Bản dịch của từ Primitive trong tiếng Việt

Primitive

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Primitive(Adjective)

prˈɪmɪtˌɪv
ˈprɪmətɪv
01

Không được bắt nguồn hoặc đóng góp từ bất kỳ điều gì cơ bản khác

Not derived or contributed from anything else basic

Ví dụ
02

Đặc trưng của giai đoạn đầu trong quá trình tiến hóa của một loài

Characteristic of an early stage in the evolutionary development of a species

Ví dụ
03

Liên quan đến những giai đoạn phát triển sớm nhất

Relating to the earliest stages of development

Ví dụ

Primitive(Noun)

prˈɪmɪtˌɪv
ˈprɪmətɪv
01

Liên quan đến các giai đoạn đầu tiên của sự phát triển

A person belonging to an early stage of civilization

Ví dụ
02

Không được hình thành hoặc đóng góp từ bất kỳ điều gì cơ bản khác

A simple or basic version of something

Ví dụ
03

Đặc trưng của một giai đoạn đầu trong quá trình phát triển tiến hóa của một loài

A word or form that has not been modified by later processes

Ví dụ