Bản dịch của từ Ferociously trong tiếng Việt
Ferociously
Ferociously (Adverb)
The protesters fought ferociously for their rights during the rally.
Những người biểu tình đã chiến đấu một cách dữ dội cho quyền lợi của họ trong cuộc biểu tình.
They did not respond ferociously to the negative comments online.
Họ không phản ứng một cách dữ dội với những bình luận tiêu cực trên mạng.
Did the community act ferociously against the new policies?
Cộng đồng có hành động dữ dội chống lại các chính sách mới không?
Theo cách thể hiện sự gây hấn lớn.
In a way that shows great aggression.
The debate team argued ferociously about climate change solutions last night.
Đội tranh luận đã tranh cãi một cách dữ dội về giải pháp khí hậu tối qua.
They did not speak ferociously during the peaceful protest in Washington.
Họ không nói một cách dữ dội trong cuộc biểu tình hòa bình ở Washington.
Did the students argue ferociously about social media's impact on society?
Các sinh viên có tranh cãi dữ dội về tác động của mạng xã hội đến xã hội không?
The debate about climate change was fought ferociously by activists.
Cuộc tranh luận về biến đổi khí hậu được các nhà hoạt động tranh cãi rất kịch liệt.
Many people do not express their opinions ferociously in public.
Nhiều người không bày tỏ ý kiến của họ một cách kịch liệt ở nơi công cộng.
Did the community respond ferociously to the new policy changes?
Cộng đồng có phản ứng kịch liệt với những thay đổi chính sách mới không?
Ferociously (Idiom)
Trung thành mãnh liệt.
Ferociously loyal.
She is ferociously loyal to her close friends and family.
Cô ấy rất trung thành với bạn bè và gia đình thân thiết.
He is not ferociously loyal to his coworkers at the office.
Anh ấy không trung thành với đồng nghiệp ở văn phòng.
Is she ferociously loyal to her community and its members?
Cô ấy có trung thành với cộng đồng và các thành viên của nó không?
Buồn cười dữ dội.
Ferociously funny.
The comedian made ferociously funny jokes during the social event.
Nhà hài kịch đã tạo ra những câu đùa rất hài hước trong sự kiện xã hội.
Her jokes were not ferociously funny at the party.
Những câu đùa của cô ấy không hài hước lắm tại bữa tiệc.
Were the sketches ferociously funny during the social gathering?
Liệu những tiểu phẩm có hài hước đến mức cực kỳ trong buổi gặp gỡ xã hội không?
Cạnh tranh khốc liệt.
Ferociously competitive.
The social media market is ferociously competitive among new startups.
Thị trường truyền thông xã hội rất cạnh tranh giữa các công ty khởi nghiệp.
Many influencers do not work ferociously to gain followers.
Nhiều người có ảnh hưởng không làm việc chăm chỉ để có người theo dõi.
Is the fashion industry ferociously competitive in social media marketing?
Ngành thời trang có cạnh tranh khốc liệt trong tiếp thị truyền thông xã hội không?
Họ từ
Từ "ferociously" là trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là một cách dữ dội, mãnh liệt hoặc hung hãn. Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc cảm xúc mạnh mẽ, có thể là trong bối cảnh chiến đấu, tranh luận hoặc thể hiện cảm xúc mãnh liệt. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, sự khác biệt về viết và phát âm của từ này không đáng kể, và nó được sử dụng tương tự trong cả hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "ferociously" xuất phát từ gốc Latin "ferox", có nghĩa là "dữ tợn" hoặc "táo tợn". Gốc Latin này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ "feroc", trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15. Ý nghĩa hiện tại của từ "ferociously" phản ánh sự dữ dội và mãnh liệt, thường ám chỉ hành động hoặc thái độ biểu lộ sức mạnh, sự hung hãn hoặc quyết liệt. Sự phát triển ngữ nghĩa này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ với tính chất gốc của từ.
Từ "ferociously" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành vi mạnh mẽ hoặc thái độ quyết liệt. Trong phần Nói và Viết, người học có thể thấy từ này xuất hiện khi thảo luận về cảm xúc mãnh liệt hoặc xung đột. Ngoài ra, "ferociously" còn được sử dụng phổ biến trong văn học, phim ảnh, và các bài báo về khoa học xã hội để nhấn mạnh sự quyết liệt trong hành động hoặc phản ứng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp