Bản dịch của từ Ferociously trong tiếng Việt

Ferociously

Adverb Idiom

Ferociously (Adverb)

fɚˈoʊʃɪsli
fəɹˈoʊʃəsli
01

Một cách khốc liệt.

In a fierce manner.

Ví dụ

The protesters fought ferociously for their rights during the rally.

Những người biểu tình đã chiến đấu một cách dữ dội cho quyền lợi của họ trong cuộc biểu tình.

They did not respond ferociously to the negative comments online.

Họ không phản ứng một cách dữ dội với những bình luận tiêu cực trên mạng.

Did the community act ferociously against the new policies?

Cộng đồng có hành động dữ dội chống lại các chính sách mới không?

02

Theo cách thể hiện sự gây hấn lớn.

In a way that shows great aggression.

Ví dụ

The debate team argued ferociously about climate change solutions last night.

Đội tranh luận đã tranh cãi một cách dữ dội về giải pháp khí hậu tối qua.

They did not speak ferociously during the peaceful protest in Washington.

Họ không nói một cách dữ dội trong cuộc biểu tình hòa bình ở Washington.

Did the students argue ferociously about social media's impact on society?

Các sinh viên có tranh cãi dữ dội về tác động của mạng xã hội đến xã hội không?

03

Rất cực đoan hoặc dữ dội.

Very extreme or intense.

Ví dụ

The debate about climate change was fought ferociously by activists.

Cuộc tranh luận về biến đổi khí hậu được các nhà hoạt động tranh cãi rất kịch liệt.

Many people do not express their opinions ferociously in public.

Nhiều người không bày tỏ ý kiến của họ một cách kịch liệt ở nơi công cộng.

Did the community respond ferociously to the new policy changes?

Cộng đồng có phản ứng kịch liệt với những thay đổi chính sách mới không?

Ferociously (Idiom)

01

Trung thành mãnh liệt.

Ferociously loyal.

Ví dụ

She is ferociously loyal to her close friends and family.

Cô ấy rất trung thành với bạn bè và gia đình thân thiết.

He is not ferociously loyal to his coworkers at the office.

Anh ấy không trung thành với đồng nghiệp ở văn phòng.

Is she ferociously loyal to her community and its members?

Cô ấy có trung thành với cộng đồng và các thành viên của nó không?

02

Buồn cười dữ dội.

Ferociously funny.

Ví dụ

The comedian made ferociously funny jokes during the social event.

Nhà hài kịch đã tạo ra những câu đùa rất hài hước trong sự kiện xã hội.

Her jokes were not ferociously funny at the party.

Những câu đùa của cô ấy không hài hước lắm tại bữa tiệc.

Were the sketches ferociously funny during the social gathering?

Liệu những tiểu phẩm có hài hước đến mức cực kỳ trong buổi gặp gỡ xã hội không?

03

Cạnh tranh khốc liệt.

Ferociously competitive.

Ví dụ

The social media market is ferociously competitive among new startups.

Thị trường truyền thông xã hội rất cạnh tranh giữa các công ty khởi nghiệp.

Many influencers do not work ferociously to gain followers.

Nhiều người có ảnh hưởng không làm việc chăm chỉ để có người theo dõi.

Is the fashion industry ferociously competitive in social media marketing?

Ngành thời trang có cạnh tranh khốc liệt trong tiếp thị truyền thông xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ferociously cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ferociously

Không có idiom phù hợp