Bản dịch của từ Vacantly trong tiếng Việt
Vacantly
Vacantly (Adverb)
Theo cách cho thấy sự thiếu suy nghĩ, trí thông minh hoặc hoạt hình.
In a way that indicates a lack of thought intelligence or animation.
She stared vacantly out the window during the IELTS speaking test.
Cô ấy nhìn chằm chằm ra ngoài cửa sổ trong bài kiểm tra nói IELTS.
He didn't respond vacantly when asked about social issues in writing.
Anh ấy không trả lời không suy nghĩ khi được hỏi về các vấn đề xã hội trong bài viết.
Did the candidate look vacantly during the IELTS writing task?
Ứng viên có nhìn chằm chằm không trong bài viết IELTS không?
Họ từ
Từ "vacantly" là trạng từ, diễn tả trạng thái không có ý thức, vô hồn hoặc không chú ý. Từ này thường được sử dụng để chỉ ra rằng một cá nhân đang nhìn hoặc thể hiện cảm xúc mà không có sự tập trung hoặc suy tư rõ ràng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "vacantly" được sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt rõ ràng về ngữ nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, phát âm có thể có sự thay đổi nhẹ ở từng vùng miền.
Từ "vacantly" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vacare", nghĩa là "trống rỗng" hoặc "không có ai". Từ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ như "vacant", trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15. Trong bối cảnh hiện tại, "vacantly" diễn tả trạng thái của sự trống rỗng trong tâm trí, thường kèm theo các biểu hiện về sự mơ màng hay thiếu chú ý. Sự chuyển tiếp từ nghĩa đen sang nghĩa bóng phản ánh sự thiếu vắng sự hiện diện nhận thức.
Từ "vacantly" là một trạng từ thường được sử dụng để mô tả trạng thái kiểm soát cảm xúc hoặc suy nghĩ, thể hiện sự trống rỗng hoặc không chú ý. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói, khi mô tả cảm xúc hoặc phản ứng của nhân vật trong ngữ cảnh văn học hoặc giao tiếp hàng ngày. Ngoài ra, từ này thường gặp trong các tình huống liên quan đến sự chú ý xã hội, trạng thái cô đơn, hoặc những khoảnh khắc tâm lý.