Bản dịch của từ Stare trong tiếng Việt
Stare
Stare (Noun)
She gave him a cold stare during the meeting.
Cô ấy nhìn anh ấy bằng ánh mắt lạnh lùng trong suốt cuộc họp.
His stare made her feel uncomfortable at the party.
Cái nhìn chằm chằm của anh ấy khiến cô ấy cảm thấy không thoải mái trong bữa tiệc.
The intense stare from the teacher silenced the class.
Cái nhìn chằm chằm dữ dội của giáo viên khiến cả lớp im lặng.
Stare (Verb)
She stared at her friend in disbelief during the argument.
Cô nhìn chằm chằm vào bạn mình với vẻ hoài nghi trong suốt cuộc tranh luận.
The students stared at the board, trying to understand the lesson.
Học sinh nhìn chằm chằm vào bảng, cố gắng hiểu bài học.
He felt uncomfortable when strangers stared at him in public.
Anh cảm thấy không thoải mái khi người lạ nhìn chằm chằm vào mình ở nơi công cộng.
Dạng động từ của Stare (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stare |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stared |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stared |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stares |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Staring |
Kết hợp từ của Stare (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Stop and stare Đứng lại và nhìn chằm chằm | People often stop and stare at the street performers. Mọi người thường dừng lại và nhìn chăm chú vào những người biểu diễn trên đường. |
Stare into space Nhìn chăm chú vào không gian | She often stares into space during social gatherings. Cô ấy thường nhìn chăm chú vào không gian trong các cuộc tụ họp xã hội. |
Stare into the abyss Nhìn chăm chú vào vực thẳm | She stared into the abyss of social isolation. Cô ấy nhìn chằm chằm vào vực sâu của cô đơn xã hội. |
Stand and stare Đứng đó và nhìn chằm chằm | People in the party stood and stared at the celebrity. Mọi người trong bữa tiệc đứng đó và nhìn chăm chú vào ngôi sao. |
Sit and stare Ngồi nhìn chăm chú | They sit and stare at their phones, ignoring each other. Họ ngồi và nhìn chăm chú vào điện thoại, không để ý đến nhau. |
Họ từ
Từ "stare" có nghĩa là nhìn chằm chằm một cách cố định, thường do sự ngạc nhiên, tò mò hoặc lo lắng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến với hai hình thức chính là "stare" (tiếng Anh Mỹ) và "stare" (tiếng Anh Anh), không có sự khác biệt trong cách viết nhưng có thể khác nhau về ngữ điệu khi phát âm. "Stare" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả hành động chú ý kéo dài đến một đối tượng nào đó, có thể mang ý nghĩa tiêu cực hoặc tích cực tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Từ "stare" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "stare", có nghĩa là "đứng". Trong tiếng Anh, từ này bắt đầu xuất hiện vào khoảng thế kỷ 14, mang theo ý nghĩa ban đầu là "đứng thẳng". Dần dần, nó phát triển để chỉ hành động nhìn chằm chằm, thể hiện sự chú ý hoặc ngạc nhiên. Sự chuyển hóa ý nghĩa này phản ánh sự gắn bó giữa trạng thái đứng và sự quan sát, khi một người đứng yên và tập trung vào một đối tượng nào đó.
Từ "stare" thường được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, "stare" thường xuất hiện khi mô tả hành động nhìn chằm chằm vào một đối tượng nào đó do sự bất ngờ hoặc ưu tư. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng xuất hiện trong văn chương và điện ảnh để tạo dựng cảm xúc hoặc mô tả tâm lý nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp