Bản dịch của từ Earliest trong tiếng Việt
Earliest
Earliest (Adjective)
Dạng so sánh nhất của sớm: sớm nhất.
Superlative form of early most early.
Her earliest memory is playing with her sister in the park.
Kí ức sớm nhất của cô ấy là chơi với em gái ở công viên.
The earliest settlers in the town arrived in the 1600s.
Những người định cư sớm nhất trong thị trấn đến vào thế kỷ 17.
The earliest known civilization dates back to 3500 BC.
Nền văn minh sớm nhất được biết đến có từ năm 3500 TCN.
Dạng tính từ của Earliest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Early Sớm | Earlier Trước đó | Earliest Sớm nhất |
Họ từ
"Earliest" là tính từ so sánh hơn của "early", có nghĩa là "sớm nhất" trong một khoảng thời gian nào đó. Từ này thường được sử dụng để chỉ thời điểm hoặc sự kiện diễn ra trước nhất trong chuỗi thời gian. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "earliest" được sử dụng giống nhau về mặt hình thức và ngữ nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể nào trong cách phát âm hay cách viết. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thời gian, lịch sử hoặc sự kiện.
Từ "earliest" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "earliest", có nguồn gốc từ ngôn ngữ Germanic. Nó liên quan chặt chẽ đến từ "ear" trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là "trước". Tiền tố "ear" mang ý nghĩa thời gian, gợi nhớ đến khái niệm về sự xuất hiện sớm nhất trong một chuỗi sự kiện. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự nhấn mạnh về thứ tự thời gian trong ngôn ngữ, và ngày nay, "earliest" thường được dùng để chỉ thời điểm hoặc trạng thái đầu tiên trong một bối cảnh nào đó.
Từ "earliest" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, với tần suất tương đối cao, đặc biệt trong các bài viết mô tả thời gian hoặc trình tự sự kiện. Trong bối cảnh khoa học và lịch sử, "earliest" thường được sử dụng để chỉ thời điểm sớm nhất của một hiện tượng, sự kiện, hoặc khám phá quan trọng. Những tình huống này thường gặp trong các nghiên cứu lịch sử, bài luận về sự phát triển công nghệ, hoặc khi phân tích quá trình phát triển của nền văn minh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp