giao tiếp nguyên thủy bao gồm các cử chỉ và âm thanh đơn giản.

Dạng tính từ của Primitive (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Primitive

Nguyên thủy

More primitive

Nguyên thủy hơn

Most primitive

Nguyên thủy nhất

Primitive (Noun)

pɹˈimɪtɪv
pɹˈɪmɪtɪv
01

Một từ, cơ sở hoặc gốc từ đó một từ khác có nguồn gốc lịch sử.

A word base or root from which another is historically derived.

Ví dụ

Language is constantly evolving, but it still retains its primitive roots.

Ngôn ngữ luôn tiến hóa, nhưng vẫn giữ nguyên gốc gốc nguyên thủy của nó.

The primitive of modern society can be traced back to ancient civilizations.

Gốc gốc nguyên thủy của xã hội hiện đại có thể được truy ngược về các nền văn minh cổ đại.

Anthropologists study the primitives of human culture to understand its origins.

Nhà nhân loại học nghiên cứu về gốc gốc nguyên thủy của văn hóa con người để hiểu nguồn gốc của nó.

02

Một người thuộc xã hội tiền chữ viết, phi công nghiệp.

A person belonging to a preliterate nonindustrial society.

Ví dụ

The anthropologist studied the lifestyle of the primitive tribes.

Nhà nhân loại học nghiên cứu lối sống của các bộ tộc nguyên thủy.

Primitive communities often rely on hunting and gathering for sustenance.

Các cộng đồng nguyên thủy thường phụ thuộc vào săn bắn và thu thập thức ăn để duy trì.

The primitive cultures have unique traditions passed down through generations.

Các văn hóa nguyên thủy có những truyền thống độc đáo được truyền lại qua các thế hệ.

03

Một họa sĩ thời tiền phục hưng, hoặc một người bắt chước phong cách thời tiền phục hưng.

A prerenaissance painter or one who imitates the prerenaissance style.

Ví dụ

The art gallery featured works by a primitive artist.

Phòng trưng bày nghệ thuật trưng bày các tác phẩm của một họa sĩ nguyên thủy.

She studied the techniques of primitive painters for her thesis.

Cô ta nghiên cứu các kỹ thuật của các họa sĩ nguyên thủy cho luận văn của mình.

The museum showcased a collection of primitive art from Europe.

Bảo tàng trưng bày một bộ sưu tập nghệ thuật nguyên thủy từ châu Âu.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Primitive cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
[...] Looking first at tool A, which dates back to 1.4 million years ago, it appears to be highly [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 5
[...] 1.4 million years ago, the tool was relatively and resembled a natural stone, which suggests that little crafting was done [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 5

Idiom with Primitive

Không có idiom phù hợp