Bản dịch của từ Vacantly trong tiếng Việt

Vacantly

Adverb

Vacantly (Adverb)

vˈeɪkntli
vˈeɪkntli
01

Theo cách cho thấy sự thiếu suy nghĩ, trí thông minh hoặc hoạt hình.

In a way that indicates a lack of thought intelligence or animation.

Ví dụ

She stared vacantly out the window during the IELTS speaking test.

Cô ấy nhìn chằm chằm ra ngoài cửa sổ trong bài kiểm tra nói IELTS.

He didn't respond vacantly when asked about social issues in writing.

Anh ấy không trả lời không suy nghĩ khi được hỏi về các vấn đề xã hội trong bài viết.

Did the candidate look vacantly during the IELTS writing task?

Ứng viên có nhìn chằm chằm không trong bài viết IELTS không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vacantly

Không có idiom phù hợp